Blog

Áp dụng định lý Thales trong tam giác – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Áp dụng định lý Thales trong tam giác” là một khái niệm trọng tâm trong chương trình Toán lớp 8. Đây là phần kiến thức cơ sở giúp học sinh hiểu sâu về hình học, đặc biệt là mối quan hệ giữa các đoạn thẳng song song và các tỉ số trên các cạnh của tam giác. Việc nắm vững định lý Thales giúp bạn dễ dàng giải quyết nhiều dạng toán từ cơ bản đến nâng cao, đồng thời hỗ trợ tư duy logic khi gặp các bài toán thực tế như xác định kích thước vật thể qua ảnh hoặc giải bài toán về tỉ lệ trên bản đồ.

Hiểu đúng và vận dụng linh hoạt định lý Thales sẽ giúp bạn đạt kết quả cao trong kiểm tra, thi học kì và xây dựng nền tảng vững chắc cho các lớp học tiếp theo. Đặc biệt, với hơn 42.226 bài tập luyện tập miễn phí, bạn có thể thực hành thỏa thích để củng cố kỹ năng ngay sau khi học lý thuyết!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

a) Định nghĩa – Định lý Thales trong tam giác:

Trong tam giácABCABC, nếu một đường thẳngddcắt hai cạnhAB,ACAB, AC(hoặc đường kéo dài của chúng) lần lượt tạiMMNNvà song song với cạnhBCBCthì:

Áp dụng định lý Thales ta có:

AMAB=ANAC\frac{AM}{AB} = \frac{AN}{AC}

- Điều kiện: MN//BCMN // BC,MABM \in AB,NACN \in AC.

- Giới hạn: Đường thẳngMNMNphải song song với cạnh của tam giác.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức Thales phổ biến:

AMAB=ANAC=MNBC\frac{AM}{AB} = \frac{AN}{AC} = \frac{MN}{BC}

- Cách ghi nhớ: Tỉ số các đoạn thẳng chia trên hai cạnh bằng nhau (và bằng tỉ số 2 cạnh song song tương ứng).

- Chú ý: Áp dụng được khi: đường thẳng cắt hai cạnh của tam giác và song song với cạnh còn lại.

- Các biến thể: (nghịch đảo, mở rộng cho tam giác và tứ giác...)

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho tam giácABCABC,AB=10AB = 10cm,AC=12AC = 12cm. Một đường thẳng song song vớiBCBCcắtABABtạiMM,AM=5AM = 5cm, và cắtACACtạiNN. HỏiANANbằng bao nhiêu?

Lời giải:

Áp dụng định lý Thales:AMAB=ANAC\frac{AM}{AB} = \frac{AN}{AC}

Vậy:

510=AN12\frac{5}{10} = \frac{AN}{12}

Giải ra:

AN=510×12=6 cmAN = \frac{5}{10} \times 12 = 6\ \mathrm{cm}

Lưu ý: Đường thẳng phải thực sự song song với cạnhBCBC.

3.2 Ví dụ nâng cao

ChoABC\triangle ABC,AB=18AB=18cm,AC=15AC=15cm. TrênABABlấyMMsao choAM=9AM=9cm. Đường thẳng quaMMsong song vớiBCBCcắtACACtạiNN. TínhMNMNbiếtBC=12BC=12cm.

Lời giải:

- Theo Thales:

AMAB=ANAC=MNBC\frac{AM}{AB} = \frac{AN}{AC} = \frac{MN}{BC}

TínhANAN:

AMAB=918=12=AN15\frac{AM}{AB} = \frac{9}{18} = \frac{1}{2} = \frac{AN}{15}

Suy raAN=12×15=7,5AN = \frac{1}{2} \times 15 = 7,5cm.

TínhMNMN:

MNBC=12MN=12×12=6 cm\frac{MN}{BC} = \frac{1}{2} \rightarrow MN = \frac{1}{2} \times 12 = 6\ \mathrm{cm}

Kỹ thuật giải nhanh: Ghi nhớ tỉ số và tìm thứ tự tương ứng của các đoạn thẳng.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Trường hợp đường thẳng cắt các cạnh kéo dài (ngoài tam giác) vẫn áp dụng định lý.

- Nếu đường thẳng không song song với cạnh còn lại, không được áp dụng!

- Mối liên hệ với định lý trung tuyến, đường phân giác, và các khái niệm tỉ số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai về điều kiện song song.

- Nhầm lẫn với định lý trung tuyến hoặc đường phân giác.

- Để tránh nhầm lẫn: Luôn kiểm tra xem đường thẳng đã song song với cạnh của tam giác chưa.

5.2 Lỗi về tính toán

- Nhầm lẫn vị trí các đoạn trong tỉ số.

- Sai sót khi rút gọn phân số hoặc quy đổi đơn vị.

- Cách kiểm tra: Thử đặt lại các đoạn vào hình vẽ nhỏ, so sánh tỉ số xem đã đúng logic Thales chưa.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay 42.226 bài tập Áp dụng định lý Thales trong tam giác miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể học Áp dụng định lý Thales trong tam giác miễn phí, làm bài tập Áp dụng định lý Thales trong tam giác miễn phí ngay và theo dõi tiến bộ của mình từng ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Công thức cần nhớ:

AMAB=ANAC=MNBC\frac{AM}{AB} = \frac{AN}{AC} = \frac{MN}{BC}

- Checklist:

  • Đường thẳng đã song song cạnh tam giác?
  • Ghi thứ tự tỉ số đúng không (cùng gốc chia)?
  • Đã rút gọn và kiểm tra lại phép tính?

- Kế hoạch ôn tập: Làm ít nhất 5 bài mỗi ngày, tra lại lý thuyết khi gặp vướng mắc, sử dụng các ví dụ trên để làm mẫu.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".