Blog

Bài 1: Đơn thức và đa thức nhiều biến – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 8, "Đơn thức và đa thức nhiều biến" là chủ đề rất quan trọng của đại số và là nền tảng cho các kiến thức về phương trình, hàm số sau này. Việc hiểu rõ đơn thức và đa thức nhiều biến giúp học sinh dễ dàng giải quyết các bài toán tính toán, rút gọn, biến đổi biểu thức đại số ‒ từ đó phát triển tư duy logic và chuẩn bị tốt cho các bài toán cao cấp hơn.

2. Định nghĩa chính xác về đơn thức và đa thức nhiều biến

a) Định nghĩa đơn thức:

Đơn thức là một biểu thức đại số chỉ gồm một số, một biến hoặc tích của số với các biến có thể cùng hoặc khác nhau với các lũy thừa không âm.

Tổng quát, đơn thức có dạng ax1k1x2k2xnkna x_1^{k_1} x_2^{k_2} \dots x_n^{k_n}, trong đó:

  • aalà một số (hệ số), có thể là số nguyên, hữu tỉ, thực,…
  • x1,x2,,xnx_1, x_2, \dots, x_nlà các biến,
  • k1,k2,,knk_1, k_2, \dots, k_nlà các số nguyên không âm.

b) Định nghĩa đa thức nhiều biến:

Đa thức nhiều biến là tổng (hoặc hiệu) của hai hay nhiều đơn thức khác nhau.

Multivariable polynomials can be written as:A=a1x1k11x2k12xnk1n+a2x1k21x2k22xnk2n+s+amx1km1x2km2xnkmnA = a_1 x_1^{k_{11}}x_2^{k_{12}}\dots x_n^{k_{1n}} + a_2 x_1^{k_{21}}x_2^{k_{22}}\dots x_n^{k_{2n}} + \cdot s + a_m x_1^{k_{m1}}x_2^{k_{m2}}\dots x_n^{k_{mn}} trong đó mỗi hạng tử là một đơn thức nhiều biến.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

a) Ví dụ về đơn thức nhiều biến:

  • 5x2y5x^2y(hệ số là 55, biến là x,yx,y, số mũ tương ứng2,12,1)
  • 3xy3z2-3xy^3z^2(hệ số 3-3, biếnx,y,zx, y, z, số mũ 1,3,21, 3, 2)

b) Ví dụ về đa thức nhiều biến:

  • 2x2y3xy+7y32x^2y - 3xy + 7y^3
  • x3y25x2y+6x^3y^2 - 5x^2y + 6

c) Hướng dẫn xác định hệ số, phần biến, bậc của đơn thức:

Với đơn thứcP=4x2y3zP = -4x^2y^3z:

  • Hệ số:4-4
  • Phần biến:x2y3zx^2y^3z
  • Bậc:2+3+1=62+3+1=6

d) Cách xác định bậc của đa thức:

Bậc của đa thức là bậc lớn nhất của các hạng tử (đơn thức) khác00trong đa thức đó.

Ví dụ: VớiA=5x2y3+7xy9y3A = 5x^2y^3 + 7xy - 9y^3, bậc củaAA2+3=52+3=5(từ hạng tử 5x2y35x^2y^3)

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

- Đơn thức có hệ số 00là đơn thức00(không có phần biến).

- Đơn thức không có biến (chỉ có hệ số) là số, bậc00

- Đa thức chỉ có một hạng tử cũng chính là đơn thức.

Lưu ý:

  • Biến không có số mũ ghi rõ được hiểu là có số mũ 11.
  • Các số mũ trong đơn thức phải là số nguyên không âm.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Đơn thức và đa thức nhiều biến là bước khởi đầu quan trọng để học học sinh
tiếp cận các khái niệm về phương trình, bất phương trình, hàm số cũng như các phép biến đổi đại số (khai triển, thu gọn, nhân chia, phân tích...). Đây cũng là nền tảng không thể thiếu để học sâu về toán đại số, đặc biệt trong các chương tiếp theo như phân thức đại số, phương trình bậc hai…

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Xác định hệ số, phần biến và bậc của các đơn thức sau:

  • a)7x3y2za) \, 7x^3y^2z
  • b)  5xy4b) \; -5xy^4

Giải:

  • +7x3y2z7x^3y^2z: Hệ số 77, phần biếnx3y2zx^3y^2z, bậc3+2+1=63+2+1=6
  • +5xy4-5xy^4: Hệ số 5-5, phần biếnxy4xy^4, bậc1+4=51+4=5

Bài 2: Xác định bậc của đa thức sau:P=3x2y34xy+5y4P = 3x^2y^3 - 4xy + 5y^4

Giải: Các đơn thức thành phần:

  • 3x2y33x^2y^3: bậc2+3=52+3=5
  • 4xy-4xy: bậc1+1=21+1=2
  • 5y45y^4: bậc0+4=40+4=4

Vậy bậc lớn nhất là 55(từ 3x2y33x^2y^3), nên bậc của đa thức là 55.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm lẫn giữa đơn thức và đa thức (ví dụ: tưởngx+yx+ylà đơn thức, nhưng thực ra là đa thức).

- Quên rằng số mũ phải là số nguyên không âm. Ví dụ:x2x^{-2}không phải đơn thức.

- Quên tính tổng số mũ của tất cả biến khi xác định bậc đơn thức nhiều biến.

- Không xác định được bậc lớn nhất khi có nhiều hạng tử.

Cách tránh: Luôn xác định rõ dạng tổng hay tích; kiểm tra kỹ số mũ; tính toán cẩn thận từng bước.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Đơn thức là tích của một số với các biến, các biến có lũy thừa nguyên không âm.
  • Đa thức là tổng (hoặc hiệu) của nhiều đơn thức.
  • Bậc của đơn thức là tổng các số mũ của biến.
  • Bậc của đa thức là bậc lớn nhất của các đơn thức thành phần.
  • Thường xuyên kiểm tra kỹ các số mũ và hệ số khi xác định đơn thức/đa thức, đặc biệt khi làm bài tập.

Hi vọng qua bài viết này, các bạn học sinh lớp 8 đã nắm vững toàn bộ kiến thức nền tảng về bài 1: Đơn thức và đa thức nhiều biến để tự tin học tốt đại số và vận dụng thành thạo trong các bài tập thực hành.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Nhận biết trường hợp đồng dạng góc-góc-góc (AAA) – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 8

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".