Blog

Bài 4. Hình hình đồng dạng: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Bài 4. Hình hình đồng dạng” là một phần trọng tâm trong chương trình Toán lớp 8 thuộc chủ đề Hình học. Khái niệm đồng dạng giúp học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các hình giống nhau về hình dạng nhưng khác nhau về kích thước. Việc nắm chắc kiến thức này là chìa khóa để xử lý nhanh các dạng bài liên quan đến tỉ số cạnh, tỷ số diện tích và ứng dụng trong thực tế như: so sánh hai bản vẽ, mô phỏng hình ảnh, kiến trúc, bản đồ, v.v. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập Bài 4. Hình hình đồng dạng miễn phí để rèn luyện kỹ năng, không cần đăng ký.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Hai hình gọi là đồng dạng nếu chúng có cùng hình dạng, các cặp góc tương ứng bằng nhau và các tỉ số cạnh tương ứng bằng nhau.

• Ký hiệu: Nếu hình AA đồng dạng với hìnhBB, ta viết ABA \sim B.

• Định lý về đồng dạng: Nếu hai tam giác có các cặp góc tương ứng bằng nhau, thì chúng đồng dạng. Nếu tỉ số các cạnh tương ứng của chúng bằng nhau, thì cũng đồng dạng.

• Tính chất:
- Các góc tương ứng của hai hình đồng dạng bằng nhau.
- Các tỉ số chiều dài của các đoạn thẳng tương ứng bằng nhau: Nếu ABCABC\triangle ABC \sim \triangle A'B'C'thì ABAB=BCBC=CACA\frac{AB}{A'B'} = \frac{BC}{B'C'} = \frac{CA}{C'A'}.

• Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho các hình đa giác (đặc biệt là tam giác) khi so sánh các góc và cạnh tương ứng đủ điều kiện trên.

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức tỷ số đồng dạng các cạnh:
<br/>ABAB=BCBC=CACA=k<br/><br />\frac{AB}{A'B'} = \frac{BC}{B'C'} = \frac{CA}{C'A'} = k<br />
Trong đó kklà hệ số đồng dạng (tỷ số đồng dạng).

• Công thức tỷ số diện tích:
Nếu hai hình đồng dạng với tỉ số các cạnh k, thì tỷ số diện tích là k2k^2:
<br/>S1S2=k2<br/><br />\frac{S_1}{S_2} = k^2<br />

• Quy tắc ghi nhớ: Ký hiệu hệ số đồng dạngkk, nhớ rằng diện tích tỷ lệ vớik2k^2, còn độ dài tỷ lệ vớikk.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho ABCABC\triangle ABC \sim \triangle A'B'C'và biếtAB=4AB = 4, AB=6A'B' = 6, AC=5AC = 5, AC=?A'C' =?. Tìm độ dài ACA'C'.

• Lời giải:
Vì hai tam giác đồng dạng nên tỷ số các cạnh tương ứng:
<br/>ABAB=ACAC<br/><br />\frac{AB}{A'B'} = \frac{AC}{A'C'}<br />
Thay số:
<br/>46=5ACAC=5×64=7,5<br/><br />\frac{4}{6} = \frac{5}{A'C'} \Rightarrow A'C' = \frac{5 \times 6}{4} = 7,5<br />
• Lưu ý: Khi giải loại bài này, luôn kiểm tra xem các cạnh có phải là tương ứng không và kiểm tra tỷ số các cạnh.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho hai tam giácABC\triangle ABCDEF\triangle DEF đồng dạng với hệ số đồng dạngk=2k = 2. Biết diện tíchSABC=9S_{ABC} = 9, tínhSDEFS_{DEF}.

• Lời giải:
Tỷ số diện tích:
<br/>SABCSDEF=k2SDEF=SABCk2=94=2,25<br/><br />\frac{S_{ABC}}{S_{DEF}} = k^2 \Rightarrow S_{DEF} = \frac{S_{ABC}}{k^2} = \frac{9}{4} = 2,25<br />
• Kỹ thuật giải nhanh: Nếu bài yêu cầu tìm tỷ số diện tích, lấyk2k^2thay vì kk. Lưu ý xác định đúng hệ số đồng dạng.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu hai tam giác vuông có một góc nhọn bằng nhau thì chúng đồng dạng.
- Nếu hai tam giác có ba góc tương ứng bằng nhau thì đồng dạng.
- Trong các bài toán thực tế, hình vuông, hình chữ nhật, tròn,... thường là các hình đồng dạng với nhau.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa đồng dạng và bằng nhau (hai hình bằng nhau là trường hợp đặc biệt của đồng dạng vớik=1k=1).
- Hiểu sai về cặp cạnh hoặc cặp góc tương ứng.
- Cách phân biệt dễ nhớ: Đồng dạng chỉ giống về hình dạng, không cần giống về kích thước.

5.2 Lỗi về tính toán

- Đổi nhầm tỷ số, dùng sai công thức tỷ số diện tích/cạnh.
- Quên kiểm tra các cặp cạnh hoặc góc tương ứng.
- Luôn kiểm tra lại kết quả, thay số cẩn thận vào công thức.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập Bài 4. Hình hình đồng dạng miễn phí, không cần đăng ký để bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Hệ thống hỗ trợ theo dõi tiến độ học tập, đánh giá đúng năng lực và giúp cải thiện kỹ năng chủ động.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Hai hình đồng dạng có các góc tương ứng bằng nhau, cạnh tỉ lệ.
• Hệ số đồng dạngkkdùng để tính tỉ số cạnh và diện tích (diện tích tỉ lệ vớik2k^2).
• Checklist khi làm bài: Xác định đúng hình đồng dạng → kiểm tra góc/cạnh tương ứng → áp dụng công thức phù hợp.
• Ôn tập kiến thức lý thuyết, làm nhuần nhuyễn bài tập cơ bản và nâng cao trên hệ thống luyện tập miễn phí để đạt kết quả tốt nhất.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".