Chiến lược giải quyết bài toán: Tính lập phương của một hiệu cho học sinh lớp 8
T
Tác giả
•
•6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc
1. Giới thiệu về dạng bài toán
Bài toán "Tính lập phương của một hiệu" là dạng toán yêu cầu học sinh tính toán giá trị của biểu thức dạng(a−b)3khi biết giá trị avà bhoặc biểu diễn tổng quát sử dụng hằng đẳng thức. Dạng này xuất hiện nhiều trong đề kiểm tra, đề thi học kỳ và các kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10. Nó rèn luyện kỹ năng áp dụng hằng đẳng thức và tư duy biểu diễn đại số — một trong những kỹ năng nền tảng của chương trình toán lớp 8.
Việc nắm vững cách giải bài toán lập phương của một hiệu giúp học sinh tự tin hơn khi gặp các bài toán biến đổi biểu thức đại số và là nền tảng cho nhiều chủ đề phức tạp hơn như phân tích đa thức hay giải phương trình. Truy cập 42.882+ bài tập cách giải Tính lập phương của một hiệu miễn phí để luyện tập và nâng cao kỹ năng của bạn!
2. Phân tích đặc điểm bài toán
2.1 Nhận biết dạng bài
Nhận biết đề bài có yêu cầu tính(a−b)3, "tìm giá trị lập phương của hiệu", "tính giá trị biểu thức khi biết a, b".
Từ khóa xuất hiện: "lập phương của một hiệu", "(a-b)^3", "hằng đẳng thức đáng nhớ".
Không nhầm lẫn với dạng tính lập phương của một tổng(a+b)3hoặc các hằng đẳng thức khác.
2.2 Kiến thức cần thiết
Nắm vững hằng đẳng thức:(a−b)3=a3−3a2b+3ab2−b3.
Kỹ năng tính lũy thừa, nhân đa thức và rút gọn biểu thức.
Liên hệ với các hằng đẳng thức đáng nhớ khác trong chủ đề biểu thức đại số lớp 8.
3. Chiến lược giải quyết tổng thể
3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
Đọc kỹ đề bài để xác định chính xác đề đang yêu cầu tính toán biểu thức nào.
Gạch chân từ khóa quan trọng như: "tính lập phương", "của một hiệu", "giá trị của", "biểu thức".
Xác định dữ kiện đã cho (giá trị a,bhoặc biểu thức tương ứng), kết quả cần tính.
3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
Chọn cách giải: Dùng hằng đẳng thức hay khai triển trực tiếp nếu số nhỏ.
Xác định thứ tự các bước (tínha3,b3,a2b,ab2..., sau đó thay số/rút gọn theo từng bước).
Dự đoán nhanh kết quả để kiểm tra sai sót trong quá trình tính toán.
3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
Viết ra đầy đủ hằng đẳng thức hoặc các bước khai triển.
Thay giá trị a,b(nếu có) và thực hiện tính toán từng bước cẩn thận.
Kiểm tra lại tính hợp lý của kết quả và cách làm.
4. Các phương pháp giải chi tiết
4.1 Phương pháp cơ bản
- Sử dụng trực tiếp hằng đẳng thức:(a−b)3=a3−3a2b+3ab2−b3.
Ưu điểm: Dễ hiểu, không cần biến đổi nhiều, phù hợp với mọi trường hợp.
Nhược điểm: Tính toán dài và dễ sai khi số lớn hoặc biểu thức phức tạp.
Nên dùng khi bài toán cho giá trị a,bhoặc yêu cầu khai triển biểu thức.
4.2 Phương pháp nâng cao
Áp dụng mẹo: Nếu(a−b)có giá trị đặc biệt như 0,1,−1,... thì tính trực tiếp sẽ cực kỳ nhanh.
Khi biểu thức là tổng hoặc hiệu liên tiếp, nên nhóm lại thành(a−b)và áp dụng hằng đẳng thức để rút gọn.
Nhớ mẹo dấu: Dấu của(a−b)3sẽ cùng dấu vớia−b.
5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
5.1 Bài tập cơ bản
Đề bài: Tính(5−2)3.
Lời giải:
Áp dụng hằng đẳng thức:
' in math mode at position 1:̲(5-2)^3 = 5^3 -…" style="color:#cc0000">$(5-2)^3 = 5^3 - 3 \times 5^2 \times 2 + 3 \times 5 \times 2^2 - 2^3
' in math mode at position 1:̲(5-2)^3 = 125 -…" style="color:#cc0000">$(5-2)^3 = 125 - 3\times50 + 3\times20 - 8 = 125 - 150 + 60 - 8 = 27
$
Kết quả:(5−2)3=27. Mỗi bước tính đều theo đúng thứ tự hằng đẳng thức. Kết quả hợp lý vì 5−2=3,33=27.
Minh họa hằng đẳng thức (a-b)^3 = a^3 - 3a^2b + 3ab^2 - b^3: bên trái là biểu đồ thanh thể hiện giá trị các hạng tử a^3, -3a^2b, 3ab^2, -b^3 và tổng (a-b)^3 tại a=3, b=1; bên phải là đồ thị hai biểu
Biểu đồ cột minh họa giá trị các hạng tử trong khai triển nhị thức (5-2)^3: 5³ = 125, -3×5²×2 = -150, 3×5×2² = 60, -2³ = -8 và tổng bằng 27
5.2 Bài tập nâng cao
Đề bài: Tính giá trị của(2x−3y)3vớix=1,y=−2.
Cách 1: Áp dụng hằng đẳng thức tổng quát:
' in math mode at position 1:̲(2x-3y)^3 = (2x…" style="color:#cc0000">$(2x-3y)^3 = (2x)^3 - 3(2x)^2(3y) + 3(2x)(3y)^2 - (3y)^3
' in math mode at position 1:̲(2x-3y)^3 = (2 …" style="color:#cc0000">$(2x-3y)^3 = (2 \times 1 - 3 \times (-2))^3 = (2+6)^3 = 8^3 = 512
$
Cả hai cách đều được, cách 2 ngắn hơn nếu thay số ra kết quả đơn giản.
6. Các biến thể thường gặp
Biểu thức chứa tham số: Tính(2x−3y)3khi biếtx,y.
Biểu thức có thêm các phép cộng/trừ ngoài lập phương.
Bài toán chứng minh: So sánh(a−b)3và (b−a)3, nhận xét dấu và giá trị.
7. Lỗi phổ biến và cách tránh
7.1 Lỗi về phương pháp
Nhầm(a−b)3với(a+b)3hoặc các hằng đẳng thức khác, dẫn đến điền sai dấu.
Quên nhân hệ số 3trong các hạng tử −3a2bvà +3ab2.
7.2 Lỗi về tính toán
Tính sai lũy thừa (quên dấu âm, nhầm23với2×3...).
Lỗi khi cộng/trừ trong khai triển, không theo đúng thứ tự.
Cách kiểm tra: Sau khi tính xong, thay lại giá trị (a−b), rồi trực tiếp tính(a−b)3xem có khớp không.
8. Luyện tập miễn phí ngay
Truy cập 42.882+ bài tập cách giải Tính lập phương của một hiệu miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ cũng như cải thiện kỹ năng giải toán của bạn mỗi ngày!
9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả
Tuần 1: Ôn lại kiến thức hằng đẳng thức và tập giải bài toán cơ bản.
Tuần 2: Luyện tập với các bài nâng cao, nhận biết biến thể bài toán.
Tuần 3-4: Làm các đề tổng hợp, kiểm tra lại lỗi sai thường gặp.
Mỗi tuần tự đánh giá kết quả làm bài, cố gắng giảm số lần tính sai, nhầm lẫn.
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại