Blog

Cộng đơn thức đồng dạng: Khái niệm, ví dụ và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về cộng đơn thức đồng dạng và tầm quan trọng

Khi bắt đầu học về đại số, các em sẽ gặp khái niệm đơn thức, đa thức và đặc biệt là phép cộng đơn thức đồng dạng. Việc nắm rõ cách nhận diện và cộng các đơn thức đồng dạng giúp các em giải quyết được những bài toán liên quan đến đa thức, rút gọn biểu thức cũng như làm nền tảng cho các kiến thức nâng cao hơn ở các lớp trên. Đây là phần không thể thiếu trong chương trình Toán lớp 8.

2. Định nghĩa: Đơn thức đồng dạng là gì?

Đơn thức là một biểu thức đại số chỉ gồm một số, biến hoặc tích của một số với các biến (các biến này có thể có số mũ tự nhiên). Đơn thức đồng dạng là các đơn thức có cùng phần biến (bao gồm các biến và số mũ của chúng giống hệt nhau). Khi đó, chúng ta có thể cộng (hoặc trừ) các đơn thức này với nhau.

Cách nhận biết đơn thức đồng dạng: Hai đơn thức A=axmynA = a \cdot x^m y^nB=bxmynB = b \cdot x^m y^ngọi là đồng dạng nếu phần biến của chúng giống nhau: cùng là xmynx^m y^n.

3. Quy tắc cộng đơn thức đồng dạng

Khi cộng (hoặc trừ) các đơn thức đồng dạng, ta cộng (hoặc trừ) các hệ số với nhau, còn phần biến giữ nguyên.

Công thức tổng quát: Nếu hai đơn thức đồng dạng là A=axmynA = a \cdot x^m y^nB=bxmynB = b \cdot x^m y^n, thì A+B=(a+b)xmynA + B = (a + b) \cdot x^m y^n.

4. Ví dụ minh họa từng bước

Ví dụ 1: Cộng hai đơn thức3x2y3x^2y5x2y5x^2y.

Bước 1: Xác định phần biến của hai đơn thức đều là x2yx^2y.

Bước 2: Vì phần biến giống nhau → Hai đơn thức đồng dạng.

Bước 3: Cộng các hệ số lại:3+5=83 + 5 = 8.

Vậy3x2y+5x2y=8x2y3x^2y + 5x^2y = 8x^2y.

Ví dụ 2: Cộng7xy3-7xy^33xy33xy^3.

Làm tương tự:

• Phần biến giống nhau:xy3xy^3

• Cộng hệ số:(7)+3=4(-7) + 3 = -4

• Vậy đáp án là:4xy3-4xy^3.

5. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý

- Hai đơn thức cùng phần biến mới cộng (trừ) được.

- Nếu phần biến khác nhau (khác biến, khác số mũ của biến), thì KHÔNG cộng hoặc trừ được.

-axmyn+bxpyqa x^m y^n + b x^p y^qchỉ cộng được khim=pm=pn=qn=q.

- Nếu tổng các hệ số bằng 0, thì kết quả là đơn thức 0.

6. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Hình minh họa: Biểu đồ cột so sánh giá trị số mũ m=2 (x) và n=3 (y) trong hai đơn thức A = 3·x^2·y^3 và B = -5·x^2·y^3, minh họa phần biến x^2y^3 giống nhau
Biểu đồ cột so sánh giá trị số mũ m=2 (x) và n=3 (y) trong hai đơn thức A = 3·x^2·y^3 và B = -5·x^2·y^3, minh họa phần biến x^2y^3 giống nhau

Cộng đơn thức đồng dạng là nền tảng để làm việc với đa thức, rút gọn, thu gọn biểu thức đại số. Nắm vững khái niệm này sẽ giúp học sinh dễ dàng học nâng cao về cộng, trừ đa thức và giải các bài toán phức tạp hơn liên quan đến biến, hệ số và hằng số.

7. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Tính tổng các đơn thức sau:

a)4x3y2x3y4x^3y - 2x^3y

Giải:
4x3y2x3y=(42)x3y=2x3y4x^3y - 2x^3y = (4 - 2)x^3y = 2x^3y

b)5ab2+7ab23ab2-5ab^2 + 7ab^2 - 3ab^2

Giải: Cộng hệ số:(5)+73=1(-5) + 7 - 3 = -1
Vậy5ab2+7ab23ab2=1ab2=ab2-5ab^2 + 7ab^2 - 3ab^2 = -1ab^2 = -ab^2.

c)2x2y+4xy22x^2y + 4xy^2

Không cộng được vì phần biến khác nhau (1 cái là x2yx^2y, 1 cái là xy2xy^2)

8. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm lẫn cộng các đơn thức không đồng dạng.
- Không chú ý số mũ của biến (ví dụ xyxykhácx2yx^2y,xy2xy^2).
- Quên cộng (hoặc trừ) hệ số đúng cách, đặc biệt chú ý dấu âm.
- Không kiểm tra tổng hệ số có phải là 0 hay không (nếu là 0 thì kết quả là 0, không phải đơn thức nữa).

9. Tóm tắt, lưu ý và điểm cần nhớ

- Đơn thức đồng dạng là các đơn thức có cùng phần biến (cùng biến, cùng số mũ).

- Chỉ được phép cộng (hoặc trừ) hai hoặc nhiều đơn thức đồng dạng.

- Khi cộng (trừ): lấy tổng (hoặc hiệu) các hệ số, giữ nguyên phần biến.

- Thành thạo phép cộng đơn thức đồng dạng là nền tảng để học các bài toán về đa thức, rút gọn biểu thức.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Xác Định Biến Số – Khái Niệm Cơ Bản Trong Toán Học Lớp 8

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".