Blog

Cộng, trừ đơn thức đồng dạng – Kiến thức trọng tâm, ví dụ và lưu ý cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Cộng, trừ đơn thức đồng dạng là kiến thức nền tảng thuộc chương 1 – Biểu thức đại số trong chương trình Toán lớp 8. Việc hiểu và nắm vững kiến thức này cực kỳ quan trọng, không chỉ giúp các em giải quyết chính xác các bài toán về đơn thức, đa thức ở THCS mà còn làm nền tảng cho các kiến thức cao hơn sau này.

Hiểu rõ về cộng, trừ đơn thức đồng dạng giúp học sinh linh hoạt biến đổi các biểu thức đại số, rút gọn phương trình, tính toán nhanh chóng và chính xác trong học tập cũng như giải quyết một số bài toán thực tiễn như tính diện tích, thể tích, các bài toán về vật lý,... 41.656+ bài tập miễn phí đang chờ bạn luyện tập giúp thành thạo hơn mỗi ngày!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • -
  • Định nghĩa:
  • Đơn thức đồng dạng là những đơn thức giống nhau về phần biến và số mũ của từng biến trong đơn thức đó (khác nhau về hệ số).
  • - Phần biến phải giống nhau hoàn toàn về các biến và số mũ. Ví dụ:3x2y3x^2y5x2y-5x^2ylà đồng dạng, nhưng3xy3xy3x2y3x^2ythì không đồng dạng.
  • -
  • Tính chất:
  • Chỉ có thể cộng/trừ các đơn thức đồng dạng với nhau.
  • - Điều kiện áp dụng:
  • Hai đơn thức phải đồng dạng (giống phần biến và số mũ của từng biến).

2.2 Công thức và quy tắc

  • -
  • Công thức cộng/trừ đơn thức đồng dạng:
  • NếuA=aMA = aMB=bMB = bMlà hai đơn thức đồng dạng (có cùng phần biếnMM), khi đó:

<br/>A±B=(a±b)M<br/><br />A \pm B = (a \pm b) M<br />

  • -
  • Cách ghi nhớ:
  • Cộng hoặc trừ các đơn thức đồng dạng chính là cộng/trừ các hệ số, phần biến giữ nguyên.
  • - Điều kiện sử dụng:
  • Chỉ cộng/trừ các đơn thức có phần biến và số mũ từng biến giống nhau.
  • -
  • Biến thể:
  • Cộng/trừ nhiều đơn thức đồng dạng cùng lúc:(a1+a2+...+an)M(a_1 + a_2 +... + a_n)M

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cộng hai đơn thức5x3y5x^3y2x3y-2x^3y.

  • - Hai đơn thức5x3y5x^3y2x3y-2x^3ylà đồng dạng vì đều có phần biến là x3yx^3y.
  • - Ta chỉ cần cộng các hệ số:

5x3y+(2x3y)=(5+(2))x3y=3x3y5x^3y + (-2x^3y) = (5 + (-2))x^3y = 3x^3y

  • -
  • Lưu ý:
  • Chỉ thực hiện cộng/trừ khi phần biến giống nhau hoàn toàn.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Rút gọn biểu thức3x2y5x2y+2x2y3x^2y - 5x^2y + 2x^2y.

  • - Ba đơn thức đều là đồng dạng (phần biến:x2yx^2y).
  • - Cộng/trừ hệ số:

3x2y5x2y+2x2y=(35+2)x2y=0x2y=03x^2y - 5x^2y + 2x^2y = (3 - 5 + 2)x^2y = 0x^2y = 0

  • -
  • Lưu ý:
  • Kết quả bằng00nếu tổng hệ số bằng00(không có phần biến nào khác được giữ lại).

4. Các trường hợp đặc biệt

  • - Nếu hai đơn thức không đồng dạng, KHÔNG được cộng/trừ.
  • - Nếu đơn thức có biến thứ tự khác nhau nhưng số mũ và biến giống nhau, hãy sắp xếp lại để dễ nhận diện. Ví dụ:2xy22xy^23y2x3y^2xlà đồng dạng vì đều là x1y2x^1y^2.
  • - Chỉ các đơn thức cùng phần biến, kể cả thứ tự ký tự khác, mới là đồng dạng.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Nhầm lẫn đơn thức đồng dạng với giống hệ số hoặc chỉ giống biến mà không giống số mũ.
  • - Nhớ: Phần biến và số mũ phải giống nhau hoàn toàn.
  • - Để tránh nhầm lẫn, luôn viết lại các đơn thức dưới cùng thứ tự biến.

5.2 Lỗi về tính toán

  • - Chỉ thực hiện cộng/trừ hệ số, giữ nguyên phần biến.
  • - Nếu tổng hệ số là 00, kết quả là đơn thức00.
  • - Kiểm tra lại phép tính bằng cách thay một giá trị vào biến.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Khám phá ngay 41.656+ bài tập Cộng, trừ đơn thức đồng dạng miễn phí, luyện tập trực tiếp, không cần đăng ký. Lưu trữ tiến độ học tập, kiểm tra đáp án 100% chính xác và cải thiện kỹ năng nhanh chóng!

👉 Bắt đầu luyện tập Cộng, trừ đơn thức đồng dạng miễn phí ngay hôm nay!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Đơn thức đồng dạng: giống phần biến và số mũ.
  • - Chỉ cộng/trừ được các đơn thức đồng dạng.
  • - Công thức:(a±b)M(a \pm b)Mvớia,ba, blà hệ số,MMlà phần biến.
  • - Luôn viết lại các đơn thức cùng trật tự biến để tránh nhầm lẫn.
  • - Kiểm tra khái niệm và tính toán thật cẩn thận.

Checklist ôn tập:

- Hiểu định nghĩa và nhận diện đơn thức đồng dạng
- Ghi nhớ công thức cộng/trừ
- Thành thạo cách tính và rút gọn
- Tránh các lỗi khái niệm và tính toán
- Luyện tập đều đặn các dạng bài

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán Thu thập dữ liệu lớp 8: Hướng dẫn chi tiết và hiệu quả

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".