Blog

Cộng, trừ hai đa thức – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về cộng, trừ hai đa thức và tầm quan trọng trong toán học lớp 8

Cộng và trừ hai đa thức là một kiến thức nền tảng trong chương trình đại số ở lớp 8. Kỹ năng này không chỉ giúp học sinh thực hiện tốt các phép toán với biểu thức đại số mà còn là bước đầu quan trọng để hiểu sâu hơn về phương trình, bất phương trình, cũng như nhiều chuyên đề toán học ở các lớp cao hơn. Nắm vững được cộng, trừ đa thức giúp em tự tin khi giải các bài tập toán và giải quyết bài toán thực tiễn hiệu quả hơn.

2. Định nghĩa khái niệm cộng, trừ hai đa thức

- Đa thức là một biểu thức đại số gồm nhiều hạng tử (mỗi hạng tử là tích của một hệ số với các biến có số mũ tự nhiên), ví dụ:P(x)=2x2+3x4P(x) = 2x^2 + 3x - 4.

- Cộng hai đa thức là phép toán lấy tổng từng hệ số của các hạng tử đồng dạng (cùng biến và cùng số mũ) của hai đa thức đó. Kết quả là một đa thức mới.

- Trừ hai đa thức là phép toán lấy đa thức thứ nhất trừ đi đa thức thứ hai, tức là cộng đa thức thứ nhất với đa thức đối của đa thức thứ hai.

Ví dụ về đa thức:A(x)=3x2+2x+5A(x) = 3x^2 + 2x + 5,B(x)=x24x+3B(x) = x^2 - 4x + 3

3. Các bước cộng, trừ hai đa thức (có ví dụ minh họa)

Để cộng, trừ hai đa thức, ta thực hiện các bước sau đây:

  • Bước 1: Viết hai đa thức cần cộng (hoặc trừ) theo thứ tự các lũy thừa giảm dần của một biến (thường là xx).
  • Bước 2: Nhóm các hạng tử đồng dạng lại với nhau.
  • Bước 3: Cộng/trừ các hệ số của từng nhóm hạng tử đồng dạng.
  • Bước 4: Viết lại đa thức mới là kết quả.
  • Ví dụ 1: Cộng hai đa thứcA(x)A(x)B(x)B(x).

    ChoA(x)=2x2+5x+1A(x) = 2x^2 + 5x + 1,B(x)=3x22x+4B(x) = 3x^2 - 2x + 4.

    Ta thực hiện:

    A(x)+B(x)=(2x2+5x+1)+(3x22x+4)=(2x2+3x2)+(5x2x)+(1+4)=5x2+3x+5\begin{align*} A(x) + B(x) & = (2x^2 + 5x + 1) + (3x^2 - 2x + 4) \\ & = (2x^2 + 3x^2) + (5x - 2x) + (1 + 4) \\ & = 5x^2 + 3x + 5 \\\\\end{align*}

    Ví dụ 2: Trừ hai đa thứcA(x)A(x)B(x)B(x).

    A(x)B(x)=(2x2+5x+1)(3x22x+4)A(x) - B(x) = (2x^2 + 5x + 1) - (3x^2 - 2x + 4)

    Khi trừ, cần đổi dấu toàn bộ các hạng tử của đa thức bị trừ:

    A(x)B(x)=2x2+5x+13x2+2x4A(x) - B(x) = 2x^2 + 5x + 1 - 3x^2 + 2x - 4

    Nhóm các hạng tử đồng dạng:

    =(2x23x2)+(5x+2x)+(14)= (2x^2 - 3x^2) + (5x + 2x) + (1 - 4)

    =x2+7x3= -x^2 + 7x - 3

    4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

  • Các đa thức phải được viết theo cùng một biến, cùng thứ tự lũy thừa để dễ nhóm các hạng tử đồng dạng.
  • Nếu một hạng tử chỉ xuất hiện ở một phía, khi cộng/trừ thì cứ giữ nguyên hạng tử đó với dấu hiện có.
  • Khi trừ hai đa thức, hãy đặc biệt chú ý việc đổi dấu tất cả hạng tử của đa thức bị trừ.
  • Luôn sắp xếp lại các hạng tử theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến để kết quả rõ ràng hơn.
  • 5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

    Cộng, trừ hai đa thức là cơ sở để học các phép tính với đa thức phức tạp hơn như nhân, chia đa thức, hay rút gọn biểu thức. Đồng thời, đây còn là kỹ năng nền để giải phương trình, bất phương trình chứa đa thức, phân tích đa thức ra nhân tử, cũng như ứng dụng trong các bài toán thực tế, hình học đại số và nhiều bài toán rèn luyện tư duy.

    6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

    Bài 1: TínhC(x)=(4x32x2+x5)+(3x3+x24x+2)C(x) = (4x^3 - 2x^2 + x - 5) + (3x^3 + x^2 - 4x + 2)

    Lời giải:

    Nhóm các hạng tử đồng dạng:

    C(x)=(4x3+3x3)+(2x2+x2)+(x4x)+(5+2)C(x) = (4x^3 + 3x^3) + (-2x^2 + x^2) + (x - 4x) + (-5 + 2)

    =7x3x23x3= 7x^3 - x^2 - 3x - 3

    Bài 2: TínhD(x)=(5x23x+7)(2x2+4x2)D(x) = (5x^2 - 3x + 7) - (2x^2 + 4x - 2)

    Đổi dấu các hạng tử của đa thức bị trừ:

    D(x)=5x23x+72x24x+2D(x) = 5x^2 - 3x + 7 - 2x^2 - 4x + 2

    =(5x22x2)+(3x4x)+(7+2)= (5x^2 - 2x^2) + (-3x - 4x) + (7 + 2)

    =3x27x+9= 3x^2 - 7x + 9

    7. Các lỗi thường gặp và cách tránh/khắc phục

  • Quên đổi dấu các hạng tử khi trừ hai đa thức (đặc biệt là dấu của số hạng). Cách khắc phục: Đặt ngoặc cẩn thận và thực hiện đổi dấu trước khi nhóm hạng tử.
  • Không nhóm đúng các hạng tử đồng dạng, dẫn đến cộng/trừ sai hệ số.
  • Sắp xếp hạng tử không theo thứ tự dẫn đến khó kiểm tra và soát lỗi. Luôn viết lại đa thức theo thứ tự biến giảm dần.
  • Nhầm lẫn khi cộng hoặc trừ các đa thức nhiều biến. Lưu ý phải so sánh cả biến và số mũ của từng biến.
  • 8. Tóm tắt và các điểm cần nhớ

    - Cộng, trừ hai đa thức là phép toán nền tảng của đại số lớp 8 và là kỹ năng quan trọng cho toán học các lớp cao hơn.

    - Khi cộng, nhóm các hạng tử đồng dạng rồi cộng các hệ số tương ứng.

    - Khi trừ, nhớ đổi dấu tất cả các hạng tử của đa thức bị trừ trước khi cộng với đa thức còn lại.

    - Luôn sắp xếp hạng tử theo thứ tự lũy thừa giảm dần của biến.

    - Rèn luyện thường xuyên với bài tập đa dạng để tránh lỗi sai và thành thạo kỹ năng.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Giải thích chi tiết: Bài 3. Hàm số bậc nhất y = ax + b (a ≠ 0)

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".