Blog

Cộng, trừ hai phân thức khác mẫu – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của phép cộng, trừ hai phân thức khác mẫu

Trong chương trình toán lớp 8, cộng và trừ hai phân thức khác mẫu là một chủ đề nền tảng quan trọng ở phần đại số. Khi học chủ đề này, bạn không chỉ hiểu sâu hơn về phân thức đại số mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng biến đổi biểu thức và giải quyết vấn đề thực tiễn. Ở ngoài lớp học, việc cộng trừ các phân thức còn xuất hiện trong nhiều tình huống thực tế như chia sẻ tài nguyên, phân phối tỉ lệ, hoặc giải quyết các bài toán hóa học.

Việc nắm chắc cộng, trừ hai phân thức khác mẫu còn tạo nền tảng vững chắc giúp học sinh xử lý tốt các bài toán khó hơn về phân thức, phương trình chứa phân thức hay các chuyên đề nâng cao như bất phương trình và ứng dụng thực tiễn.

Bạn hoàn toàn có thể luyện tập miễn phí với 42.227+ bài tập Cộng, trừ hai phân thức khác mẫu trên trang web của chúng tôi!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Phân thức đại số là gì?Phân thức đại số là biểu thức có dạngAB\frac{A}{B}trong đó A,BA, Blà đa thức và B0B \neq 0.

Cộng, trừ phân thức khác mẫu là gì?Là phép cộng hoặc phép trừ giữa hai phân thức có mẫu số khác nhau, ví dụ:xx+1+2x1\frac{x}{x+1} + \frac{2}{x-1}.

Tính chất quan trọng: Muốn cộng (hoặc trừ) hai phân thức khác mẫu, phải quy đồng mẫu số hai phân thức về một mẫu chung.

Điều kiện xác định: Các mẫu số phải khác 0.

2.2 Công thức và quy tắc cần nhớ

Công thức tổng quát cộng hai phân thức khác mẫu số:

Cho hai phân thứcAB\frac{A}{B}CD\frac{C}{D}, ta có:

<br/>AB+CD=AD+CBBD<br/><br />\frac{A}{B} + \frac{C}{D} = \frac{A \cdot D + C \cdot B}{B \cdot D}<br />

Hoặc phép trừ:

<br/>ABCD=ADCBBD<br/><br />\frac{A}{B} - \frac{C}{D} = \frac{A \cdot D - C \cdot B}{B \cdot D}<br />

• Ghi nhớ mẫu số chung là tích hai mẫu ban đầu.

• Sau khi quy đồng và thực hiện phép cộng/trừ, cần rút gọn phân thức nếu có thể.

Mẹo ghi nhớ: Khi cải thiện kỹ năng, bạn nên tự luyện tập biến đổi mẫu số chung nhanh, tìm mọi cách rút gọn để biểu thức gọn nhất có thể.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Tính: 1x+2y\frac{1}{x} + \frac{2}{y}

Bước 1: Quy đồng mẫu số chung là xyx \cdot y:

1x=yxy\frac{1}{x} = \frac{y}{x y};2y=2xxy\frac{2}{y} = \frac{2x}{x y}

Bước 2: Cộng các tử số lại với nhau:

<br/>y+2xxy<br/><br />\frac{y + 2x}{xy}<br />

Kết luận:1x+2y=y+2xxy\frac{1}{x} + \frac{2}{y} = \frac{y + 2x}{xy}

Lưu ý: Luôn kiểm tra điều kiện xác địnhx0x \neq 0,y0y \neq 0.

3.2 Ví dụ nâng cao

Tính: 2xx213x+1\frac{2x}{x^2 - 1} - \frac{3}{x + 1}

Bước 1: Phân tích mẫu số:x21=(x1)(x+1)x^2-1 = (x-1)(x+1). Mẫu số chung là (x1)(x+1)(x-1)(x+1).

Bước 2: Quy đồng:2xx21\frac{2x}{x^2-1}đã có mẫu là(x1)(x+1)(x-1)(x+1), còn3x+1=3(x1)(x+1)(x1)\frac{3}{x+1} = \frac{3(x-1)}{(x+1)(x-1)}

Bước 3: Tính toán trừ các tử số:

<br/>2x3(x1)(x1)(x+1)=2x3x+3(x1)(x+1)=x+3(x1)(x+1)<br/><br />\frac{2x - 3(x-1)}{(x-1)(x+1)} = \frac{2x - 3x + 3}{(x-1)(x+1)} = \frac{-x + 3}{(x-1)(x+1)}<br />

Lưu ý:x1x \neq 1x1x \neq -1 để các phân thức xác định.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Nếu hai mẫu số là đồng nhất hoặc dễ rút gọn thì hãy ưu tiên rút gọn trước khi quy đồng.
• Nếu một mẫu là bội số của mẫu còn lại, chọn mẫu số lớn làm mẫu chung để phép biến đổi ngắn gọn hơn.
• Luôn chú ý tìm mẫu số nhỏ nhất chung để bài toán ngắn gọn.

• Trong một số trường hợp mẫu số có thể là đa thức bậc hai trở lên, hãy chú ý phân tích thành nhân tử.

• Chú ý: Phép cộng/trừ phân thức khác mẫu có mối liên hệ chặt chẽ với quy tắc quy đồng mẫu số, rút gọn phân thức và nhân chia phân thức.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Hiểu nhầm phép cộng phân thức với phép cộng phân số.
• Quy đồng chưa đúng mẫu số chung.
• Không phân biệt chặt chẽ điều kiện xác định của phân thức.

Cách tránh: Luôn xác định mẫu số chung trước khi biến đổi; ghi rõ điều kiện xác định của bài toán.

5.2 Lỗi về tính toán

• Nhân, cộng, trừ sai phân phối khi quy đồng.
• Quên rút gọn phân thức kết quả.
• Bỏ sót điều kiện xác định.

Cách tránh: Sau khi hoàn thành phép toán, luôn kiểm tra lại từng bước, đặc biệt là các dấu ngoặc và phép nhân/tách nhân tử.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay kho bài tập 42.227+ bài tập Cộng, trừ hai phân thức khác mẫu miễn phí trên website của chúng tôi để rèn luyện và củng cố kiến thức. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay và theo dõi tiến độ học tập dễ dàng!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Nhớ các bước: xác định điều kiện, quy đồng mẫu số chung, cộng/trừ tử số rồi rút gọn kết quả.
• Ghi chú lại mẹo và các sai lầm hay gặp để chủ động tránh khi luyện tập.
• Lên kế hoạch luyện tập đều đặn với dạng bài này để nắm chắc phương pháp.

Checklist ôn tập nhanh trước khi làm bài:

☑ Hiểu định nghĩa phân thức đại số và điều kiện xác định
☑ Thành thạo quy tắc quy đồng mẫu số
☑ Vững công thức cộng/trừ phân thức khác mẫu
☑ Biết cách phân tích mẫu số và rút gọn biểu thức
☑ Tự tin giải các bài toán nâng cao

Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và có nền tảng tốt cho các bài toán phân thức phức tạp hơn nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Xác định các yếu tố của hình thang: Lý thuyết, ví dụ, luyện tập miễn phí cho học sinh lớp 8

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".