Blog

Diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều – Tổng hợp lý thuyết, ví dụ và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Diện tích xung quanh và thể tích hình chóp tam giác đều

Diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều là hai khái niệm trọng tâm thuộc chương trình Hình học lớp 8. Đây là nền tảng để tìm hiểu các kiến thức về hình không gian, số đo trong thực tế và các ứng dụng sau này.

Việc hiểu rõ hai khái niệm này giúp học sinh vận dụng tốt vào giải toán, xây dựng mô hình thực tiễn, đo đạc vật thể và tính toán thể tích, diện tích trong đời sống. Ngoài ra, đây cũng là phần kiến thức thường xuyên xuất hiện trong các đề thi giữa kỳ, cuối kỳ hoặc các bài kiểm tra năng lực học sinh.

Bạn hoàn toàn có thể học lý thuyết, xem ví dụ chi tiết và luyện tập miễn phí với 100+ bài tập về diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều ngay sau khi học bài này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hình chóp tam giác đều là hình chóp có đáy là tam giác đều và các cạnh bên bằng nhau, các mặt bên là các tam giác đều.

- Các kích thước cơ bản: Cạnh đáyaa, chiều caohh, cạnh bên (hoặc đường sinh nếu đề bài cung cấp).

- Điều kiện áp dụng: Áp dụng công thức đối với hình chóp tam giác đều có đủ số liệu về cạnh đáy, chiều cao hoặc cạnh bên.

- Tính chất đặc biệt: Tâm đáy, đỉnh chóp và trọng tâm các mặt bên thẳng hàng, mọi mặt bên và đáy đều là tam giác đều.

2.2 Công thức và quy tắc

Diện tích xung quanh (Sxq): Nếuaalà cạnh đáy,lllà chiều cao mặt bên (đường sinh), diện tích xung quanh là:

Sxq=3imes12imesaimesl=3al2S_{xq} = 3 imes \frac{1}{2} imes a imes l = \frac{3al}{2}

Thể tích (V): Nếuaalà cạnh đáy,hhlà chiều cao hình chóp, thì thể tích là:

Diện tích đáy:Sextđaˊy=a2imesoxedextoxedext4S_{ext{đáy}} = \frac{a^2 imes \frac{oxed{ext{}}}{oxed{ext{}}}}{4}, với công thức tam giác đều là Sextđaˊy=a2extextoxed?oxed?S_{ext{đáy}} = \frac{a^2ext{}ext{}oxed{?}}oxed{?}

Ta dùng công thức đúng là: Sextđaˊy=a234S_{ext{đáy}} = \frac{a^2\sqrt{3}}{4}

V=13imesSextđaˊyimesh=13imesa234imesh=a2h312V = \frac{1}{3} imes S_{ext{đáy}} imes h = \frac{1}{3} imes \frac{a^2\sqrt{3}}{4} imes h = \frac{a^2 h\sqrt{3}}{12}

• Dễ nhớ: Diện tích xung quanh bằng tổng diện tích các mặt bên (3 tam giác đều), thể tích bằng 1/3 diện tích đáy nhân chiều cao.

• Điều kiện sử dụng công thức: Đảm bảo biết đủ các số liệu cạnh đáy, chiều cao hoặc cạnh bên.

• Biến thể: Nếu biết cạnh bên/đường nghiêng thay vì chiều cao, hãy dùng định lý Pythagoras để tính chiều cao hoặc đường sinh.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáya=4a = 4cm, chiều caoh=6h = 6cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp.

Bước 1 – Tính diện tích đáy: Sextđaˊy=a234=4234=1634=43 extcm2S_{ext{đáy}} = \frac{a^2 \sqrt{3}}{4} = \frac{4^2 \sqrt{3}}{4} = \frac{16 \sqrt{3}}{4} = 4\sqrt{3}\ ext{cm}^2

Bước 2 – Tính chiều cao mặt bên: Gọilllà chiều cao mặt bên, áp dụng định lý Pythagoras trong tam giác vuông (chiều cao, cạnh nối đỉnh xuống trung điểm cạnh đáy):

Độ dài từ tâm đáy tới cạnh đáy: OM=a3=432.31OM = \frac{a}{\sqrt{3}} = \frac{4}{\sqrt{3}} \approx 2.31 cm

OA=OM2+h2=(2.31)2+625.34+3641.346.43OA = \sqrt{OM^2 + h^2} = \sqrt{(2.31)^2 + 6^2} \approx \sqrt{5.34 + 36} \approx \sqrt{41.34} \approx 6.43 cm

Bước 3 – Tính diện tích xung quanh: Sxq=3al2=3×4×6.432=77.16238.58\extcm2S_{xq} = \frac{3al}{2} = \frac{3 \times 4 \times 6.43}{2} = \frac{77.16}{2} \approx 38.58\ext{cm}^2

Bước 4 – Tính thể tích: V=a2h312=42×6×312=16×6×312=83 extcm3V = \frac{a^2 h\sqrt{3}}{12} = \frac{4^2 \times 6 \times \sqrt{3}}{12} = \frac{16 \times 6 \times \sqrt{3}}{12} = 8\sqrt{3}\ ext{cm}^3

Lưu ý: Luôn kiểm tra kỹ các bước tính toán, đảm bảo sử dụng đúng đơn vị và công thức phù hợp.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáya=6a = 6cm, cạnh bênb=10b = 10cm. Tính diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp.

- Bước 1: Tính chiều cao mặt bênll(chính là b=10b = 10cm) và chiều caohhcủa hình chóp.

- Độ dài từ tâm đáy đến cạnh đáy: OM=a3=633.46OM = \frac{a}{\sqrt{3}} = \frac{6}{\sqrt{3}} \approx 3.46cm
- Theo định lý Pythagoras:b2=h2+OM2    h=b2OM2=1003.46210012=889.38b^2 = h^2 + OM^2 \implies h = \sqrt{b^2 - OM^2} = \sqrt{100 - 3.46^2} \approx \sqrt{100 - 12} = \sqrt{88} \approx 9.38 cm

- Bước 2: Tính diện tích xung quanh:

Sxq=3al2=3×6×102=90 cm2S_{xq} = \frac{3al}{2} = \frac{3 \times 6 \times 10}{2} = 90\ \text{cm}^2

- Bước 3: Tính thể tích:

V=a2h312=62×9.38×312=36×9.38×1.7321236×16.2412=584.641248.72 cm3V = \frac{a^2 h\sqrt{3}}{12} = \frac{6^2 \times 9.38 \times \sqrt{3}}{12} = \frac{36 \times 9.38 \times 1.732}{12} \approx \frac{36 \times 16.24}{12} = \frac{584.64}{12} \approx 48.72\ \text{cm}^3

• Bạn nên luyện tập thêm nhiều dạng bài với dữ kiện khác nhau để củng cố kiến thức và kỹ năng vận dụng linh hoạt.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu chỉ biết diện tích toàn phần hoặc diện tích một mặt, cần dùng công thức tổng quát và dữ kiện phù hợp để tính các giá trị còn lại.

- Nếu biết chiều cao mặt bên thay vì chiều cao hình chóp, hãy áp dụng định lý Pythagoras để đổi qua lại giữa các đại lượng.

- Mốc liên hệ: Kiến thức hình chóp tam giác đều liên hệ trực tiếp đến các khối đa diện đều cũng như các bài toán thực tiễn như tính thể tích lều, chóp kim tự tháp mini,...

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa chiều cao hình chóp (hh) và chiều cao mặt bên (ll).

- Nhận nhầm hình chóp tam giác đều với hình chóp có đáy là tam giác thường.

- Phân biệt rõ các đại lượng: cạnh đáy, chiều cao, cạnh bên... để áp dụng đúng công thức.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên lấy căn bậc hai hoặc quên chia cho hằng số thích hợp khi tính diện tích đáy (tam giác đều).

- Sai đơn vị khi chuyển đổi kết quả.

- Kiểm tra lại các bước, đặc biệt là sử dụng định lý Pythagoras và các phép nhân, chia.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập bộ 100+ bài tập Diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều miễn phí. Bạn không cần đăng ký, chỉ cần vào mục Luyện tập trên trang – mọi bài tập đều có lời giải hướng dẫn chi tiết, giúp bạn theo dõi tiến trình học và cải thiện kỹ năng liên tục.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Công thức diện tích xung quanh:Sxq=3al2S_{xq} = \frac{3al}{2}

- Công thức thể tích: V=a2h312V = \frac{a^2 h\sqrt{3}}{12}

- Phải phân biệt rõ các đại lượng cạnh đáyaa, chiều cao hình chóphh, chiều cao mặt bênll, cạnh bênbb

- Kiểm tra kỹ lưỡng các đơn vị và phép tính toán

- Xem lại các bước giải ví dụ và luyện tập đều đặn để ghi nhớ công thức lâu dài

Chúc các bạn học tốt và đạt điểm cao với chủ đề diện tích xung quanh và thể tích của hình chóp tam giác đều!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".