Blog

Giải thích chi tiết: Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác (Toán lớp 8)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

## 1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác là một kiến thức trọng tâm của chương trình Toán lớp 8, thuộc phần Hình học. Đồng dạng là một mối quan hệ quan trọng giữa hai hình: hai tam giác được gọi là đồng dạng khi chúng có cùng hình dạng, dù có thể khác về kích thước.

Hiểu rõ các trường hợp đồng dạng giúp học sinh:
- Xác định sự đồng dạng giữa các tam giác khi giải bài tập hình học
- Ứng dụng giải các bài toán tính toán độ dài, tỉ số đoạn thẳng, so sánh các yếu tố hình học
- Áp dụng vào thực tế: đo đạc, tính toán khoảng cách, mô hình thu nhỏ trong đời sống

Đây còn là nền tảng để học các kiến thức nâng cao, môn học khác và phát triển tư duy logic trong toán học. Sẵn sàng luyện tập miễn phí với hơn 40.744+ bài tập giúp bạn nắm chắc kiến thức này!

## 2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hai tam giác gọi là đồng dạng khi các góc tương ứng bằng nhau và các cặp cạnh tương ứng tỉ lệ với nhau.

- Tính chất chính: Nếu hai tam giác đồng dạng, thì các cặp cạnh tương ứng tỉ lệ:

<br/>ABAB=BCBC=CACA<br/><br />\frac{AB}{A'B'} = \frac{BC}{B'C'} = \frac{CA}{C'A'}<br />

và các góc tương ứng bằng nhau:

<br/>A=A, B=B, C=C.<br/><br />\angle A = \angle A',\ \angle B = \angle B',\ \angle C = \angle C'.<br />

- Giới hạn áp dụng: Chỉ đúng với tam giác, không áp dụng cho các tứ giác hoặc đa giác khác.

### 2.2 Công thức và quy tắc

Có 3 trường hợp đồng dạng của hai tam giác:

1. Trường hợp góc - góc (AA):
Nếu hai tam giác có hai góc tương ứng bằng nhau, thì chúng đồng dạng với nhau.

2. Trường hợp cạnh - góc - cạnh (SAS):
Nếu một cặp cạnh tương ứng tỉ lệ và góc xen giữa hai cạnh này bằng nhau, thì hai tam giác đồng dạng.

3. Trường hợp cạnh - cạnh - cạnh (SSS):
Nếu ba cặp cạnh tương ứng tỉ lệ, hai tam giác đồng dạng.

Lưu ý ghi nhớ công thức: "Hai góc - AA, cạnh-góc-cạnh - SAS, ba cạnh - SSS". Học sinh nên luyện với biểu đồ hoặc thẻ ghi nhớ để thuộc công thức.

Điều kiện sử dụng:
- AA: Khi biết hai cặp góc
- SAS: Khi biết hai cặp cạnh và góc xen giữa
- SSS: Khi biết ba cặp cạnh

Có thể sử dụng công thức theo các biến thể phù hợp từng dạng bài.

## 3. Ví dụ minh họa chi tiết

### 3.1 Ví dụ cơ bản

Cho tam giác ABC và tam giác DEF có các góc:A=D=60\angle A = \angle D = 60^\circ,B=E=80\angle B = \angle E = 80^\circ. Chứng minh hai tam giác đồng dạng.

Lời giải từng bước:

- So sánh các góc đã biết:A=D\angle A = \angle D,B=E\angle B = \angle E
- Do tổng các góc trong tam giác là 180180^\circ, suy raC=40, F=40\angle C = 40^\circ,\ \angle F = 40^\circ
- Ba cặp góc tương ứng bằng nhau\RightarrowHai tam giác ABC và DEF đồng dạng theo trường hợp AA (góc-góc).

Lưu ý quan trọng khi giải:
- Luôn kiểm tra đủ góc/cạnh cần thiết để áp dụng đúng trường hợp.

### 3.2 Ví dụ nâng cao

Cho tam giác MNP và tam giác QRS có:MN=6cm,\NP=8cm, N=50MN = 6cm,\NP = 8cm,\ \angle N = 50^\circ;QR=9cm,\RS=12cm, R=50QR = 9cm,\RS = 12cm,\ \angle R = 50^\circ. Chứng minh hai tam giác đồng dạng.

Giải:
- Có MNQR=69=23\frac{MN}{QR} = \frac{6}{9} = \frac{2}{3}
- Có NPRS=812=23\frac{NP}{RS} = \frac{8}{12} = \frac{2}{3}
-N=R=50\angle N = \angle R = 50^\circ
- Hai cặp cạnh tương ứng tỉ lệ, góc xen giữa bằng nhau\RightarrowĐồng dạng theo SAS (cạnh - góc - cạnh).

Kỹ thuật giải nhanh:
- Tìm đủ dữ kiện: hai cạnh, góc xen giữa để xét đồng dạng.

## 4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu hai tam giác vuông, chỉ cần một góc nhọn hoặc hai cạnh tỉ lệ là đủ để xét đồng dạng.
- Chú ý: Khi hai tam giác có chung góc hoặc cạnh, hãy kiểm tra xem sự đồng dạng có xảy ra do trường hợp đặc biệt này không.
- Ứng dụng với các khái niệm: Tỉ số đồng dạng, đường phân giác, tỉ số diện tích hai tam giác đồng dạng có liên hệ là bình phương tỉ số đồng dạng.

## 5. Lỗi thường gặp và cách tránh

### 5.1 Lỗi về khái niệm
- Hiểu sai: Tưởng chỉ cần các góc bằng nhau hoặc các cạnh tỉ lệ mà bỏ qua điều kiện còn lại.
- Nhầm với tam giác bằng nhau (tam giác đồng dạng chỉ cần tỉ lệ, không cần bằng nhau hoàn toàn).
- Cách khắc phục: Luôn rà soát lại định nghĩa, phân biệt rõ "đồng dạng" và "bằng nhau".

### 5.2 Lỗi về tính toán
- Sai tỉ số cạnh (lấy nhầm thứ tự cạnh tương ứng)
- Nhầm giữa góc xen giữa và góc không xen giữa khi áp dụng SAS
- Phương pháp tự kiểm tra: Sau khi kết luận đồng dạng, thử đối chiếu lại các điều kiện đã sử dụng.

## 6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 40.744+ bài tập Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay và theo dõi tiến độ học tập của bạn. Đây là cách tốt nhất để củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng và thành thạo chủ đề này.

- Chia theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao
- Có giải thích đáp án giúp tự kiểm tra và học hiệu quả
- Xem bảng xếp hạng, lập kế hoạch ôn tập cá nhân hoá

## 7. Tóm tắt và ghi nhớ

Điểm chính cần nhớ:
- Có 3 trường hợp đồng dạng: AA, SAS, SSS
- Điều kiện đồng dạng cần kiểm tra: góc, cạnh tương ứng, các tỉ số
- Các lỗi phổ biến: nhầm điều kiện, sai tỉ số

Checklist trước khi làm bài:
- Xác định rõ các yếu tố đã cho (góc/cạnh)
- Kiểm tra thứ tự tương ứng
- Chọn trường hợp phù hợp
- Rà lại các công thức đồng dạng

Kế hoạch ôn tập:
- Làm bài tập từng trường hợp đồng dạng riêng biệt
- Tổng hợp kiến thức, luyện đề tổng hợp
- Tự đặt các tình huống thực tế để áp dụng kiến thức

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán Phát hiện quy luật từ biểu đồ lớp 8: Hướng dẫn chi tiết cho học sinh

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".