Blog

Giải thích chi tiết: Tính bình phương của một hiệu cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Tính bình phương của một hiệu là một trong những hằng đẳng thức đáng nhớ quan trọng trong chương trình Toán lớp 8. Công thức này không chỉ giúp giải nhanh các bài toán liên quan đến biểu thức, rút gọn, phân tích đa thức mà còn được áp dụng rộng rãi trong thực tế, như tính diện tích, giải phương trình hoặc ước lượng giá trị. Việc nắm vững khái niệm này còn mở rộng tư duy logic, phục vụ việc học Toán và các môn Khoa học khác. Bạn cũng có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập để thành thạo hơn!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Bình phương của một hiệu là bình phương của một biểu thức dạngaba-b. Cụ thể, với hai số hoặc hai biểu thức đại số aabb, bình phương của hiệu là (ab)2(a-b)^2. Đây là một hằng đẳng thức được chứng minh rõ ràng.

Công thức chính:(ab)2=a22ab+b2(a-b)^2 = a^2 - 2ab + b^2

Tính chất:

  • Chỉ áp dụng khi có hai hạng tử (không phải ba hoặc nhiều hơn)
  • (a-b)^2 luôn lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi a, b
  • Có thể sử dụng với cả số thực hoặc biểu thức đại số

Điều kiện áp dụng:

  • Chỉ dùng khi xuất hiện bình phương của biểu thức dạngaba-b.
  • Cần nhận diện đúng dạng hằng đẳng thức.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần nhớ:

  • (ab)2=a22ab+b2(a-b)^2 = a^2 - 2ab + b^2
  • (ba)2=(ab)2(b-a)^2 = (a-b)^2(vì kết quả vẫn không âm)

Bí quyết ghi nhớ công thức: Bình phương số đầu, trừ hai lần tích hai số, cộng bình phương số sau. Nhấn mạnh dấu trừ ở giữa công thức!

Biến thể công thức: Đổi dấuaba-bthànhbab-a, kết quả vẫn giữ nguyên dạng, chỉ thay thế aabb.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính(52)2(5-2)^2.

Lời giải từng bước:

  1. Xác địnha=5a=5,b=2b=2.
  2. Áp dụng công thức(ab)2=a22ab+b2(a-b)^2 = a^2 - 2ab + b^2.
  3. Ta có:(52)2=522<em>5</em>2+22(5-2)^2 = 5^2 - 2<em>5</em>2 + 2^2
  4. Tính toán:=2520+4=9= 25 - 20 + 4 = 9.

Lưu ý: Luôn ghi nhớ dấu trừ ở 2ab-2ab.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Choa=x+1,b=2xa = x+1, b = 2x. Tính giá trị của(ab)2(a-b)^2.

  1. Thayaa,bbvào công thức:(ab)2=(x+12x)2=(x+1)2(a-b)^2 = (x+1-2x)^2 = (-x+1)^2
  2. Áp dụng:(x+1)2=(x)2+2<em>(x)</em>1+12=x22x+1(-x+1)^2 = (-x)^2 + 2<em>(-x)</em>1 + 1^2 = x^2 - 2x + 1
  3. Như vậy:(ab)2=x22x+1(a-b)^2 = x^2 - 2x + 1

Kỹ thuật giải nhanh: Nhận diện dấu "-" và triển khai chính xác dấu bậc hai. Nếu gặp biểu thức phức tạp, nên tách nhỏ để dễ làm.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • a=ba=bthì (ab)2=0(a-b)^2=0
  • a=0a=0hoặcb=0b=0thì chỉ còn bình phương một số.
  • Có thể liên hệ với công thức(a+b)2=a2+2ab+b2(a+b)^2 = a^2 + 2ab + b^2

Luôn kiểm tra dạng của biểu thức trước khi áp dụng công thức.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai:(ab)2=a2b2(a-b)^2 = a^2 - b^2(sai, dễ nhầm với hiệu hai bình phương!)
  • Nhầm công thức với(a+b)2(a+b)^2.
  • Phân biệt rõ từng hằng đẳng thức: Xem lại bảng tổng hợp trước khi làm bài.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Bỏ quên dấu "-" ở 2ab-2ab.
  • Nhẩm nhầm lẫn dấu khi bình phương số âm.
  • Chưa kiểm tra lại kết quả, dẫn đến sai sót.

Cách kiểm tra: Tính bằng hai cách để đối chiếu kết quả hoặc thế trực tiếp vào máy tính cầm tay.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Tham gia luyện tập với 42.226+ bài tập Tính bình phương của một hiệu miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Hệ thống tự động lưu tiến độ và đánh giá mức độ tiến bộ để giúp bạn cải thiện kỹ năng nhanh chóng!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Công thức cần nhớ:(ab)2=a22ab+b2(a-b)^2 = a^2 - 2ab + b^2
  • Chú ý dấu “-” tại2ab-2ab
  • Không nhầm lẫn với hiệu hai bình phương:a2b2a^2-b^2
  • Ôn tập thường xuyên với nhiều bài tập đa dạng để tránh sai sót.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:

  • Nhớ đúng công thức và cách triển khai
  • Phân biệt các hằng đẳng thức đáng nhớ
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong

Lên kế hoạch ôn tập đều đặn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng và luôn sẵn sàng cho các bài kiểm tra, bài thi Toán lớp 8!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".