Blog

Tính lập phương của một tổng – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

Tính lập phương của một tổng – Hiểu bản chất và vận dụng hiệu quả

Trong chương trình Toán lớp 8, học sinh sẽ bắt gặp nhiều hằng đẳng thức, trong đó "tính lập phương của một tổng" là một trong những hằng đẳng thức đáng nhớ và cực kỳ quan trọng. Việc nắm vững khái niệm này không chỉ giúp giải bài tập dễ dàng hơn mà còn là nền tảng cho những kiến thức đại số quan trọng ở các lớp trên.

1. Giới thiệu về khái niệm và tầm quan trọng

Trong đại số, việc tính bình phương hay lập phương của một tổng/hợp là kiến thức cơ bản nhưng rất thường gặp trong thực hành giải toán. Lập phương của một tổng giúp mở rộng biểu thức, khai triển các đa thức và đặc biệt hữu ích khi rút gọn biểu thức hoặc giải phương trình.

2. Định nghĩa chính xác về "tính lập phương của một tổng"

Khái niệm này được phát biểu như sau: Lập phương của một tổng là tìm giá trị của biểu thức(a+b)3(a + b)^3, trong đó aabblà các biến hoặc hằng số.

Hằng đẳng thức lập phương của một tổng được viết dưới dạng:

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để hiểu rõ cách tính, chúng ta hãy thực hiện các bước khai triển(a+b)3(a + b)^3. Ta có:

Trước hết, ta nhân hai biểu thức đầu tiên:

Tiếp theo, nhân kết quả trên với(a+b)(a + b):

Khai triển tiếp:

Gộp các hạng tử đồng dạng lại:

Vậy, ta thu được công thức chính xác của lập phương một tổng.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính(2x+3y)3(2x + 3y)^3

Ví dụ 2: Tính(x+1)3(x + 1)^3

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Nếu tổng chỉ chứa một số hạng là 0, thì công thức sẽ đơn giản:

Hoặc, khia=ba = b, ta có:

Ngoài ra, nếu bạn gặp lập phương của một hiệu(ab)3(a - b)^3, hãy nhớ công thức tương tự nhưng có dấu trừ:

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Lập phương của một tổng là một dạng hằng đẳng thức mở rộng từ bình phương của một tổng:

Nắm vững công thức lập phương của một tổng giúp giải quyết các bài tập liên quan đến khai triển đa thức, rút gọn biểu thức, hoặc giải phương trình bậc ba.

6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Tính(3x2)3(3x - 2)^3

  1. Áp dụng công thức(a+b)3(a + b)^3, vớia=3xa = 3x,b=2b = -2.
  2. (3x2)3=(3x)3+3(3x)2(2)+3(3x)(2)2+(2)3(3x - 2)^3 = (3x)^3 + 3(3x)^2(-2) + 3(3x)(-2)^2 + (-2)^3
  3. =27x3+39x2(2)+33x4+(8)= 27x^3 + 3 \cdot 9x^2 \cdot (-2) + 3 \cdot 3x \cdot 4 + (-8)
  4. =27x354x2+36x8= 27x^3 - 54x^2 + 36x - 8

Bài 2: Tính(x+y)3(x + y)^3khix=2x = 2,y=1y = -1.

  1. x+y=2+(1)=1x + y = 2 + (-1) = 1
  2. (x+y)3=13=1(x + y)^3 = 1^3 = 1

Bài 3: Khai triển(a+b)3(a + b)^3vớia=x2a = x^2,b=yb = y

  1. (a+b)3=(x2+y)3(a + b)^3 = (x^2 + y)^3
  2. =(x2)3+3(x2)2y+3x2y2+y3= (x^2)^3 + 3(x^2)^2y + 3x^2y^2 + y^3
  3. =x6+3x4y+3x2y2+y3= x^6 + 3x^4y + 3x^2y^2 + y^3

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Bỏ quên hệ số 3 ở hai hạng tử giữa (3a2b3a^2b,3ab23ab^2). Hãy nhớ hai hạng tử giữa đều nhân với 3.
  • Áp dụng sai công thức, viết nhầm(a+b)3=a3+b3(a + b)^3 = a^3 + b^3. Đây là lỗi phổ biến, cần đặc biệt tránh.
  • Quên dấu âm khi khai triển(ab)3(a - b)^3. Với lập phương của hiệu, các dấu giữa các hạng tử sẽ thay đổi.
  • Không chú ý đến thứ tự các phép toán, dẫn tới sai lầm khi thay giá trị số cụ thể.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Công thức lập phương của một tổng:(a+b)3=a3+3a2b+3ab2+b3(a + b)^3 = a^3 + 3a^2b + 3ab^2 + b^3
  • Lập phương của một tổng có ứng dụng đa dạng trong khai triển, rút gọn, giải phương trình.
  • Hãy cẩn thận với hệ số và dấu khi khai triển và thay giá trị.
  • Nắm vững công thức này giúp học tốt các phần nâng cao hơn về đa thức.

Hy vọng bài viết đã giúp các em hiểu rõ và có thể áp dụng tính lập phương của một tổng một cách thành thạo!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Phân loại dữ liệu định tính: Khái niệm, ví dụ và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 8

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".