Blog

Nhân hai phân thức – Lý thuyết, ví dụ và bài tập miễn phí cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 8, "Nhân hai phân thức" là một phần kiến thức nền tảng giúp các em vững vàng xử lý các dạng bài về phân thức đại số, đồng thời hỗ trợ giải quyết các bài toán nâng cao về phương trình và biểu thức đại số sau này.

Hiểu rõ cách nhân hai phân thức không chỉ giúp học sinh học tốt môn Toán ở trường mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy logic, phân tích vấn đề trong cuộc sống thực tế như tính toán hóa chất, chia tỷ lệ, giải quyết các bài toán ứng dụng trong kỹ thuật, kinh tế v.v.

Bài viết này mang đến cho bạn cơ hội luyện tập miễn phí với 39.025+ bài tập Nhân hai phân thức, giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng đề liên quan.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Phân thức đại số là biểu thức có dạngAB\frac{A}{B}, trong đó AA,BBlà các đa thức và B<br>0B <br> \neq 0.

- Khi nhân hai phân thứcAB\frac{A}{B}CD\frac{C}{D}(vớiB<br>0,D<br>0B <br> \neq 0, D <br> \neq 0), ta được phân thức mới cũng có dạngACBD\frac{AC}{BD}.

- Để thực hiện phép nhân đúng, các mẫu số phải khác 0 ở mọi giá trị của biến. Ngoài ra, cần rút gọn phân thức sau khi nhân nếu có thể.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức bắt buộc phải thuộc:
<br/>AB×CD=A×CB×D<br/><br /> \frac{A}{B} \times \frac{C}{D} = \frac{A \times C}{B \times D}<br />
(VớiB<br>0B <br> \neq 0,D<br>0D <br> \neq 0)

- Cách ghi nhớ: Nhân tử với tử, mẫu với mẫu, sau đó rút gọn nếu có thể.

- Khi nào dùng: Khi gặp hai phân thức cần nhân, luôn áp dụng công thức này.

- Biến thể: Nếu có nhiều hơn hai phân thức, tiếp tục nhân lần lượt từ trái sang phải.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tínhxx+2×x+2x1\frac{x}{x+2} \times \frac{x+2}{x-1}

Lời giải từng bước:

Bước 1: Áp dụng công thức nhân hai phân thức:

<br/>xx+2×x+2x1=x×(x+2)(x+2)×(x1)<br/><br />\frac{x}{x+2} \times \frac{x+2}{x-1} = \frac{x \times (x+2)}{(x+2) \times (x-1)}<br />

Bước 2: Rút gọn(x+2)(x+2) ở tử và mẫu:

<br/>x+2×xx+2×(x1)=xx1<br/><br />\frac{\cancel{x+2} \times x}{\cancel{x+2} \times (x-1)} = \frac{x}{x-1}<br />

Lưu ý quan trọng: Không được rút gọn khix+2=0x+2 = 0, tức là x<br>2x <br> \neq -2x<br>1x <br> \neq 1vì mẫu khác 0.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tính2x23x6×9x184x\frac{2x^2}{3x-6} \times \frac{9x-18}{4x}

Lời giải:

Bước 1: Phân tích các tử và mẫu thành nhân tử:

3x6=3(x2)3x-6 = 3(x-2)
9x18=9(x2)9x-18 = 9(x-2)

Bước 2: Viết lại phân thức:

<br/>2x23(x2)×9(x2)4x<br/><br />\frac{2x^2}{3(x-2)} \times \frac{9(x-2)}{4x}<br />

Bước 3: Áp dụng công thức nhân:

<br/>2x2×9(x2)3(x2)×4x=18x2(x2)12x(x2)<br/><br />\frac{2x^2 \times 9(x-2)}{3(x-2) \times 4x} = \frac{18x^2(x-2)}{12x(x-2)}<br />

Bước 4: Rút gọnx2x-2xx(vớix<br>0x <br> \neq 0,x<br>2x <br> \neq 2):

<br/>=18x12=3x2<br/><br />= \frac{18x}{12} = \frac{3x}{2}<br />

Ghi nhớ: Luôn xác định điều kiện choxxtránh mẫu số bằng 0.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu phân thức có thể rút gọn trước khi nhân, hãy rút gọn ngay để phép nhân đơn giản hơn.
- Nếu một trong hai phân thức có tử hoặc mẫu là hằng số, hãy nhân trực tiếp theo công thức.
- Nếu mẫu số có nhiều nhân tử giống nhau giữa các phân thức, nên rút gọn trước hoặc sau khi nhân.

- Nếu một phân thức là nghịch đảo của phân thức còn lại thì tích bằng 1. Ví dụ:
<br/>AB×BA=1(A<br>0,B<br>0)<br/><br />\frac{A}{B} \times \frac{B}{A} = 1 \quad (A <br> \neq 0, B <br> \neq 0)<br />
- Điều kiện xác định: Các mẫu số phải khác 0 (tức là mọi giá trị làm mẫu số bằng 0 đều phải loại bỏ)
- Nhận diện mối liên hệ: Kỹ năng nhân phân thức còn dùng trong giải phương trình phân thức, rút gọn biểu thức, giải toán thực tế.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa phép nhân hai phân thức với phép cộng hoặc trừ phân thức (phép cộng cần quy đồng mẫu, nhân không cần).
- Quên điều kiện mẫu số khác 0.
- Nhầm lẫn thứ tự nhân tử mẫu/tử.

- Cách tránh:
+ Luôn xác định rõ phép toán đang làm là nhân.
+ Đặt điều kiện xác định cho biến ngay từ đầu.
+ Ghi nhớ: "Nhân tử với tử, mẫu với mẫu".

5.2 Lỗi về tính toán

- Bỏ qua bước rút gọn các nhân tử chung (làm biểu thức phức tạp, dễ nhầm lẫn).
- Nhân sai hoặc chia sai hệ số.
- Ghi sai điều kiện xác định hoặc kết luận chưa đầy đủ.

- Cách tránh:
+ Thực hiện từng bước rõ ràng, luôn kiểm tra lại phép nhân.
+ Cẩn thận rút gọn và ghi điều kiện.
+ Sau khi hoàn thành, thay giá trị mẫu số bằng 0 để kiểm tra điều kiện xác định.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 39.025+ bài tập Nhân hai phân thức miễn phí, không cần đăng ký. Hãy bắt đầu luyện tập ngay để củng cố và nâng cao kỹ năng tính toán. Hệ thống sẽ tự động theo dõi tiến độ và giúp bạn nhận ra các điểm yếu để cải thiện hiệu quả.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Công thức then chốt:AB×CD=ACBD\frac{A}{B} \times \frac{C}{D} = \frac{AC}{BD}(chú ý mẫu khác 0).
- Luôn rút gọn phân thức khi có thể.
- Đặt điều kiện xác định trước khi giải.
- Hãy luyện tập đều đặn để thành thạo kỹ năng này.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:
- Nắm chắc định nghĩa phân thức và điều kiện xác định?
- Nhớ rõ công thức nhân hai phân thức?
- Thực hiện rút gọn đúng cách?
- Kiểm tra kết quả và xác lập điều kiện chưa?

Kế hoạch ôn tập hiệu quả:
- Luyện tập đa dạng các dạng bài từ dễ đến khó.
- Chú ý các trường hợp đặc biệt và lỗi hay gặp.
- Đặt câu hỏi cho thầy/cô hoặc bạn bè khi chưa rõ.
- Sử dụng chức năng luyện tập miễn phí để kiểm tra và cải thiện kỹ năng.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b (a ≠ 0): Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 8

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".