Blog

Ôn thi Bài 1: Đơn thức và đa thức nhiều biến lớp 8 – Cẩm nang luyện thi miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài 1: Đơn thức và đa thức nhiều biến là phần mở đầu quan trọng trong chương trình Toán đại số lớp 8. Đây là nền tảng để làm chủ các dạng bài tập đại số, thường xuất hiện trong tất cả đề thi học kì, kiểm tra định kỳ và cả đề tuyển sinh.

Thông thường, nội dung này chiếm từ 15–25% tổng điểm phần đại số trong các đề thi lớp 8. Độ khó trải dài từ nhận biết (cơ bản) đến thông hiểu – vận dụng (nâng cao nhẹ).

Cơ hội luyện thi miễn phí: Hiện tại, bạn có thể truy cập và làm thử hơn 42.226 đề thi và bài tập “Bài 1: Đơn thức và đa thức nhiều biến miễn phí” ngay tại hệ thống của chúng tôi.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1. Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa đơn thức: Là biểu thức dạngax1k1x2k2sxnkna x_1^{k_1} x_2^{k_2} \cdot s x_n^{k_n}vớiaalà số,kik_inguyên không âm.
  • Định nghĩa đa thức: Là tổng (hoặc hiệu) nhiều đơn thức khác nhau.
  • Bậc của đơn thức: Tổng số mũ của tất cả biến trong đơn thức.
  • Các định lý chính:
    - Quy tắc cộng, trừ, nhân đơn thức.
    - Quy tắc sắp xếp đa thức theo bậc hoặc biến.
  • Điều kiện áp dụng: Luôn chắc chắn đơn thức, đa thức đã rút gọn trước khi thực hiện phép tính.

2.2. Công thức và quy tắc

  • Đơn thức:
    - Quy tắc nhân:
    axmynbxpyq=(ab)xm+pyn+qa x^m y^n \cdot b x^p y^q = (ab) x^{m+p} y^{n+q}
  • Bậc của đơn thức:extBc=m+p+n+qext{Bậc} = m+p + n+q(tổng số mũ các biến).
  • Cách ghi nhớ: Luôn nhân các hệ số, cộng các số mũ của cùng một biến khi nhân.
  • Điều kiện dùng công thức: Chỉ với đơn thức cùng biến, cùng phép toán.
  • Biến thể: Đối với đa biến (nhiềux,y,z,...x, y, z,...), áp dụng nguyên tắc cộng số mũ cho từng biến riêng biệt.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1. Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

  • Nhận biết đơn thức, đa thức, xác định bậc.
  • Phương pháp giải: Đọc kỹ từng biểu thức, chú ý phân biệt số hạng và biểu thức tổng.
  • Ví dụ: Xác định bậc của đơn thức3x2y3z3x^2y^3z2+3+1=62 + 3 + 1 = 6.

3.2. Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

  • Cộng, trừ, nhân các đơn thức/đa thức.
  • Các bước giải:
    - Sắp xếp theo thứ tự biến.
    - Thực hiện phép toán.
    - Rút gọn kết quả nếu có thể.
  • Biến thể: Đề yêu cầu so sánh hai đa thức, ghép các đơn thức đồng dạng.

3.3. Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

  • Kết hợp nhiều phép tính: cộng, trừ, nhân, chia biểu thức phức tạp.
  • Kỹ thuật: Tách nhỏ bài toán, giải từng bước, kiểm tra đồng dạng.
  • Chiến lược: Làm bài dễ trước, phần nâng cao nên đặt thời gian giới hạn.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1. Quản lý thời gian

  • Phân bổ: Dành 20% thời lượng cho dạng cơ bản, 60% cho trung bình, 20% cho nâng cao.
  • Làm bài từ dễ đến khó để lấy điểm tối đa phần cơ bản và trung bình.
  • Nếu gặp câu khó, nên đánh dấu và làm phần khác, quay lại sau.

4.2. Kỹ thuật làm bài

  • Luôn đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa: "bậc của đơn thức", "rút gọn",...
  • Lập sơ đồ, phân tích bước giải trước khi làm.
  • Kiểm tra kết quả nhanh theo đặc điểm: so với phép tính, kiểm tra lỗi cộng/trừ/mũ.

4.3. Tâm lý thi cử

  • Giữ bình tĩnh, hít thở sâu khi gặp câu khó.
  • Nếu quên công thức, thử nhớ theo ví dụ đã luyện, cố gắng sử dụng kiến thức nền.
  • Tự tin vào những gì đã chuẩn bị, đừng quá lo lắng về điểm.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1. Đề thi học kỳ

  1. Cho đơn thứcA=5x3y2zA = -5 x^3 y^2 z. Tìm bậc của đơn thức A.
  2. Cộng đơn thứcB=3x2yB = 3x^2yvớiC=4x2yC = 4x^2y. Tính tổng và xác định bậc.
  3. Nhân đa thứcP(x,y)=x2y+xy2P(x, y) = x^2y + xy^2với đơn thức2xy2xy.

Lời giải chi tiết:
1. Tổng số mũ là 3+2+1=63 + 2 + 1 = 6, bậc là 6.
2.B+C=(3+4)x2y=7x2yB + C = (3 + 4)x^2y = 7x^2y, bậc là 2+1=32 + 1 = 3.
3.2xyx2y=2x1+2y1+1=2x3y22xy \cdot x^2y = 2x^{1+2}y^{1+1} = 2x^3y^2;2xyxy2=2x1+1y1+2=2x2y32xy \cdot xy^2 = 2x^{1+1}y^{1+2} = 2x^2y^3.
Vậy tích là 2x3y2+2x2y32x^3y^2 + 2x^2y^3.

Ý đồ ra đề: Kiểm tra khả năng nhận diện, vận dụng công thức và thao tác tính toán đơn giản – tiêu chí chấm chủ yếu vào kết quả đúng, trình bày rõ ràng.

5.2. Đề thi tuyển sinh

Bài mẫu: Tính tích và rút gọn biểu thứcQ=(x+y)2(xy)Q = (x + y)^2 \cdot (x - y).

Giải: Đầu tiên, khai triển(x+y)2=x2+2xy+y2(x + y)^2 = x^2 + 2xy + y^2
=>Q=(x2+2xy+y2)(xy)=x3x2y+2x2y2xy2+xy2y3Q = (x^2 + 2xy + y^2) \cdot (x - y) = x^3 - x^2y + 2x^2y - 2xy^2 + x y^2 - y^3
Rút gọn:x3+x2yxy2y3x^3 + x^2y - xy^2 - y^3.

Mức độ khó: Ra ở câu vận dụng, yêu cầu vận dụng liên tiếp hai quy tắc. So với sách giáo khoa, đòi hỏi tư duy tổng hợp.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1. Lỗi về kiến thức

  • Nhầm công thức cộng/trừ số mũ khi nhân.
  • Áp dụng sai điều kiện: Gộp không đúng đơn thức đồng dạng.
  • Bỏ sót bước rút gọn cuối cùng.

6.2. Lỗi về kỹ năng

  • Tính toán sai do không viết rõ từng bước.
  • Đọc không kỹ đề dẫn đến xác định nhầm loại biểu thức.
  • Trình bày quá tắt, thiếu minh bạch.

6.3. Cách khắc phục

  • Lập checklist trước khi nộp bài: đủ bước, công thức đúng, kết quả rút gọn.
  • Tự kiểm tra lại đáp án với phép thử ngắn.
  • Luyện nhiều đề thực hành để quen với các dạng lỗi.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1. Giai đoạn 2 tuần trước thi

- Ôn kỹ lý thuyết và công thức.
- Làm đa dạng bài tập.
- Tổng hợp các điểm yếu chưa chắc chắn.

7.2. Giai đoạn 1 tuần trước thi

- Tập trung luyện các dạng bài hay sai.
- Làm đề thi thử theo thời gian thật.
- Xem lại công thức, chú thích.

7.3. Giai đoạn 3 ngày trước thi

- Ôn nhẹ nhàng, làm các bài dễ để tăng tự tin.
- Nghỉ ngơi hợp lý, ngủ đủ giấc.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Với đơn thức nhiều biến, cộng số mũ theo từng biến riêng.
  • Dùng máy tính kiểm tra nhanh hệ số (nếu được phép).
  • Kiểm tra tổng bậc cuối cùng sau rút gọn.
  • Luôn trình bày gọn gàng, từng phép tính tách dòng.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Muốn luyện thi “Bài 1: Đơn thức và đa thức nhiều biến miễn phí”? Truy cập ngay hệ thống với hơn 42.226+ đề thi và bài tập miễn phí, theo dõi kết quả, và cải thiện điểm số không cần đăng ký!

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

  • Sách giáo khoa, sách bài tập Đại số 8.
  • Đề thi các năm trước (học kỳ, tuyển sinh).
  • Khóa học trực tuyến, video bài giảng.
  • Tham gia nhóm học tập Toán 8.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".