Blog

Phương pháp sử dụng hằng đẳng thức: Giải thích chi tiết và hướng dẫn luyện tập miễn phí cho học sinh lớp 8

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

## 1. Giới thiệu và tầm quan trọng của phương pháp sử dụng hằng đẳng thức

Trong chương trình Toán lớp 8, "Phương pháp sử dụng hằng đẳng thức" là một kiến thức nền tảng, giúp học sinh dễ dàng giải quyết các bài toán phân tích đa thức thành nhân tử, rút gọn biểu thức và tính giá trị biểu thức. Việc hiểu rõ và thành thạo khái niệm này không chỉ giúp bạn học tốt hơn các chương tiếp theo mà còn áp dụng hiệu quả vào giải quyết nhiều tình huống thực tế.

Hằng đẳng thức là những biểu thức toán học đúng với mọi giá trị biến số. Việc sử dụng thành thạo các hằng đẳng thức giúp rút gọn tính toán, giải phương trình nhanh hơn cũng như nâng cao khả năng suy luận logic.

Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập đa dạng về phương pháp sử dụng hằng đẳng thức, từ cơ bản đến nâng cao, giúp củng cố và kiểm tra lại kiến thức vừa học!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Hằng đẳng thức là một đẳng thức đúng với mọi giá trị của biến.
- Các hằng đẳng thức thường dùng trong chương trình lớp 8 gồm: Bình phương một tổng, bình phương một hiệu, hiệu hai bình phương.
- Tính chất: Có thể sử dụng hằng đẳng thức để phân tích đa thức thành nhân tử, rút gọn và tính giá trị biểu thức.
- Điều kiện áp dụng: Phải nhận biết đúng loại hằng đẳng thức phù hợp với biểu thức cần xử lý. Không được dùng sai chỗ!

### 2.2 Công thức và quy tắc

Các công thức hằng đẳng thức cần thuộc lòng bao gồm:

1. Bình phương một tổng:

(a+b)2=a2+2ab+b2(a + b)^2 = a^2 + 2ab + b^2

2. Bình phương một hiệu:

(ab)2=a22ab+b2(a - b)^2 = a^2 - 2ab + b^2

3. Hiệu hai bình phương:

a2b2=(ab)(a+b)a^2 - b^2 = (a - b)(a + b)

- Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên làm các bài tập vận dụng hoặc ghi chú thành sơ đồ tư duy.
- Mỗi công thức chỉ áp dụng đúng trường hợp phù hợp. Ví dụ, chỉ dùng hiệu hai bình phương nếu biểu thức có dạnga2b2a^2 - b^2.
- Có thể dùng kết hợp, vận dụng đảo ngược để rút gọn biểu thức.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

### 3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính giá trị của biểu thứcA=(3+4)2A = (3 + 4)^2.

Lời giải:
- Áp dụng hằng đẳng thức bình phương một tổng:

(a+b)2=a2+2ab+b2(a + b)^2 = a^2 + 2ab + b^2

Vớia=3a = 3,b=4b = 4:

A=32+2×3×4+42=9+24+16=49A = 3^2 + 2 \times 3 \times 4 + 4^2 = 9 + 24 + 16 = 49

Lưu ý: Đừng nhầm lẫn3+423 + 4^2với(3+4)2(3 + 4)^2.

### 3.2 Ví dụ nâng cao

Cho biểu thứcB=x29B = x^2 - 9. Hãy phân tíchBBthành nhân tử.

Giải:
-B=x29=x232B = x^2 - 9 = x^2 - 3^2
- Sử dụng hằng đẳng thức hiệu hai bình phương:

x232=(x3)(x+3)x^2 - 3^2 = (x - 3)(x + 3)

VậyB=(x3)(x+3)B = (x - 3)(x + 3).

Kinh nghiệm: Luôn kiểm tra xem số 9 có thể viết thành bình phương của số nào hay không!

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu gặp các biểu thức như a2+2ab+b2a^2 + 2ab + b^2,a22ab+b2a^2 - 2ab + b^2có thể nhận biết nhanh để đưa về hằng đẳng thức.
- Trường hợp biểu thức có ba hoặc nhiều hạng tử, hãy tìm cách nhóm các hạng tử phù hợp để áp dụng công thức.
- Nhớ kiểm tra hệ số hoặc thử phân tích thành bình phương nếu gặp biểu thức phức tạp.
- Hằng đẳng thức còn liên quan với phân tích thành nhân tử, giải phương trình và rút gọn phân thức đại số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

### 5.1 Lỗi về khái niệm
- Nhầm lẫn giữa bình phương một tổng và bình phương một hiệu.
- Không nhận ra biểu thức có thể đưa về dạng hằng đẳng thức.
- Nhầm lẫn giữa hiệu hai bình phương với tổng hai bình phương (không có công thức tổng hai bình phương).

Để tránh các lỗi trên, nên học thuộc và phân biệt kỹ từng công thức.

### 5.2 Lỗi về tính toán
- Sai khi khai triển biểu thức (thiếu hoặc sai dấu)
- Sai sót trong cộng, trừ, nhân các số hạng
- Quên bình phương cả dấu trừ (ví dụ:(a)2=a2(-a)^2 = a^2)

Giải pháp: Luôn kiểm tra lại từng bước, đặc biệt chú ý dấu và nhân đúng số hạng!

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể luyện tập miễn phí ngay với hơn 42.226+ bài tập về Phương pháp sử dụng hằng đẳng thức trên trang này. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng qua từng bài!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nhớ kỹ ba công thức hằng đẳng thức cơ bản: Bình phương một tổng, bình phương một hiệu, hiệu hai bình phương.
- Biết nhận diện biểu thức có thể áp dụng công thức.
- Thường xuyên luyện tập để tránh nhầm lẫn và thành thạo hơn.
- Trước khi làm bài, kiểm tra: Nhận biết đúng dạng, áp dụng đúng công thức, kiểm tra lại đáp số.
- Hãy xây dựng thói quen tự kiểm tra lại kết quả sau mỗi bài làm.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".