Blog

Thu gọn đa thức: Khái niệm, Công thức, Ví dụ minh họa dễ hiểu dành cho lớp 8

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Thu gọn đa thức là một chủ đề vô cùng quan trọng trong chương trình Toán lớp 8. Hiểu và vận dụng thành thạo "thu gọn đa thức" giúp các em giải nhanh, chính xác các bài toán đại số, tạo nền tảng vững chắc cho nhiều kiến thức nâng cao sau này.

Tại sao cần hiểu rõ "thu gọn đa thức"? Vì khi giải toán, đa thức thường có nhiều hạng tử giống nhau hoặc đối nhau. Nếu không biết thu gọn, các phép tính dễ trở nên phức tạp, dễ sai sót. Thao tác này còn giúp rút gọn biểu thức trong nhiều tình huống thực tế như lập trình, tính toán kỹ thuật, giải bài toán ứng dụng...

Bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 40.504+ bài tập Thu gọn đa thức ngay tại đây để củng cố kỹ năng và nâng cao thành tích học tập!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: "Thu gọn đa thức" là quá trình gom các hạng tử cùng loại (cùng phần biến và cùng bậc) lại với nhau bằng cách cộng (hoặc trừ) các hệ số.

• Hạng tử đồng dạng là những hạng tử có phần biến giống nhau.

• Một đa thức được gọi là đã thu gọn nếu không còn hai hạng tử đồng dạng nào trong đa thức đó.

• Điều kiện áp dụng: Để thu gọn, chỉ được cộng/trừ các hạng tử đồng dạng.

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức tổng quát:

(a1+a2++an)xk=bxk(a_1 + a_2 + \dots + a_n)x^k = b x^k(vớib=a1+a2+dots+anb = a_1 + a_2 + dots + a_n)

• Cách ghi nhớ: Gạch chân phần biến, cộng hệ số các hạng tử giống nhau, ghi kết quả dưới dạng một hạng tử.

• Biến thể: Đa thức nhiều biến, nhiều bậc – chỉ cộng trừ những hạng tử có phần biến hoàn toàn giống nhau.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Thu gọn đa thứcA=3x2y+5xy22x2y+7xy2A = 3x^2y + 5xy^2 - 2x^2y + 7xy^2

Bước 1: Nhóm các hạng tử đồng dạng:

A=(3x2y2x2y)+(5xy2+7xy2)A = (3x^2y - 2x^2y) + (5xy^2 + 7xy^2)

Bước 2: Thực hiện phép tính cộng/trừ hệ số:

A=(32)x2y+(5+7)xy2=1x2y+12xy2A = (3 - 2)x^2y + (5 + 7)xy^2 = 1x^2y + 12xy^2

Bước 3: Ghi dạng thu gọn:

A=x2y+12xy2A = x^2y + 12xy^2

Lưu ý: Không thể thu gọnx2yx^2yxy2xy^2vì phần biến khác nhau!

3.2 Ví dụ nâng cao

Thu gọn đa thứcB=2x2y23xy+4x2y2+5xyx2y2B = 2x^2y^2 - 3xy + 4x^2y^2 + 5xy - x^2y^2

Nhóm các hạng tử đồng dạng:

B=(2x2y2+4x2y2x2y2)+(3xy+5xy)B = (2x^2y^2 + 4x^2y^2 - x^2y^2) + (-3xy + 5xy)

B=(2+41)x2y2+(3+5)xy=5x2y2+2xyB = (2 + 4 - 1)x^2y^2 + (-3 + 5)xy = 5x^2y^2 + 2xy

Kỹ thuật nhanh: Gạch chân các phần biến giống nhau, viết hệ số tổng lại thẳng hàng dưới mỗi loại biến.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Nếu tổng hệ số của các hạng tử đồng dạng bằng 0 thì hạng tử đó bị triệt tiêu.
• Nếu đa thức có nhiều biến, phải xem kỹ phần biến của từng hạng tử.
• Kết quả cuối cùng là đa thức thu gọn – không có hai hạng tử đồng dạng nào.

• Thu gọn đa thức liên quan mật thiết với các khái niệm: đơn thức, đồng dạng, hệ số, bậc của đa thức.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Nhầm lẫn giữa các hạng tử có phần biến gần giống nhau (ví dụ:x2yx^2yvớixy2xy^2).
• Không xác định đúng đồng dạng → ghép nhầm hạng tử.
• Ghi nhớ: Đồng dạng phải cùng toàn bộ phần biến và bậc.

5.2 Lỗi về tính toán

• Lấy sai dấu khi cộng/trừ hệ số các hạng tử.
• Để sót hoặc thừa hạng tử.
• Kiểm tra bằng cách cộng lại các hệ số phần biến giống nhau, so với đáp án thu gọn.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 40.504+ bài tập Thu gọn đa thức miễn phí dưới đây để ôn luyện, kiểm tra tiến độ và cải thiện kỹ năng của bạn! Không cần đăng ký – bắt đầu luyện tập mọi lúc, mọi nơi.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Thu gọn đa thức là nhóm và cộng các hạng tử đồng dạng.
- Kiểm tra kỹ phần biến để tránh nhầm lẫn.
- Chỉ thu gọn được các hạng tử hoàn toàn đồng dạng.
- Đảm bảo kết quả cuối cùng không còn hai hạng tử đồng dạng.

Checklist ôn tập trước khi làm bài:
- Đã thuộc định nghĩa "thu gọn đa thức"?
- Nhận biết phân biệt hạng tử đồng dạng?
- Nắm chắc các bước nhóm, cộng/trừ hệ số?
- Có kiểm tra lại bài sau khi thu gọn chưa?

Hãy luyện tập đều đặn để tự tin giải mọi dạng bài tập Thu gọn đa thức ngay từ hôm nay!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải nhanh Bài 3: Phân tích dữ liệu Toán lớp 8 – Từ cơ bản đến nâng cao

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".