Blog

Ứng dụng thực tế của Cộng hai phân thức cùng mẫu trong cuộc sống và các ngành nghề (Toán lớp 8)

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm toán học

Cộng hai phân thức cùng mẫu là thao tác cộng hai biểu thức dạng phân số có cùng mẫu số. Khi gặp hai phân thức cùng mẫu số như aM\frac{a}{M}bM\frac{b}{M},ta cộng các tử số với nhau và giữ nguyên mẫu, kết quả là:

aM+bM=a+bM\frac{a}{M} + \frac{b}{M} = \frac{a + b}{M}

Đây là kiến thức cơ bản nằm trong chương trình Toán 8, giúp học sinh nắm vững nền tảng xử lý các biểu thức phức tạp hơn sau này như cộng trừ các phân thức khác mẫu, giải phương trình chứa phân thức, v.v. Việc hiểu và làm thành thạo kỹ năng này còn giúp các em vận dụng linh hoạt trong giải quyết các vấn đề thực tế hằng ngày. Hơn nữa, bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập về cộng hai phân thức cùng mẫu trên hệ thống!

2. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

2.1 Ứng dụng tại nhà

Cộng hai phân thức cùng mẫu xuất hiện trong nhiều tình huống quen thuộc tại nhà. Ví dụ, khi chia thức ăn hoặc tài sản cho các thành viên, bạn cần cộng các phần bằng nhau lại để biết tổng phần đã dùng hoặc còn lại.

  • Ví dụ: Bạn có hai bát cơm, mỗi bát ăn hết15\frac{1}{5}nồi cơm. Hai người ăn hết tổng cộng:15+15=25\frac{1}{5} + \frac{1}{5} = \frac{2}{5}nồi.
  • Nếu mỗi ngày bạn tiết kiệm110\frac{1}{10}khoản tiền của mình cho việc học, sau hai ngày, bạn đã tiết kiệm được210\frac{2}{10}hay15\frac{1}{5}khoản.

Cách áp dụng: Xác định mẫu số chung trong các tình huống, sau đó đơn giản cộng các tử số lại, dùng kiến thức phân số đã học để giải quyết nhanh các phép tính trong cuộc sống.

2.2 Ứng dụng trong mua sắm

Khi mua nhiều mặt hàng cùng loại, việc cộng các phân thức là cần thiết để tính tổng chi phí hoặc so sánh ưu đãi.

  • Bạn mua hai gói bánh, mỗi gói chiếm18\frac{1}{8}số tiền bạn mang theo, tổng chi phí là 28=14\frac{2}{8} = \frac{1}{4}tiền.
  • So sánh ưu đãi: Nếu cửa hàng A giảm110\frac{1}{10}giá cho mỗi sản phẩm, bạn mua hai sản phẩm được giảm tổng210=15\frac{2}{10} = \frac{1}{5}giá.

Nhờ cộng hai phân thức cùng mẫu, bạn dễ dàng quản lý ngân sách, so sánh giá cả và đưa ra quyết định tài chính hợp lý.

2.3 Ứng dụng trong thể thao và giải trí

Trong thể thao, phân phối thời gian luyện tập theo phân số giúp tính tổng thời gian hoặc phân tích tiến bộ.

  • Một vận động viên luyện tập16\frac{1}{6}tiếng cho chạy bộ và 16\frac{1}{6}tiếng cho nhảy dây, tổng thời gian là 26=13\frac{2}{6} = \frac{1}{3}tiếng.
  • Trong trò chơi, bạn hoàn thành14\frac{1}{4}nhiệm vụ vào buổi sáng và 14\frac{1}{4}buổi chiều, tổng cộng24=12\frac{2}{4} = \frac{1}{2}nhiệm vụ.

Thông qua kiến thức này, bạn biết cách lên kế hoạch, tính toán thời gian chính xác cho hoạt động giải trí, thể thao.

3. Ứng dụng trong các ngành nghề

3.1 Ngành kinh doanh

Khi tổng hợp doanh thu theo từng sản phẩm hoặc cửa hàng, cộng hai phân thức cùng mẫu giúp tính kết quả nhanh gọn. Doanh nghiệp thường gom các khoản lợi nhuận có cùng tỷ trọng, ví dụ:

  • Hai chi nhánh đạt lợi nhuận lần lượt210\frac{2}{10}310\frac{3}{10}tổng doanh số, tổng lợi nhuận510=12\frac{5}{10} = \frac{1}{2}doanh số.

Nhà quản lý cũng sử dụng phép cộng phân thức cho dự báo thị trường và quản lý tài chính mỗi kỳ.

3.2 Ngành công nghệ

Thuật toán xử lý dữ liệu nhiều lúc phải tổng hợp các giá trị có cùng mẫu số, ví dụ như xác suất hoặc tần suất xuất hiện.

  • Trong lập trình, cộng xác suất các sự kiện độc lập có cùng mẫu số dữ liệu đầu vào.

Trong trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu, cộng các phân thức cùng mẫu giúp tăng tốc quá trình xử lý, đảm bảo kết quả chính xác.

3.3 Ngành y tế

Trong y học, các bác sĩ cần cộng các tỉ lệ liều lượng hoặc tỷ lệ kết quả xét nghiệm cùng mẫu một cách chính xác.

  • Bệnh nhân uống14\frac{1}{4}viên thuốc vào buổi sáng và 14\frac{1}{4}vào buổi chiều, tổng liều24=12\frac{2}{4} = \frac{1}{2}viên/ngày.

Thống kê y học cũng dùng phép cộng hai phân thức để phân tích số liệu, dựa trên cùng mẫu thống kê.

3.4 Ngành xây dựng

Kỹ sư xây dựng cộng các phần tỷ lệ vật liệu giống nhau để biết tổng lượng vật liệu cần dùng cho từng công trình.

  • Cộng tỷ lệ sắt thép cho hai phần móng với tỷ lệ 15\frac{1}{5}25\frac{2}{5}tổng vật liệu, tổng lại35\frac{3}{5}.

Dễ dàng ước tính chi phí, thiết kế kết cấu khi dùng phép cộng các phân thức cùng mẫu.

3.5 Ngành giáo dục

Thầy cô giáo tổng hợp điểm trung bình các bài kiểm tra có cùng hệ số hoặc cần phân tích hiệu quả giảng dạy.

  • Một học sinh đạt710\frac{7}{10}ở bài kiểm tra 1 và810\frac{8}{10}bài kiểm tra 2, trung bình là 1520\frac{15}{20}hoặc34\frac{3}{4}.

Việc phân tích này giúp nâng cao chất lượng dạy và học thông qua kiến thức cộng hai phân thức cùng mẫu.

4. Dự án thực hành cho học sinh

4.1 Dự án cá nhân

Học sinh có thể tự tìm các tình huống trong gia đình, cuộc sống hằng ngày hoặc ngân sách cá nhân để tổng hợp số liệu dưới dạng phân thức cùng mẫu; sau đó trình bày kết quả bằng bài thuyết trình hoặc vẽ sơ đồ phân bố.

4.2 Dự án nhóm

Nhóm học sinh cùng khảo sát, phỏng vấn người lớn hoặc chuyên gia về cách ứng dụng phép cộng phân thức trong ngành nghề của họ (kinh doanh, công nghệ, xây dựng,…). Sau đó tổng hợp dưới dạng báo cáo hoặc bài trình bày.

5. Kết nối với các môn học khác

5.1 Vật lý

Trong vật lý, cộng hai phân thức cùng mẫu được sử dụng để tổng hợp các đại lượng cùng đơn vị (ví dụ: lực tổng hợp, điện trở tương đương, tốc độ chung trên quãng đường).

5.2 Hóa học

Việc cân bằng phương trình hóa học, tính tổng nồng độ dung dịch thường xuất hiện các phép cộng các phân thức có cùng mẫu.

5.3 Sinh học

Phân tích di truyền hoặc thống kê sinh học cần tổng hợp các tỷ lệ, xác suất dưới dạng phân thức, đặc biệt khi so sánh quần thể có cùng tổng số.

5.4 Địa lý

Tính diện tích, khoảng cách, phân tích dữ liệu bản đồ hay các tỉ lệ phần dân số, diện tích cũng xuất hiện nhiều phép cộng phân thức cùng mẫu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.226+ bài tập ứng dụng Cộng hai phân thức cùng mẫu miễn phí trên hệ thống! Không cần đăng ký, luyện tập ngay để kết nối kiến thức với thực tế, nâng cao kỹ năng giải toán và tự tin áp dụng vào cuộc sống hàng ngày!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".