Blog

Bài 2. Căn bậc ba: Khái niệm, tính chất và ứng dụng

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

- Khái niệm Bài 2. Căn bậc ba trong chương trình toán học lớp 9: Phép tìm số bbsao chob3=ab^3 = a, ký hiệu là a3\sqrt[3]{a}.

- Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này: Căn bậc ba xuất hiện trong giải phương trình, phân tích đa thức, và các bài toán ứng dụng hàng ngày.

- Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống: tính thể tích hình lập phương, hóa học tính nồng độ mol, vật lý phân tích chuyển động.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập giúp bạn củng cố kỹ năng ngay lập tức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Cho số thực aa, số bbgọi là căn bậc ba củaaanếub3=ab^3 = a. Ký hiệu b=a3b = \sqrt[3]{a}.

- Tính chất chính:

• Với mọi số thực aa, a33=a\sqrt[3]{a^3}=a.

ab3=a3b3\sqrt[3]{ab}=\sqrt[3]{a}\,\sqrt[3]{b}; ab3=a3b3(b0).\sqrt[3]{\dfrac{a}{b}}=\dfrac{\sqrt[3]{a}}{\sqrt[3]{b}}\, (b \neq 0).

- Điều kiện áp dụng: Áp dụng với mọi số thực, bao gồm cả số âm và không.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần thuộc lòng:

- a33=a\sqrt[3]{a^3}=a(với mọi số thựcaa)
- ab3=a3b3\sqrt[3]{ab}=\sqrt[3]{a}\,\sqrt[3]{b}
- ab3=a3b3\sqrt[3]{\dfrac{a}{b}}=\dfrac{\sqrt[3]{a}}{\sqrt[3]{b}}
- 03=0\sqrt[3]{0}=0
- a3=a3\sqrt[3]{-a}=-\sqrt[3]{a}

Cách ghi nhớ công thức: Liên tưởng với căn bậc hai, nhớ rằng bậc ba tương ứng thêm lần nhân nữa với số này.

Điều kiện sử dụng từng công thức: Kiểm tra dấu và mẫu số khác 0 với các biểu thức phân số.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính 273\sqrt[3]{27}83\sqrt[3]{-8}.

Bước 1: Nhận biết số cần lấy căn bậc ba.
Bước 2: Tìm bbsao chob3b^3bằng số đã cho.
-33=273^3=27nên273=3\sqrt[3]{27}=3.
- (2)3=8(-2)^3=-8nên83=2\sqrt[3]{-8}=-2.

Lưu ý: Luôn kiểm tra dấu âm, căn bậc ba của số âm là số âm.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính 125x6y383\sqrt[3]{\dfrac{125x^6y^3}{8}}vớix,y0x,y\ge0.

Giải:
125x6y383=1253x63y3383=5x2y2.\sqrt[3]{\dfrac{125x^6y^3}{8}}=\dfrac{\sqrt[3]{125}\,\sqrt[3]{x^6}\,\sqrt[3]{y^3}}{\sqrt[3]{8}} = \dfrac{5\,x^2\,y}{2}.

Kỹ thuật: Phân tách thành tích của các lũy thừa, rồi áp dụng từng công thức.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Căn bậc ba của 0: 03=0\sqrt[3]{0}=0.
- Căn bậc ba của số âm: a3=a3\sqrt[3]{-a}=-\sqrt[3]{a}.
- Mối liên hệ: Hàm số y=x3y=\sqrt[3]{x}là hàm nghịch đảo củay=x3y=x^3 trên tập số thực.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm với căn bậc hai: Chú ý khác nhau về số mũ và ký hiệu.
- Hiểu sai định nghĩa: Luôn nhớ b3=ab^3=achứ không phảib2=ab^2=a.

5.2 Lỗi về tính toán

- Bỏ dấu âm khi rút căn: Luôn kiểm tra lại dấu.
- Sai mẫu số bằng 0: Không lấy căn bậc ba của phân số có mẫu bằng 0.
- Kiểm tra kết quả: Thay lại vào biểu thức gốc để đảm bảo đúng.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập Bài 2. Căn bậc ba miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Định nghĩa và ký hiệu: a3\sqrt[3]{a}là số bbsao chob3=ab^3=a.
- Công thức cơ bản: a33=a\sqrt[3]{a^3}=a, ab3=a3b3\sqrt[3]{ab}=\sqrt[3]{a}\sqrt[3]{b}.
- Lưu ý dấu âm, không chia cho 0.
- Checklist trước khi làm bài: Kiểm tra dấu, phân tích lũy thừa, áp dụng đúng công thức.
- Kế hoạch ôn tập: Luyện mỗi ngày 5–10 phút, giải từ đơn giản đến nâng cao.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".