Blog

Bài 3: Định lý Viète – Hiểu chi tiết, luyện tập miễn phí cực dễ!

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Định lý Viète ở lớp 9

“Bài 3: Định lý Viète” là một nội dung quan trọng trong chương trình Toán 9 thuộc chương hàm số và phương trình bậc hai. Đây là cây cầu giúp học sinh liên hệ giữa nghiệm và hệ số của phương trình bậc hai, từ đó giải nhanh các bài toán khó, kiểm tra kết quả hoặc lập phương trình. Hiểu rõ định lý này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn vận dụng tốt trong các vấn đề thực tế như lập phương trình cho bài toán chuyển động, hình học, hoặc các bài toán mô hình hóa trong cuộc sống.

Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.227+ bài tập "Bài 3: Định lý Viète" để nâng cao kỹ năng và tự tin trước mọi dạng bài!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định lý Viète liên quan đến phương trình bậc hai dạng tổng quát: ax2+bx+c=0(a0)ax^2 + bx + c = 0 \qquad (a \neq 0)

- Nếu phương trình trên có hai nghiệmx1x_1x2x_2, khi đó:

x1+x2=bax_1 + x_2 = -\frac{b}{a}
x1x2=cax_1 x_2 = \frac{c}{a}

- Định lý chỉ áp dụng khi phương trình có hai nghiệm thực (phân biệt hoặc trùng).

- Đây là công cụ mạnh giúp tính nhanh tổng và tích nghiệm, cũng như nhận diện được các mối liên hệ giữa hệ số và nghiệm phương trình.

2.2 Công thức và quy tắc

Các công thức cần nhớ:

- Tổng các nghiệm:x1+x2=bax_1 + x_2 = -\frac{b}{a}
- Tích các nghiệm:x1x2=cax_1 x_2 = \frac{c}{a}

Cách ghi nhớ:

  • Tổng mang dấu trái ngược với hệ số bb, chia choaa.
  • Tích là hệ số cc(không đổi dấu!), chia choaa.
  • Chỉ sử dụng công thức nếua0a \neq 0và phương trình có nghiệm thực.

Biến thể: Có thể chuyển công thức cho các trường hợp đặc biệt như khi phương trình có nghiệm kép, hoặc áp dụng với phương trình chứa tham số.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Giải phương trình2x25x+3=02x^2 - 5x + 3 = 0và tìm tổng, tích các nghiệm bằng Định lý Viète.

Bước 1: Áp dụng công thức Định lý Viète

-a=2a = 2,b=5b = -5,c=3c = 3

- Tổng các nghiệm:x1+x2=52=52x_1 + x_2 = -\frac{-5}{2} = \frac{5}{2}
- Tích các nghiệm:x1x2=32x_1 x_2 = \frac{3}{2}

Bước 2: (Tùy yêu cầu bài toán) Có thể tìm trực tiếp từng nghiệm bằng công thức nghiệm hoặc chỉ cần sử dụng tổng, tích (theo đề bài).

  • Lưu ý: Không cần tìm cụ thể x1x_1,x2x_2nếu đề không yêu cầu.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho biết hai nghiệm của phương trìnhx24x+k=0x^2 - 4x + k = 0x1x_1,x2x_2. Tìmkkbiếtx12+x22=10x_1^2 + x_2^2 = 10.

Áp dụng Định lý Viète:

x1+x2=4x_1 + x_2 = 4,x1x2=kx_1 x_2 = k

-x12+x22=(x1+x2)22x1x2=162kx_1^2 + x_2^2 = (x_1 + x_2)^2 - 2x_1 x_2 = 16 - 2k

- Theo đề,x12+x22=10162k=10k=3x_1^2 + x_2^2 = 10 \Rightarrow 16 - 2k = 10 \Rightarrow k = 3

Kỹ thuật giải nhanh: Luôn sử dụng quan hệ giữa tổng, tích nghiệm để biến đổi các biểu thức phức tạp sang đơn giản.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Phương trình có nghiệm kép: vẫn áp dụng Định lý Viète vì x1=x2x_1 = x_2.
- Nếu phương trình không có nghiệm thực: không áp dụng được Định lý Viète trong tính toán thực.
- Liên hệ với các bài toán về xác định hệ số, lập phương trình theo nghiệm cho trước.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Quên điều kiệna0a \neq 0, hoặc phương trình không có nghiệm thực vẫn áp dụng Viète.
  • Nhầm lẫn dấu của hệ số bbkhi tính tổng nghiệm.
  • Hiểu sai tổng, tích nghiệm là tổng, tích các hệ số chứ không phải nghiệm.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Lỗi thay dấu sai khi viếtba-\frac{b}{a}
  • Nhập nhầm hệ số bb,cchoặcaa.
  • Không rút gọn phân số khi tính kết quả.

Cách kiểm tra: Sau khi tính tổng, tích nghiệm, thử thế vào lại phương trình gốc hoặc dùng công thức nghiệm để kiểm tra lại kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.227+ bài tập "Bài 3: Định lý Viète" hoàn toàn miễn phí ngay tại đây!
- Không cần đăng ký, thoải mái luyện tập từng dạng bài.
- Theo dõi tiến độ học tập, kiểm tra kỹ năng sau mỗi bài luyện tập.
- Tất cả đều miễn phí, sẵn sàng để bạn chinh phục điểm cao.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Nhớ kỹ công thức tổng nghiệmx1+x2=bax_1 + x_2 = -\frac{b}{a}, tích nghiệmx1x2=cax_1 x_2 = \frac{c}{a}.
  • Chỉ áp dụng khi phương trình có hai nghiệm thực.
  • Cẩn thận khi thay dấu và hệ số vào công thức.
  • Học xong nên luyện tập thật nhiều để thành thạo.

Checklist:
- Bạn đã thuộc công thức Định lý Viète chưa?
- Đã biết áp dụng trong mọi dạng bài?
- Có biết kiểm tra kết quả và nhận diện lỗi thường gặp?

Đặt mục tiêu học: Học lý thuyết, luyện tập 42.227 bài, kiểm tra lại lý thuyết, nhắc lại kiến thức mỗi tuần để ghi nhớ lâu dài.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".