Blog

Bài tập cuối chương 10 Toán 9: Giải thích chi tiết và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

- Khái niệm Bài tập cuối chương 10: Là tập hợp các bài toán về tính thể tích và diện tích các hình khối trong chương 10 Toán lớp 9, bao gồm hình lăng trụ, hình trụ, hình chóp, hình nón, hình cầu và các khối hợp.

- Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này: Giúp học sinh nắm vững phương pháp giải toán hình khối, chuẩn bị tốt cho kiểm tra định kỳ và các kỳ thi quan trọng.

- Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống: Tính toán vật liệu trong xây dựng, thiết kế bao bì, đo đạc khối lượng chất lỏng, khối bột...

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa và khái niệm quan trọng: Hình lăng trụ, hình trụ, hình chóp, hình nón, hình cầu.

- Các định lý và tính chất chính: Diện tích đáySđaˊyS_{đáy}, diện tích xung quanhSxqS_{xq}, diện tích toàn phầnStpS_{tp}và thể tíchVV.

- Điều kiện áp dụng và giới hạn: Chiều caohhvuông góc với đáy; với hình nón,lllà đường sinh (slant height).

2.2 Công thức và quy tắc

- Danh sách công thức cần thuộc lòng:

+ Hình lăng trụ/chữ nhật/hình trụ:V=SđaˊyhV=S_{đáy} \cdot h,Sxq=PđaˊyhS_{xq}=P_{đáy} \cdot h,Stp=Sxq+2SđaˊyS_{tp}=S_{xq}+2S_{đáy}

+ Hình chóp/hình nón:V=13SđaˊyhV=\frac{1}{3}S_{đáy} \cdot h,Sxq=12PđaˊylS_{xq}=\frac{1}{2}P_{đáy} \cdot l,Stp=Sxq+SđaˊyS_{tp}=S_{xq}+S_{đáy}

- Cách ghi nhớ công thức hiệu quả: Nhóm công thức theo dạng chungV=kSđaˊyhV=k\,S_{đáy} \cdot h, với hệ số kkphù hợp.

- Điều kiện sử dụng từng công thức: Chú ý định nghĩa đúnghh,ll,rr. Bất kỳ sai sót nào cũng dẫn đến kết quả sai.

- Các biến thể của công thức: Hình lăng trụ đều, chóp cụt, hình cầu:V=43πr3V=\frac{4}{3}\pi r^3,Stp=4πr2S_{tp}=4\pi r^2.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính thể tích và diện tích toàn phần của hình trụ có bán kínhr=5r=5\,cm và chiều caoh=10h=10\,cm.

Lời giải:

Bước 1: Tính diện tích đáy:Sđaˊy=πr2=π×52=25πS_{đáy}=\pi r^2=\pi \times 5^2=25\pi\,cm^2.

Bước 2: Tính diện tích xung quanh:Sxq=2πrh=2π×5×10=100πS_{xq}=2\pi r h=2\pi \times 5 \times 10=100\pi\,cm^2.

Bước 3: Tính diện tích toàn phần:Stp=Sxq+2Sđaˊy=100π+2×25π=150πS_{tp}=S_{xq}+2S_{đáy}=100\pi+2 \times 25\pi=150\pi\,cm^2.

Bước 4: Tính thể tích:V=Sđaˊyh=25π×10=250πV=S_{đáy} \cdot h=25\pi \times 10=250\pi\,cm^3.

Lưu ý: Phải phân biệt rõ giữaSđaˊyS_{đáy}SxqS_{xq}.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Cho khối hợp bởi một hình trụ (bán kínhr=3r=3\,cm, chiều caoh1=6h_1=6\,cm) và hình nón cùng đáy, chiều caoh2=4h_2=4\,cm. Tính thể tích tổng cộng.

Lời giải:

Thể tích hình trụ:V1=Sđaˊyh1=πr2h1=π×32×6=54πV_1=S_{đáy} \cdot h_1=\pi r^2 h_1=\pi \times 3^2 \times 6=54\pi\,cm^3.

Thể tích hình nón:V2=13Sđaˊyh2=13πr2h2=13π×9×4=12πV_2=\frac{1}{3}S_{đáy} \cdot h_2=\frac{1}{3}\pi r^2 h_2=\frac{1}{3}\pi \times 9 \times 4=12\pi\,cm^3.

Vậy thể tích tổngV=V1+V2=54π+12π=66πV=V_1+V_2=54\pi+12\pi=66\pi\,cm^3.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Hình trụ nghiêng: Công thức thể tích vẫnV=SđaˊyhV=S_{đáy} \cdot h, vớihhlà chiều cao vuông góc.

- Hình chóp cụt: V=13h(S1+S1S2+S2)V=\frac{1}{3}h\,(S_1+\sqrt{S_1S_2}+S_2).

- Liên hệ giữa hình nón và hình chóp: Công thức thể tích tương tự với hệ số phù hợp.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Hiểu sai định nghĩa cơ bản: Nhầm chiều cao và cạnh bên, bán kính và đường kính.

- Nhầm lẫn với các khái niệm tương tự: Hình lăng trụ và hình hộp chữ nhật.

- Cách phân biệt và ghi nhớ chính xác: Vẽ hình minh họa và chú thích rõ.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong áp dụng công thức: Quên hệ số 13\frac{1}{3}với hình nón, hình chóp.

- Lỗi tính toán phổ biến: Quên nhân diện tích đáy khi tính thể tích.

- Phương pháp kiểm tra kết quả: Ước lượng và so sánh với số liệu thực tế.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập trang web của chúng tôi với 100+ bài tập Bài tập cuối chương 10 miễn phí.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng qua báo cáo tự động.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nắm vững công thức cơ bản về diện tích và thể tích:V=SđaˊyhV=S_{đáy} \cdot h,V=13SđaˊyhV=\frac{1}{3}S_{đáy} \cdot h,Stp=Sxq+S_{tp}=S_{xq}+\ldots.

- Checklist trước khi làm bài: Xác định loại hình, tínhSđaˊyS_{đáy}, chọn đúng công thức.

- Kế hoạch ôn tập: Luyện bài tập đa dạng, kiểm tra sai sót, ôn tập hàng tuần.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".