Blog

Bán kính là gì? Khái niệm, công thức và bài tập minh họa (Toán lớp 9)

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 9, “bán kính” là khái niệm trọng tâm của hình học, xuất hiện trong các bài toán về đường tròn, hình cầu, hình tròn… Việc hiểu chính xác bán kính giúp học sinh nắm chắc kiến thức lý thuyết, giải quyết nhanh chóng các bài tập hình học và vận dụng linh hoạt vào môn toán cũng như thực tế hàng ngày. Bán kính còn giúp em hiểu sâu hơn về các đại lượng như chu vi, diện tích, thể tích các hình không gian.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này? Vì mọi bài toán liên quan tới hình tròn, hình cầu, từ tính diện tích, chu vi đến thể tích đều không thể thiếu bán kính. Trong đời sống, bán kính xuất hiện trong đo đạc, vẽ bản đồ, thiết kế kỹ thuật, xây dựng, cắt may… Việc vận dụng thành thạo các công thức bán kính giúp ứng dụng toán học vào thực tế dễ dàng hơn.

Đặc biệt, bạn còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 40.504+ bài tập chủ đề Bán kính, nâng cao kỹ năng và thành tích học tập ngay hôm nay!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa bán kính (radius):
  • Bán kính là đoạn thẳng nối từ tâm O của đường tròn hoặc hình cầu đến một điểm bất kỳ trên đường tròn, mặt cầu đó. Ký hiệu là rr.

- Đường kínhddlà đoạn thẳng đi qua tâm và nối hai điểm trên đường tròn.d=2rd = 2r.

  • Tính chất:
  • Mọi bán kính trong một đường tròn (hoặc hình cầu) đều bằng nhau. Các điểm cách tâm một khoảng bằng bán kính đều nằm trên đường tròn (hoặc mặt cầu).

Điều kiện áp dụng: Bán kính chỉ xác định được khi có tâm rõ ràng (ví dụ: hình tròn, hình cầu…). Các hình không có tâm (hình vuông, tam giác...) thì không áp dụng khái niệm bán kính.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Các công thức cần nhớ:
  • + Chu vi đường tròn:C=2πrC = 2\pi r
  • + Diện tích hình tròn:S=πr2S = \pi r^2
  • + Đường kính:d=2rd = 2r
  • + Thể tích hình cầu:V=43πr3V = \frac{4}{3}\pi r^3
  • + Diện tích mặt cầu:S=4πr2S = 4\pi r^2

Cách nhớ nhanh: Hãy ghi nhớ giá trị π (π3,14\pi \approx 3,14), lưu ý mọi công thức bán kính đều chứarrvà các công thức thường có tính chất tỷ lệ giữa diện tích, chu vi, thể tích và bán kính.

  • Điều kiện sử dụng: Chỉ dùng các công thức này cho các hình tròn, hình cầu, hoặc phần giao cắt có bán kính xác định.

Biến thể công thức: Có thể biến đổi công thức để tìm bán kính khi biết các đại lượng còn lại, ví dụ: r=d2r = \frac{d}{2}; r=Sπr = \sqrt{\frac{S}{\pi}}; r=C2πr = \frac{C}{2\pi}

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho đường tròn tâmOO, chu viC=31,4C = 31,4cm. Tìm bán kínhrrcủa đường tròn.

  • Lời giải từng bước:
  • Bước 1: Sử dụng công thứcC=2πrC = 2\pi r
  • Bước 2: Thay số, có 31,4=2×3,14×r31,4 = 2 \times 3,14 \times r
  • Bước 3:r=31,42×3,14=5r = \frac{31,4}{2 \times 3,14} = 5(cm)

Lưu ý: Sau khi thay số, cần cẩn thận khi tính toán để tránh kết quả sai.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Một hình cầu có thể tíchV=904,32V = 904,32cm3^3. Tính bán kínhrrcủa hình cầu (lấyπ=3,14\pi = 3,14).

  • Lời giải:
  • Bước 1: Dùng công thứcV=43πr3V = \frac{4}{3}\pi r^3
  • Bước 2: Thay số,904,32=43×3,14×r3904,32 = \frac{4}{3} \times 3,14 \times r^3
  • Bước 3:r3=904,32×34×3,14r^3 = \frac{904,32 \times 3}{4 \times 3,14}
  • Bước 4:r3=2712,9612,56=216r^3 = \frac{2712,96}{12,56} = 216
  • Bước 5: r=2163=6r = \sqrt[3]{216} = 6 (cm)

Kỹ thuật giải nhanh: Luôn kiểm tra kỹ các khâu thay số, áp dụng đúng công thức phù hợp với dạng bài.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu biết đường kính ddthay vì bán kính: Dùngr=d2r = \frac{d}{2}.
- Nếu chỉ biết diện tích hình tròn: r=Sπr = \sqrt{\frac{S}{\pi}}.
- Nếu bài yêu cầu ngược lại, cần chuyển đổi linh hoạt giữa các công thức.

Bán kính cũng liên hệ với các khái niệm như tiếp tuyến, dây cung, đoạn thẳng nối tâm và điểm ngoài đường tròn (trong hình học 9).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • - Hiểu sai: Nhầm bán kính với đường kính.
  • - Nhớ sai các công thức, nhầm lẫn giữa hình tròn và hình cầu.
  • - Phân biệt: Bán kính là khoảng cách từ tâm đến chu vi, đường kính là đoạn nối hai điểm trên đường tròn, đi qua tâm.

5.2 Lỗi về tính toán

  • - Thay nhầm giá trị chorrddhoặc quên chia đôi đường kính.
  • - Lỗi khi rútrrtừ diện tích, thể tích do quên căn hoặc căn bậc ba.
  • - Phép tính nhầm hàng thập phân củaπ\pihoặc sai số khi bấm máy.
  • Phương pháp kiểm tra: Thay kết quả tìm được vào công thức ban đầu để xem có khớp dữ kiện đề bài không.

6. Luyện tập miễn phí ngay

  • - Truy cập 40.504+ bài tập Bán kính miễn phí: nhiều cấp độ, nhiều dạng bài.
  • - Không cần đăng ký, học Bán kính miễn phí chỉ với một click.
  • - Theo dõi tiến độ, tự động chấm điểm và gợi ý bài làm.

Hãy bắt đầu luyện tập ngay để hiểu rõ hơn về khái niệm và thành thạo các dạng bài toán về bán kính!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Bán kính là khoảng cách từ tâm đến mọi điểm trên đường tròn, mặt cầu.
  • -d=2rd = 2r,C=2πrC = 2\pi r,S=πr2S = \pi r^2,V=43πr3V = \frac{4}{3}\pi r^3.
  • - Luôn kiểm tra dữ kiện đề bài trước khi áp dụng công thức.
  • - Khi gặp bài toán nâng cao, hãy biến đổi linh hoạt các công thức.
  • Checklist ôn tập: Học thuộc định nghĩa, thuộc các công thức cơ bản, luyện tập nhiều dạng bài và kiểm tra kết quả sau khi giải.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".