Blog

Khái niệm Bảng giá trị trong Toán lớp 9 – Giải thích chi tiết và bài tập miễn phí

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Khái niệm Bảng giá trị là công cụ quan trọng trong chương trình Toán lớp 9 giúp học sinh hệ thống hoá các giá trị của hàm số tại những điểm xác định.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này:

- Giúp nắm vững mối quan hệ giữa biến và giá trị hàm.

- Chuẩn bị cho việc vẽ đồ thị và phân tích tính chất hàm số.

- Ứng dụng trong giải các bài toán thực tế như tính lãi suất, dự báo số liệu.

Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống:

- Phân tích số liệu, dự báo xu hướng.

- Lập bảng dữ liệu trong các bài toán tài chính, khoa học.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Bảng giá trị thể hiện cách một hàm số biến đổi khi thay đổi biến số đầu vào.

- Các định lý và tính chất chính: Liên hệ giữa bảng giá trị và đồ thị, đối xứng, tính đơn điệu.

- Điều kiện áp dụng và giới hạn: Xác định miền giá trị và miền xác định trước khi lập bảng.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức tính nhanh giá trị hàm:f(x)=ax+bf(x)=ax+b,f(x)=ax2+bx+cf(x)=ax^2+bx+c.

- Cách ghi nhớ công thức: Liên kết hệ số với tính tăng giảm của hàm số.

- Điều kiện sử dụng từng công thức: Hàm bậc nhất, hàm bậc hai tương ứng.

- Các biến thể của công thức: Hàm hợp, hàm nghịch đảo, hàm căn.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Lập bảng giá trị của hàm số f(x)=2x+3f(x)=2x+3vớix{2,1,0,1,2}x \in \{-2,-1,0,1,2\}.

- Vớix=2x=-2:f(2)=2(2)+3=4+3=1f(-2)=2 \cdot (-2)+3=-4+3=-1.

- Vớix=1x=-1:f(1)=2(1)+3=2+3=1f(-1)=2 \cdot (-1)+3=-2+3=1.

- Vớix=0x=0:f(0)=20+3=3f(0)=2 \cdot 0+3=3.

- Vớix=1x=1:f(1)=21+3=5f(1)=2 \cdot 1+3=5.

- Vớix=2x=2:f(2)=22+3=7f(2)=2 \cdot 2+3=7.

Kết quả bảng giá trị: x: -2, -1, 0, 1, 2; f(x): -1, 1, 3, 5, 7.

Lưu ý: Luôn tính chính xác từng giá trị trước khi ghi bảng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2: Lập bảng giá trị hàm bậc haif(x)=x24x+3f(x)=x^2-4x+3vớix{0,1,2,3,4}x \in \{0,1,2,3,4\}.

-f(0)=0240+3=3f(0)=0^2-4 \cdot 0+3=3.

-f(1)=1241+3=0f(1)=1^2-4 \cdot 1+3=0.

-f(2)=2242+3=48+3=1f(2)=2^2-4 \cdot 2+3=4-8+3=-1.

-f(3)=3243+3=912+3=0f(3)=3^2-4 \cdot 3+3=9-12+3=0.

-f(4)=4244+3=1616+3=3f(4)=4^2-4 \cdot 4+3=16-16+3=3.

Bảng giá trị: x: 0, 1, 2, 3, 4; f(x): 3, 0, -1, 0, 3.

Kỹ thuật giải nhanh: Chọn giá trị đặc biệt như nghiệm và đỉnh để nhận diện tính chất hàm.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Hàm số có điều kiện xác định: ví dụ f(x)=1xf(x)=\frac{1}{x}vớix<br>eq0x<br>eq0.

- Hàm căn bậc hai: f(x)=x1f(x)=\sqrt{x-1}vớix1x\ge1.

- Hàm hợp và hàm ngược: cần xác định trước miền xác định của hàm trong hàm.

Mối liên hệ: Bảng giá trị giúp xác định những điểm quan trọng trước khi vẽ đồ thị hay phân tích hàm.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn bảng giá trị với đồ thị trực tiếp.

- Hiểu sai miền xác định dẫn đến bỏ sót điểm.

Cách tránh: Luôn xác định rõ miền xác định trước khi lập bảng.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong phép nhân, cộng hệ số.

- Quên xét điều kiện hoặc đặt sai giá trị biến.

Phương pháp kiểm tra: Thử ngược lại, đối chiếu với đồ thị hoặc tính giá trị ở điểm trung gian.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 100+ bài tập Bảng giá trị miễn phí.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng hằng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Bảng giá trị là công cụ liệt kê giá trị hàm tại các điểm cho trước.

- Xác định đúng miền xác định và tính toán chính xác.

- Sử dụng bảng giá trị để vẽ đồ thị và phân tích tính chất hàm.

Checklist ôn tập: xác định Hàm số, chọn giá trị xx, tínhf(x)f(x), kiểm tra kết quả.

Kế hoạch ôn tập: Thực hành 15 phút mỗi ngày với các hàm khác nhau để ghi nhớ phương pháp.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".