Blog

Bảng tần số và biểu đồ tần số: Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 9, Bảng tần số và biểu đồ tần số là công cụ cơ bản giúp chúng ta tổng hợp, phân tích và trực quan hóa dữ liệu. Hiểu rõ khái niệm này giúp học sinh:

- Nhận biết được phân bố dữ liệu.
- Rút ra kết luận nhanh chóng.
- Ứng dụng trong nhiều môn học và cuộc sống thực tế.

Trong thực tế, từ khảo sát chiều cao học sinh, điểm thi, đến thống kê sản xuất, tiêu dùng… đều sử dụng bảng tần số và biểu đồ tần số. Cơ hội luyện tập miễn phí với 50+ bài tập tại website giúp các em nắm vững kiến thức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa Bảng tần số: Là bảng thống kê số lần xuất hiện (tần số) của từng giá trị hoặc từng khoảng giá trị (lớp) trong một tập dữ liệu.

• Biểu đồ tần số: Là đồ thị thể hiện tần số dưới dạng cột (biểu đồ cột), đường nối điểm (biểu đồ đường) hoặc hình tròn (biểu đồ miền tròn).

• Tần số (đơn vị): Ký hiệufif_i, là số quan sát có giá trị thuộc lớp thứ ii.

• Tần suất: Ký hiệuhi=finh_i = \frac{f_i}{n}vớinnlà tổng số quan sát.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần thuộc lòng:

• Tổng số quan sát: n=fin = \sum f_i.

• Tần suất:hi=finh_i = \frac{f_i}{n}.

• Biểu đồ cột: độ cao cột bằngfif_ihoặchih_i.

Ghi nhớ công thức: Xây dựng bảng nhỏ ghi công thức, luyện tập thường xuyên và vận dụng vào ví dụ minh họa.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho số liệu điểm kiểm tra Toán 10 bạn: 5, 6, 7, 8, 9 (mỗi điểm xuất hiện 2 lần). Lập bảng tần số và vẽ biểu đồ cột.

Bước 1: Liệt kê các giá trị và tần số.

Giá trị x_i: 5, 6, 7, 8, 9; f_i: 2, 2, 2, 2, 2.

Bước 2: Kiểm tra tổng số quan sátn=2+2+2+2+2=10n = 2+2+2+2+2 = 10.

Bước 3: Vẽ biểu đồ cột: Trục hoành là giá trị, trục tung là tần số. Mỗi cột cao 2.

Lưu ý: Đảm bảo tỉ lệ trục đều và ghi rõ công thức nếu vẽ tần suất.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho 50 học sinh, phân loại chiều cao thành các lớp 1,40–1,50m; 1,50–1,60m; 1,60–1,70m; 1,70–1,80m với tần số lần lượt là 5; 15; 20; 10. Lập bảng tần số và vẽ biểu đồ tần suất.

Bước 1: Ghi lớp giá trị và fif_i.

Bước 2: Tính tần suấthi=fi50h_i = \frac{f_i}{50}.

Hạ tầng số: 0,1; 0,3; 0,4; 0,2.

Bước 3: Vẽ biểu đồ cột hoặc miền tròn thể hiệnhih_i.

Kỹ thuật giải nhanh: Tính trước tần suất, đánh dấu trục tỷ lệ rõ ràng, dùng Thước kẻ để vẽ các cột đồng đều.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Dữ liệu rời rạc: sử dụng bảng tần số giá trị và biểu đồ cột.

• Dữ liệu liên tục: chia thành các lớp giá trị bằng nhau, lưu ý biên dưới bao gồm, biên trên không bao gồm.

• Khi có giá trị ngoại lai, cân nhắc tách lớp riêng để không làm lệch hình ảnh biểu đồ.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Nhầm lẫn tần số và tần suất: tần số là số đếm, tần suất là tỷ lệ.

• Gộp nhầm lớp trong dữ liệu liên tục: cần thống nhất khoảng cách lớp.

5.2 Lỗi về tính toán

• Sai tổng số quan sát: kiểm tra n=fin = \sum f_i luôn đúng.

• Vẽ sai tỉ lệ trục tung: tính trước khoảng chia và vẽ đúng.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 50+ bài tập Bảng tần số và biểu đồ tần số miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay để theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Bảng tần số liệt kê giá trị hoặc lớp và tần số fif_i.

• Tần suấthi=finh_i = \frac{f_i}{n}giúp so sánh dễ dàng.

• Biểu đồ cột, đường hoặc miền tròn trực quan hóa phân bố.

Checklist trước khi làm bài: kiểm tra tổngnn, xác định đúng lớp, tínhhih_ichính xác, vẽ đúng tỷ lệ.

Kế hoạch ôn tập: hằng tuần luyện 5–10 bài, so sánh kết quả, tổng hợp lỗi và rút kinh nghiệm.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".