Blog

Cách giải bài toán Cos lớp 9 chi tiết và miễn phí

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán Cos thuộc nhóm bài tập cơ bản về tỉ số lượng giác của góc nhọn. Nội dung xoay quanh việc sử dụng định nghĩa và công thức biến đổi để tính toán giá trị của \cos góc.

- Đặc điểm của bài toán Cos: thường yêu cầu xác định tỉ số giữa cạnh kề và cạnh huyền trong tam giác vuông.

- Tần suất xuất hiện trong đề thi và bài kiểm tra: rất cao, thường chiếm khoảng 10–15% câu hỏi lượng giác.

- Tầm quan trọng trong chương trình học lớp 9: nền tảng cho lượng giác ở các lớp cao hơn và ứng dụng thực tế.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập Cos.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Các dấu hiệu đặc trưng trong đề bài: xuất hiện cụm từ “\cos”, “cạnh kề”, “cạnh huyền”, “tam giác vuông”.

- Từ khóa quan trọng cần chú ý: “\cos \alpha”, “tỉ số lượng giác”, “cạnh kề/huyền”.

- Cách phân biệt với các dạng bài khác: không nhầm lẫn với \sin và \tan; chú ý yêu cầu tính tỉ số cạnh, không góc.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức cơ bản: \cos \alpha = \dfrac{\text{cạnh kề}}{\text{cạnh huyền}} .

- Công thức biến đổi:cos2α+sin2α=1\cos^2 \alpha + \sin^2 \alpha = 1

- Công thức góc đôi:cos2α=2cos2α1=12sin2α\cos 2\alpha = 2\cos^2\alpha - 1 = 1 - 2\sin^2\alpha

- Kỹ năng tính toán: vận dụng định nghĩa, biến đổi đại số và xử lý số thập phân.

- Mối liên hệ với các chủ đề khác: Tỉ số lượng giác, giải tam giác, phương trình, bất phương trình lượng giác.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc đề thật chậm để xác định góc và cạnh liên quan.

- Xác định yêu cầu: tính \cos góc, xác định độ dài cạnh, hoặc so sánh giá trị.

- Tìm dữ liệu cho sẵn và cần tìm: liệt kê các độ dài cạnh, các góc đã biết.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp phù hợp: trực tiếp dùng định nghĩa, biến đổi công thức hoặc sử dụng định lý Pythagore.

- Sắp xếp thứ tự thực hiện: xác định tam giác vuông, chỉ ra góc, viết công thức \cos = ...

- Dự đoán kết quả để kiểm tra tính hợp lý: góc nhọn nên 0 < \cos \alpha \le 1

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức và phương pháp đã chọn.

- Tính toán cẩn thận từng bước, giữ nguyên dạng phân số và sử dụng máy tính khi cần.

- Kiểm tra tính hợp lý của kết quả: giá trị \cos phải trong khoảng [-1,1], với góc nhọn giới hạn 0 < \cos \alpha \le 1

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Cách tiếp cận truyền thống: viết ngay \cos \alpha = \dfrac{\text{cạnh kề}}{\text{cạnh huyền}} rồi thay số.

- Ưu điểm: đơn giản, ít nhầm lẫn.

- Hạn chế: tính toán thủ công lâu với căn thức và thập phân.

- Khi nào nên sử dụng: bài tập cơ bản, yêu cầu trực tiếp tính tỉ số cạnh.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Kỹ thuật giải nhanh: sử dụng tỉ số đã cho để suy ra tỉ số khác thông qua công thức biến đổi.

- Cách tối ưu hóa: ghi nhớ các giá trị đặc biệt như \cos 30^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}, \cos 45^\circ = \frac{\sqrt{2}}{2}, \cos 60^\circ = \frac{1}{2}

- Mẹo nhớ: áp dụng góc bổ sung, góc bội, và công thức cộng/trừ góc.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho tam giác vuôngABCABCvuông tạiBB, biếtAB=3AB=3,BC=4BC=4. Tính\cos A.

Phân tích: Cạnh kề gócAAABAB, cạnh huyền làAC=AB2+BC2=32+42=5AC=\sqrt{AB^2+BC^2}=\sqrt{3^2+4^2}=5.

Lời giải:cosA=ABAC=35\cos A = \frac{AB}{AC} = \frac{3}{5}

Giải thích: Áp dụng định nghĩa \cos và định lý Pythagore.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Cho tam giác vuông XYZXYZvuông tạiYY, biết sinX=513\sin X = \tfrac{5}{13}. Tính\cos X.

Phân tích: sinX=513\sin X = \tfrac{5}{13} nên cạnh đối là 5, cạnh huyền là 13, suy ra cạnh kề13252=16925=12\sqrt{13^2-5^2}=\sqrt{169-25}=12

Cách 1:cosX=1213\cos X = \frac{12}{13}

Cách 2: Sử dụng công thức cos2X=1sin2XcosX=1(513)2=1213\cos^2X = 1 - \sin^2X \Rightarrow \cos X = \sqrt{1 - (\tfrac{5}{13})^2} = \tfrac{12}{13}

So sánh: Hai cách đều nhanh và chính xác. Cách 2 tiện khi chỉ có giá trị sin\sin.

6. Các biến thể thường gặp

- Tính giá trị biểu thức chứa cos\cossin\sinnhư 2cos2α12\cos^2\alpha -1.

- Bài tập yêu cầu giải phương trìnhcosx=a\cos x = atrong một khoảng cho trước.

- Cách điều chỉnh: sử dụng công thức biến đổi, vẽ trục lượng giác, kiểm tra nghiệm trong miền cần tìm.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Chọn sai công thức hay nhầm sin\sinvớicos\cos. Khắc phục: đọc kỹ đề và xác định cạnh đúng.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong làm căn hoặc làm tròn số. Cách tránh: giữ nguyên phân số, kiểm tra lại bằng máy tính.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập cách giải Cos miễn phí mà không cần đăng ký. Bắt đầu luyện tập ngay để cải thiện kỹ năng.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1: Ôn công thức định nghĩa và biến đổi cơ bản.

- Tuần 2: Làm 20 bài tập cơ bản về cos\cos.

- Tuần 3: Thử thách với 20 bài tập nâng cao và biến thể.

- Đánh giá tiến bộ: ghi chép kết quả và so sánh trước - sau.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".