Blog

Cách giải bài toán Dây cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán:

- Đặc điểm của bài toán Dây: Các bài toán về dây (chord) đều xoay quanh quan hệ giữa dây và các yếu tố của đường tròn như bán kính, tâm, góc ở tâm, góc nội tiếp.

- Tần suất xuất hiện trong đề thi và bài kiểm tra: Thường xuất hiện 1–2 câu trong đề kiểm tra 45 phút và đề thi học kỳ, chiếm khoảng 5–10% tổng số điểm Hình học.

- Tầm quan trọng trong chương trình học lớp 9: Giúp nắm vững kiến thức về đường tròn, phát triển kỹ năng vận dụng định lý, công thức liên quan.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 2000+ bài tập.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Các dấu hiệu đặc trưng trong đề bài: Sự xuất hiện của từ “dây”, “dài”, “khoảng cách từ tâm”...

- Từ khóa quan trọng cần chú ý: “dây cung”, “đường kính vuông góc”, “bán kính”, “góc ở tâm”, “góc nội tiếp”.

- Cách phân biệt với các dạng bài khác: Khác với bài về tiếp tuyến hoặc tiếp xúc khi đề không nhắc đến tiếp xúc hoặc tiếp tuyến.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức và định lý liên quan:

+ Độ dài dây: l=2Rsin(α2)l = 2R\sin \bigl(\tfrac{\alpha}{2}\bigr)vớiα\alpha là số đo góc ở tâm (rad).

+ Độ dài dây theo khoảng cách ddtừ tâm tới dây:l=2R2d2l = 2\sqrt{R^2 - d^2}.

- Kỹ năng tính toán cần có: Biết chuyển đổi giữa độ và radian, tính sin, căn bậc hai, sử dụng định lý Py-ta-go.

- Mối liên hệ với các chủ đề khác: Góc nội tiếp, tứ giác nội tiếp, công thức tính cung, diện tích hình quạt tròn.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Cách đọc đề hiệu quả: Đọc toàn bộ đề, gạch chân các dữ kiện liên quan đến dây, góc, khoảng cách.

- Xác định yêu cầu của bài toán: Tìm độ dài dây, tìm góc tương ứng hoặc khoảng cách đến tâm.

- Tìm dữ liệu cho sẵn và cần tìm: Ghi rõ RR,α\alpha,ddnếu có.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp phù hợp: Dùng công thức l=2Rsin(α2)l = 2R\sin(\tfrac{\alpha}{2})nếu biết góc, hoặcl=2R2d2l = 2\sqrt{R^2 - d^2} nếu biết khoảng cách.

- Sắp xếp thứ tự các bước thực hiện: Tính góc, tính sin, nhân 2RRhoặc tínhdd, căn bậc hai.

- Dự đoán kết quả để kiểm tra: Kiểm tra xeml<2Rl < 2Rvà lớn hơn 0.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức và phương pháp: Thế số vào công thức tương ứng.

- Tính toán cẩn thận từng bước: Ghi rõ kết quả trung gian.

- Kiểm tra tính hợp lý của kết quả: So sánh với hình vẽ, xem chiều dài dây có trong phạm vi hợp lý.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Cách tiếp cận truyền thống: Sử dụng định lý góc ở tâm và công thức sin.

- Ưu điểm và hạn chế: Hiểu bản chất, dễ áp dụng nhưng tính toán dài dòng.

- Khi nào nên sử dụng: Bài toán yêu cầu chứng minh hoặc khi dữ kiện đầy đủ.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Kỹ thuật giải nhanh: Sử dụng máy tính cầm tay, bảng sin, cos.

- Cách tối ưu hóa quá trình tính toán: Biến đổi công thức, rút gọn biểu thức trước khi tính.

- Mẹo nhớ và áp dụng hiệu quả: Quen thuộc với các giá trị sin đặc biệt30,45,6030^\circ,45^\circ,60^\circ.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

- Đề bài: Cho đường tròn tâmOObán kínhR=5cmR=5\text{cm}, góc ở tâmα=60\alpha=60^\circ. Tính độ dài dây AB.

- Phân tích: Dùng công thức l=2Rsin(α2)l = 2R\sin(\tfrac{\alpha}{2}).

- Lời giải:

l=2×5sin(30)=10×12=5cm.l = 2 \times 5\sin(30^\circ) = 10 \times \tfrac{1}{2} = 5\text{cm.}

- Giải thích: sin(30)=12\sin(30^\circ)=\tfrac{1}{2}, nhân với 1010cho kết quả 55 cm.

5.2 Bài tập nâng cao

- Đề bài: Cho đường tròn tâmOObán kínhR=13cmR=13\text{cm}, dây AB cách tâmOOmột khoảngd=5cmd=5\text{cm}. Tính độ dài dây AB.

- Phân tích: Áp dụng l=2R2d2l = 2\sqrt{R^2 - d^2}.

- Lời giải:

l=213252=216925=2144=2×12=24cm.l = 2\sqrt{13^2 - 5^2} = 2\sqrt{169 - 25} = 2\sqrt{144} = 2 \times 12 = 24\text{cm.}

- So sánh: Phương pháp này nhanh hơn khi biếtdd, không cần tính góc.

6. Các biến thể thường gặp

- Bài toán liên quan đến góc nội tiếp thay vì góc ở tâm: Sử dụngαnitie^ˊp=12αta^m\alpha_{nội\,tiếp}=\tfrac{1}{2}\alpha_{tâm}.

- Bài toán về quãng đường của dây quấn quanh hình trụ: Dựng hình chiếu phát thẳng.

- Cách điều chỉnh chiến lược: Chuyển đổi dữ kiện về góc ở tâm hoặc khoảng cách đến tâm.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Chọn sai cách tiếp cận: Nhầm lẫn giữa định lý góc nội tiếp và góc ở tâm.

- Áp dụng không đúng công thức: Dùng l=2Rsinαl = 2R\sin \alphathay vì l=2Rsin(α2)l = 2R\sin(\tfrac{\alpha}{2}).

- Cách khắc phục: Ghi sơ đồ rõ ràng, xác định đúng góc cần dùng.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong quá trình tính: Không đổi độ sang rad hoặc nhầm giá trị sin.

- Lỗi làm tròn số: Làm tròn sớm trung gian gây sai số lớn.

- Phương pháp kiểm tra kết quả: So sánh với giá trị gần đúng hoặc vẽ hình kiểm chứng.

8. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 2000+ bài tập cách giải Dây miễn phí.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Lịch trình ôn tập từng tuần: Tuần 1–2 ôn lý thuyết, Tuần 3–4 làm bài tập cơ bản.

- Mục tiêu cần đạt được: Nắm vững công thức, hoàn thành ít nhất 50 bài mỗi tuần.

- Cách đánh giá tiến bộ: Tự kiểm tra thời gian giải và độ chính xác.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".