Blog

Chiến lược giải bài toán Quan hệ giữa các cạnh cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Quan hệ giữa các cạnh – Tam 9 THCS Toán Hình học Chiến lược giải 200+ bài tập miễn phí.

Bài toán “Quan hệ giữa các cạnh” thường xuất hiện dưới dạng tìm độ dài, so sánh tỉ lệ hoặc liên hệ góc–cạnh trong tam giác, đặc biệt tam giác vuông. Đây là dạng cơ bản nhưng trọng tâm của chương trình hình học lớp 9 và có tần suất xuất hiện cao trong đề kiểm tra định kỳ và thi cuối kỳ.

Việc nắm vững dạng này giúp củng cố kỹ năng sử dụng định lý Pythagore, hệ thức lượng trong tam giác vuông và liên hệ giữa góc, cạnh. Hãy luyện tập ngay với hơn 200 bài tập miễn phí để tự tin chinh phục mọi đề thi!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1. Nhận biết dạng bài

– Dấu hiệu: tam giác vuông, độ dài cạnh, đoạn thẳng, khoảng cách.

– Từ khóa: “tam giác vuông”, “cạnh huyền”, “đường cao”, “đoạn chiếu”.

– Phân biệt: khác dạng tính diện tích, chu vi là chỉ yêu cầu liên hệ giữa các cạnh, không cần tính góc hoặc diện tích.

2.2. Kiến thức cần thiết

– Định lý Pythagore:a2+b2=c2a^2+b^2=c^2vớicclà cạnh huyền tam giác vuông.

– Hệ thức lượng trong tam giác vuông: sinα=ac\sin \alpha=\frac{a}{c}, cosα=bc\cos \alpha=\frac{b}{c}, tanα=ab\tan \alpha=\frac{a}{b}.

– Đường cao đến cạnh huyền:h=abch=\frac{ab}{c}; đoạn chiếu:a=a2ca'=\frac{a^2}{c},b=b2cb'=\frac{b^2}{c}.

– Kỹ năng: biến đổi căn thức, tính bình phương, nhân chia cẩn thận.

3. Chiến lược giải tổng thể

3.1. Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

– Đọc kỹ: xác định tam giác vuông hay không.

– Ghi lại dữ liệu: độ dài, góc, yêu cầu tìm gì.

3.2. Bước 2: Lập kế hoạch giải

– Chọn định lý/phương pháp: Pythagore, hệ thức lượng, hay đường cao.

– Sắp xếp bước giải: từ đơn giản (tìm cạnh huyền) đến phức tạp (tính đường cao).

– Dự đoán kết quả sơ bộ để kiểm tra sau.

3.3. Bước 3: Thực hiện giải toán

– Áp dụng công thức: ghi rõ từng bước.

– Tính toán chính xác, giữ dạng căn nếu cần.

– Kiểm tra lại kết quả, so sánh với dự đoán.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1. Phương pháp cơ bản

– Tiếp cận truyền thống: ghi lại dữ liệu, áp dụng Pythagore hoặc hệ thức lượng.

– Ưu điểm: dễ hiểu, áp dụng rộng.

– Hạn chế: đôi khi tính toán dài.

– Khi sử dụng: bài cơ bản, tam giác vuông rõ ràng.

4.2. Phương pháp nâng cao

– Kỹ thuật giải nhanh: sử dụng tỉ số thẳng – góc, tam giác đồng dạng.

– Tối ưu hóa: rút gọn ngay từ đầu, nhận diện cấu trúc tam giác vuông đặc biệt (3–4–5).

– Mẹo: đánh dấu các đoạn chiếu, dùng trực tiếp hệ thứch=abch=\frac{ab}{c}.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1. Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho tam giác vuôngABCABCvuông tạiCC,AC=3AC=3,BC=4BC=4. TínhABAB.

Lời giải:

Áp dụngAC2+BC2=AB2AC^2+BC^2=AB^2suy raAB2=32+42=9+16=25AB=5AB^2=3^2+4^2=9+16=25 \Rightarrow AB=5.

Giải thích: Pythagore cho tam giác vuông, bước tính nhanh, đúng chắc.

5.2. Bài tập nâng cao

Đề bài: Trong tam giác vuôngABCABCvuông tạiCC, đường caoCDCD đếnABAB. ChoAC=6AC=6,BC=8BC=8.

a) TínhABAB; b) TínhCDCD; c) TínhADADBDBD.

Lời giải:

a) AB=62+82=10AB=\sqrt{6^2+8^2}=10.

b)CD=ACBCAB=6×810=4.8CD=\frac{AC \cdot BC}{AB}=\frac{6 \times 8}{10}=4.8.

c)AD=AC2AB=3610=3.6AD=\frac{AC^2}{AB}=\frac{36}{10}=3.6,BD=BC2AB=6410=6.4BD=\frac{BC^2}{AB}=\frac{64}{10}=6.4.

So sánh: cách dùng đường cao ngắn gọn, hiệu quả.

6. Các biến thể thường gặp

– Tam giác bất kỳ: dùng định lý cosina2=b2+c22bccosAa^2=b^2+c^2-2bc\cos A.

– Bài có góc cho trước: kết hợp sin,cos\sin,\cos để tìm cạnh.

– Bài có nhiều tam giác đồng dạng: nhận diện để tìm tỉ lệ cạnh nhanh.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1. Lỗi về phương pháp

– Chọn sai định lý: áp dụng Pythagore cho tam giác không vuông → kết quả sai.

– Khắc phục: luôn kiểm tra xem tam giác vuông hay không.

7.2. Lỗi về tính toán

– Nhầm lẫn số mũ, sai căn bậc hai.

– Giải pháp: viết rõ trung gian, kiểm tra lại bước tính.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 200+ bài tập cách giải Quan hệ giữa các cạnh miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu ôn luyện và theo dõi tiến độ của bạn!

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

– Tuần 1: Ôn lý thuyết Pythagore, giải 20 bài cơ bản.

– Tuần 2: Tập trung đường cao, đoạn chiếu, 20 bài nâng cao.

– Tuần 3: Biến thể tam giác bất kỳ, định lý cosin, 20 bài tổng hợp.

– Đánh giá: so sánh thời gian làm, độ chính xác, điều chỉnh phương pháp học.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".