Blog

Cách giải bài toán Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến – Toán 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Dạng bài "Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến" yêu cầu học sinh xác định điều kiện để một đường thẳng là tiếp tuyến của đường tròn dựa trên tọa độ, hệ số góc hoặc điều kiện vuông góc với bán kính.

- Đặc điểm của bài toán: Xác định điều kiện để một đường thẳng là tiếp tuyến của đường tròn.

- Tần suất xuất hiện trong đề thi và bài kiểm tra: Phổ biến trong các đề kiểm tra 15 phút, giữa kỳ và cuối kỳ.

- Tầm quan trọng trong chương trình học lớp 9: Giúp nắm vững khái niệm tiếp tuyến, chuẩn bị cho hình học nâng cao.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Các dấu hiệu đặc trưng trong đề bài: xuất hiện từ "tiếp tuyến", "điểm tiếp xúc", "điều kiện tiếp tuyến".

- Từ khóa quan trọng cần chú ý: "vuông góc", "d(P,O)=rd(P,O)=r", "hệ số góc".

- Cách phân biệt với các dạng bài khác: không phải bài cắt, bài giao, bài tỉ lệ.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Định lý cơ bản: Tiếp tuyến tại điểmAAcủa đường tròn(O,r)(O,r)vuông góc với bán kínhOAOA.

- Công thức tiếp tuyến tổng quát cho đường trònx2+y2+2gx+2fy+c=0x^2+y^2+2gx+2fy+c=0tại điểm(x1,y1)(x_1,y_1):

xx1+yy1+g(x+x1)+f(y+y1)+c=0xx_1+yy_1+g(x+x_1)+f(y+y_1)+c=0

- Kỹ năng tính toán cần có: tính khoảng cách, hệ số góc, biến đổi phương trình đường thẳng.

- Mối liên hệ với các chủ đề khác: phương trình đường thẳng, hệ thức vuông góc, tọa độ hình học.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ đề để xác định đường tròn, điểm, hoặc hệ số góc cho trước.

- Xác định yêu cầu: chứng minh tiếp tuyến, tìm phương trình tiếp tuyến, tìm tọa độ tiếp điểm.

- Tìm dữ liệu cho sẵn: tâmOO, bán kínhrr, điểmPP; dữ liệu cần tìm: phương trình đường thẳngdd, tọa độ tiếp điểm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: vuông góc bán kính, hệ số góc, định thức.

- Sắp xếp thứ tự: xác định tiếp điểm → thiết lập điều kiện vuông góc → giải hệ phương trình.

- Dự đoán kết quả để kiểm tra tính hợp lý.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức và phương pháp đã chọn.

- Tính toán cẩn thận từng bước, chú ý dấu và hệ số.

- Kiểm tra tính hợp lý: thay phương trình vào điều kiện tiếp tuyến.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Phương pháp vuông góc bán kính: dùng điều kiệnd(O,d)=rd(O,d)=rhoặcOAotdOAot d.

- Ưu điểm: rõ ràng, dễ hiểu; Hạn chế: tính toán có thể dài.

- Khi nào nên sử dụng: đề bài đơn giản, dữ liệu rõ.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Kỹ thuật hệ số góc: giả sử d:y=mx+bd: y=mx+bvà dùng điều kiệnmx0y0+bm2+1=r\frac{|mx_0-y_0+b|}{\sqrt{m^2+1}}=r.

- Cách tối ưu: chọn hệ tọa độ thuận lợi, đặt tâm gốc để đơn giản hóa.

- Mẹo nhớ: tiếp tuyến luôn vuông góc bán kính; hệ số góc âm nghịch đảo.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho đường tròn(O)(O)tâmO(0,0)O(0,0)bán kínhr=5r=5và điểmA(3,4)A(3,4). Viết phương trình tiếp tuyến tạiAA.

Phân tích: Sử dụng tính chấtOAotdOAot d.

Lời giải: VectorOA=(3,4)OA=(3,4)nên đường thẳng tiếp tuyến có hệ số gócm=34m=-\frac{3}{4}. Do đó phương trình:

y4=34(x3)y-4=-\frac{3}{4}(x-3)

Kiểm tra: khoảng cách từ OO đếnddbằng0(3/4)0+4+33/4(3/4)2+1=5\frac{|0 \cdot (-3/4)-0+4+3 \cdot 3/4|}{\sqrt{(-3/4)^2+1}}=5 thỏa mãn.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Cho đường trònx2+y24x+6y12=0x^2+y^2-4x+6y-12=0. Viết phương trình các tiếp tuyến đi quaP(2,1)P(2,1).

Phân tích: Dùng phương pháp hệ số góc hoặc tiếp tuyến tổng quát.

Cách 1: Giả sử d:y=mx+12md: y=mx+1-2m. Điều kiện tiếp tuyến:

m21+(12m)+(12)m2+1=r\frac{|m \cdot 2-1+(1-2m)+(-12)|}{\sqrt{m^2+1}}=r

Cách 2: Dùng công thức tổng quát:xx1+yy14x+x12+6y+y1212=0xx_1+yy_1-4\frac{x+x_1}{2}+6\frac{y+y_1}{2}-12=0.

So sánh: cách 1 tính nhanh khi tính khoảng cách; cách 2 suôn sẻ với biến đổi đại số.

6. Các biến thể thường gặp

- Tiếp tuyến vuông góc với một đường thẳng khác.

- Tiếp tuyến song song với trục tọa độ.

- Điều chỉnh chiến lược: thay điều kiện vuông góc bằng điều kiện song song.

- Mẹo nhận biết: viết phương trình dưới dạngax+by+c=0ax+by+c=0 để so sánh hệ số.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Chọn sai phương pháp: dùng sai điều kiện vuông góc.

- Áp dụng không đúng công thức: quên hệ số rrtrong điều kiện khoảng cách.

- Cách khắc phục: hệ thống lại công thức, kiểm tra điều kiện ngay từ đầu.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong quá trình tính: dấu âm, chia nhầm.

- Lỗi làm tròn số khi số thực.

- Phương pháp kiểm tra: thay kết quả vào điều kiện ban đầu.

8. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 100+ bài tập cách giải Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến miễn phí.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1: Ôn lý thuyết và giải 20 bài cơ bản.

- Tuần 2: Tập trung 30 bài theo nhiều phương pháp.

- Tuần 3: Giải 30 bài nâng cao, ôn lỗi phổ biến.

- Đánh giá tiến bộ: tự kiểm tra, tổng hợp kết quả, đặt mục tiêu mới.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".