Blog

Căn bậc hai của một bình phương: Khái niệm, tính chất và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu: Vai trò của 'Căn bậc hai của một bình phương' trong toán học lớp 9

Khái niệm căn bậc hai của một bình phương là một trong những nội dung trọng tâm thuộc chương trình toán lớp 9. Việc nắm vững khái niệm này giúp học sinh hiểu sâu về phép khai phương, cách xử lý biểu thức chứa căn bậc hai, cũng như là nền tảng vững chắc cho các chủ đề phương trình bậc hai, bất phương trình, và các bài toán thực tế. Đây cũng là kiến thức không thể thiếu khi học lên các lớp cao hơn.

2. Định nghĩa chính xác của căn bậc hai của một bình phương

Nếu aalà một số thực, thì căn bậc hai củaa2a^2được ký hiệu làa2\sqrt{a^2}. Ta có:

a2=a\sqrt{a^2} = |a|

Trong đó,a|a|là giá trị tuyệt đối của số aa. Nghĩa là nếua0a \geq 0thì a=a|a| = a; nếua<0a < 0thì a=a|a| = -a. Đây là điểm hết sức quan trọng, vì kết quả căn bậc hai luôn không âm.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Hãy cùng quan sát cách khai triển khái niệm qua các ví dụ sau:

Ví dụ 1:
Tính 32\sqrt{3^2}
Ta có: 32=93^2 = 9
Vậy 32=9=3\sqrt{3^2} = \sqrt{9} = 3

Ví dụ 2:
Tính (5)2\sqrt{(-5)^2}
Ta có: (5)2=25(-5)^2 = 25
Vậy (5)2=25=5\sqrt{(-5)^2} = \sqrt{25} = 5

Ví dụ 3:
Tính 02\sqrt{0^2}
Ta có: 02=00^2 = 0, nên 02=0\sqrt{0^2} = 0

Như vậy, với cả số dương lẫn số âm, căn bậc hai của bình phương số đó bằng giá trị tuyệt đối của chính số đó.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Quan trọng: Căn bậc hai được quy ước là số không âm.
Do đó:

  • Nếu a0a \geq 0thì a2=a\sqrt{a^2} = a
  • Nếu a<0a < 0thì a2=a\sqrt{a^2} = -a

Học sinh thường mắc lỗi khi viết a2=a\sqrt{a^2} = avới mọiaa, điều này chỉ đúng khi a0a \geq 0 mà thôi. Hãy luôn nhớ đến dấu giá trị tuyệt đối.

Một số trường hợp đặc biệt:

  • Nếu a=0a = 0, thì a2=0\sqrt{a^2} = 0.
  • Nếu a>0a > 0, a2=a\sqrt{a^2} = a.
  • Nếu a<0a < 0, a2=a\sqrt{a^2} = -a.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Khái niệm này rất quan trọng khi giải phương trình, bất phương trình chứa căn, hoặc khi rút gọn biểu thức đại số. Đặc biệt, nó xuất hiện nhiều trong các bài toán cần chuyển đổi dạng biểu thức cho gọn hơn hoặc để dễ giải quyết.

Liên hệ thực tế: Trong hình học, công thức khoảng cách giữa hai điểm A(x1,y1)A(x_1, y_1)B(x2,y2)B(x_2, y_2)d=(x1x2)2+(y1y2)2d = \sqrt{(x_1-x_2)^2 + (y_1-y_2)^2}, trong đó luôn xuất hiện căn bậc hai của một bình phương.

6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài 1: Tính giá trị của các biểu thức sau:

a) 72\sqrt{7^2}
b) (4)2\sqrt{(-4)^2}
c) (x3)2\sqrt{(x-3)^2}khix=5x = 5
d) (2x8)2\sqrt{(2x-8)^2}khix=2x = 2

Lời giải:
a) 72=7\sqrt{7^2} = 7

b) (4)2=4\sqrt{(-4)^2} = 4

c) Với x=5x=5, x3=2x-3=2, nên (2)2=2\sqrt{(2)^2} = 2

d) Với x=2x=2, 2x8=2×28=42x-8 = 2 \times 2 -8 = -4, (4)2=4\sqrt{(-4)^2} = 4
Bài 2: Rút gọn các biểu thức:
a) A=a2A = \sqrt{a^2}
b) B=(m+1)2B = \sqrt{(m+1)^2}

Lời giải:
a) A=aA = |a|
b) B=m+1B=|m+1|

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Lỗi thường gặp: Nghĩ rằng a2=a\sqrt{a^2} = avới mọiaa.

- Cách tránh: Luôn quy tắc dùng giá trị tuyệt đối a2=a\sqrt{a^2} = |a|.

- Không quên điều kiện của giá trị tuyệt đối khi giải phương trình.

8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

- Căn bậc hai của một bình phương: a2=a\sqrt{a^2} = |a|.
- Luôn chú ý dấu giá trị tuyệt đối.
- Chỉ khi a0a \geq 0thì a2=a\sqrt{a^2} = a.
- Thường xuyên xuất hiện trong rút gọn biểu thức, giải phương trình, hình học.
- Thực hành nhiều dạng bài tập để tránh nhầm lẫn.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".