Blog

Chiến lược giải Bài 1. Căn bậc hai cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán:

Đặc điểm của bài toán Bài 1. Căn bậc hai: liên quan đến biểu thức chứa dấu căn<br/><br/><br />√{}<br />, yêu cầu rút gọn hoặc xác định giá trị.

Tần suất xuất hiện trong đề thi và bài kiểm tra: thường gặp trong ôn thi học kỳ và ôn thi vào lớp 10, chiếm 10–15% số điểm.

Tầm quan trọng trong chương trình lớp 9: nền tảng cho việc giải phương trình và bất phương trình có căn, chuẩn bị cho chương trình lớp 10.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập đã được biên soạn, từ cơ bản đến nâng cao.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

• Dấu hiệu đặc trưng: xuất hiện ký hiệu căn<br/><br/><br />√{}<br />, yêu cầu rút gọn, đánh giá điều kiện hoặc giải phương trình/bất phương trình căn.

• Từ khóa quan trọng: “rút gọn”, “tính giá trị”, “xác định điều kiện”, “phương trình căn”.

• Phân biệt với dạng khác: không nhầm lẫn với căn bậc ba hay đa thức bình phương.

2.2 Kiến thức cần thiết

• Công thức và định lý liên quan:

a2=a\sqrt{a^2}=|a|vớiaRa \in \mathbb{R}.

ab=ab\sqrt{ab}=\sqrt{a}\,\sqrt{b}vớia0,b0a\ge0,b\ge0.

– Điều kiện tồn tại căn: biểu thức dưới căn phải không âm.

• Kỹ năng tính toán: phân tích thừa số, nhận dạng các bình phương hoàn chỉnh, biến đổi nhân liên hợp.

• Mối liên hệ với chủ đề khác: phương trình/bất phương trình bậc hai, đa thức, hằng đẳng thức.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

• Đọc kỹ yêu cầu: rút gọn, tính giá trị hay giải phương trình.

• Xác định dữ liệu cho trước và ẩn số cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

• Chọn phương pháp: rút gọn trực tiếp, nhân liên hợp hoặc đưa về phương trình bậc hai.

• Sắp xếp thứ tự bước: kiểm tra điều kiện → biến đổi căn → đơn giản hóa.

• Dự đoán kết quả sơ bộ để so sánh khi kiểm tra.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

• Áp dụng công thức và kỹ thuật đã chọn.

• Tính toán cẩn thận, ghi rõ điều kiện như a0a\ge0.

• Kiểm tra lại kết quả với điều kiện ban đầu.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

• Tiếp cận truyền thống: phân tích thừa số dưới căn, tách thành bình phương.

• Ưu điểm: dễ nhớ, áp dụng với biểu thức đơn giản.

• Hạn chế: tốn thời gian với biểu thức phức tạp.

4.2 Phương pháp nâng cao

• Kỹ thuật nhân liên hợp: a+bab\sqrt{a+\sqrt{b}}-\sqrt{a-\sqrt{b}} → nhân với kết hợp liên hợp để khử căn.

• Tối ưu hóa tính toán: sử dụng biểu thức trung gian, tránh khai triển dài.

• Mẹo nhớ: ghi nhớ công thức hằng đẳng thức liên quan.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Rút gọn 50\sqrt{50}.

Lời giải: 50=252=52\sqrt{50}=\sqrt{25 \cdot 2}=5\sqrt2.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Giải phương trình x+6x1=1\sqrt{x+6}-\sqrt{x-1}=1.

Lời giải:

• Điều kiện:x+60,  x10x1x+6\ge0,\;x-1\ge0 \Rightarrow x\ge1.

• Nâng bình phương hai vế: (x+6x1)2=12(\sqrt{x+6}-\sqrt{x-1})^2=1^2

x+6+x12(x+6)(x1)=1x+6+ x-1-2\sqrt{(x+6)(x-1)}=1

2x+51=2x2+5x62x+5-1=2\sqrt{x^2+5x-6}

2x+4=2x2+5x6x+2=x2+5x62x+4=2\sqrt{x^2+5x-6} \Rightarrow x+2=\sqrt{x^2+5x-6}

• Nâng tiếp:(x+2)2=x2+5x6x2+4x+4=x2+5x6(x+2)^2=x^2+5x-6 \Rightarrow x^2+4x+4=x^2+5x-6

4x+4=5x6x=104x+4=5x-6 \Rightarrow x=10.

• Thỏa điều kiệnx1x\ge1, nên nghiệm duy nhất là x=10x=10.

6. Các biến thể thường gặp

• Bất phương trình có chứa căn: cần phân vùng điều kiện, xét dấu.

• Phương trình căn trong dấu: chuyển đổi thành đa thức.

• Căn bậc hai ẩn hai phía: nâng hai vế nhiều lần, kiểm tra điều kiện sau mỗi lần.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

• Chọn sai phương pháp: dùng nhân liên hợp khi biểu thức đơn giản.

• Quên kiểm tra điều kiện: dẫn đến nghiệm ngoại lai.

7.2 Lỗi về tính toán

• Sai sót khi khai triển bình phương: nhầm dấu.

• Lỗi làm tròn số khi tính giá trị xấp xỉ.

• Kiểm tra: thay nghiệm vào biểu thức gốc để đối chiếu.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập cách giải Bài 1. Căn bậc hai miễn phí — không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay và theo dõi tiến độ.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

• Tuần 1: Rèn kỹ năng rút gọn căn cơ bản — hoàn thành 20 bài.

• Tuần 2: Giải phương trình và bất phương trình căn — 30 bài.

• Tuần 3: Ôn tập nâng cao, biến thể và kiểm tra thử — 50 bài.

• Mục tiêu: thành thạo công thức, giải nhanh trong vòng 10 phút mỗi bài.

• Đánh giá tiến bộ: chấm điểm tự luận, kiểm tra điều kiện và thời gian hoàn thành.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".