Blog

Chiến lược giải bài toán Bán kính cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

- Đặc điểm của bài toán Bán kính: tập trung vào xác định độ dài bán kính của đường tròn dựa trên các dữ kiện như đường kính, chu vi, diện tích, hoặc khoảng cách từ tâm đến dây cung.

- Tần suất xuất hiện: thường gặp trong đề kiểm tra, đề thi học kỳ và đề thi thử vào lớp 10.

- Tầm quan trọng trong chương trình học lớp 9: nằm trong chương 1 về đường tròn, giúp học sinh nắm vững các tính chất cơ bản của đường tròn và các yếu tố liên quan.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 100 bài tập.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Dấu hiệu: xuất hiện yêu cầu tính bán kính (rr), đường kính (dd), chu vi (CC), hoặc diện tích (SS).

- Từ khóa quan trọng: “bán kính”, “r”, “đường kính”, “C = 2\pi r”, “S = \pi r^2”.

- Phân biệt với dạng bài khác: dạng tính chu vi hoặc diện tích chỉ yêu cầuCChoặcSS, không hỏi trực tiếprr.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức cơ bản:d=2rd = 2r,C=2πrC = 2\pi r,S=πr2S = \pi r^2.

- Định lý Pythagore ứng dụng: trong tam giác vuông có cạnh góc vuông là a2\tfrac{a}{2}(nửa dây cung) và dd(khoảng cách từ tâm đến dây cung) thì (a2)2+d2=r2.\left(\frac{a}{2}\right)^2 + d^2 = r^2.

- Phương pháp tọa độ: đường tròn có phương trình x2+y2+2ux+2vy+c=0x^2+y^2+2ux+2vy+c=0suy ra tâmI(u,v)I(-u,-v)r=u2+v2c.r = \sqrt{u^2+v^2-c}.

- Kỹ năng tính toán: biến đổi phương trình, tính căn bậc hai, áp dụng hệ thức lượng.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ để xác định yêu cầu: tínhrr,dd,CC,SS,…

- Ghi chú dữ liệu cho sẵn: chu vi, diện tích, độ dài dây cung, khoảng cách từ tâm,…

- Xác định dữ kiện cần tìm và mối liên hệ giữa chúng.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp phù hợp: công thức trực tiếp, Pythagore, tọa độ,…

- Sắp xếp thứ tự thực hiện: từ dễ đến khó, ưu tiên công thức nhanh nhất.

- Dự đoán kết quả sơ bộ để kiểm tra tính hợp lý.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức hoặc định lý đã chọn.

- Tính toán cẩn thận, trình bày rõ ràng từng bước.

- Soát lỗi, kiểm tra xem kết quả có phù hợp với đề bài (ví dụ r>0r>0).

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Sử dụng trực tiếp các công thức r=d2r = \tfrac{d}{2}, r=C2πr = \tfrac{C}{2\pi}, r=Sπr = \sqrt{\tfrac{S}{\pi}}.

- Ưu điểm: nhanh, dễ áp dụng khi dữ kiện rõ ràng.

- Hạn chế: kém hiệu quả khi đề bài không cho trực tiếpdd,CChoặcSS.

- Sử dụng khi đề bài cho chu vi, diện tích hoặc đường kính.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Ứng dụng Pythagore để tính bán kính từ dữ kiện dây cung và khoảng cách từ tâm:

r=d2+(a2)2r = \sqrt{d^2 + \left(\frac{a}{2}\right)^2}

- Phương pháp tọa độ: hoàn thành bình phương để tìm tâm và bán kính từ phương trìnhx2+y2+2ux+2vy+c=0x^2+y^2+2ux+2vy+c=0với

r=u2+v2cr = \sqrt{u^2+v^2-c}

- Mẹo tối ưu: lựa chọn hệ trục phù hợp, đặt tâm tại gốc tọa độ khi có thể.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho đường tròn có chu viC=20πC = 20\pi. Tính bán kínhrr.

Phân tích: Sử dụng công thứcC=2πrC = 2\pi r.

Lời giải:

r=C2π=20π2π=10.r = \frac{C}{2\pi} = \frac{20\pi}{2\pi} = 10.

Giải thích: Áp dụng trực tiếp công thức, bước tính rõ ràng.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Cho phương trình đường tròn

x2+y24x+6y12=0.x^2+y^2-4x+6y-12=0.

Tìm bán kínhrr.

Phân tích: Viết lại dưới dạng(xu)2+(yv)2=r2(x-u)^2+(y-v)^2=r^2.

Hoàn thành bình phương:

x24x+(y2+6y)12=0(x2)24+(y+3)2912=0(x2)2+(y+3)2=25.x^2-4x+(y^2+6y)-12=0 \Rightarrow (x-2)^2-4+(y+3)^2-9-12=0 \Rightarrow (x-2)^2+(y+3)^2=25.

Vậy tâmI(2,3)I(2,-3)

r=25=5.r = \sqrt{25} = 5.

Cách khác: sử dụng hệ số trong phương trình tổng quát: u=2u=-2, v=3v=3, c=12c=-12nênr=u2+v2c=5r = \sqrt{u^2+v^2-c} = 5.

6. Các biến thể thường gặp

- Tính bán kính khi biết diện tích cung, độ dài cung hoặc góc ở tâm.

- Tính bán kính khi biết dây cung và khoảng cách từ tâm đến dây cung.

- Chiến lược: đưa về dạng cơ bản hoặc tọa độ, áp dụng linh hoạt công thức.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Nhầm lẫn giữa bán kính và đường kính: quên hệ d=2rd = 2r.

- Áp dụng công thức sai cho dữ kiện không phù hợp.

- Khắc phục: đọc kỹ đề, ghi rõ công thức phù hợp với dữ kiện.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong phép biến đổi căn bậc hai.

- Làm tròn số không chính xác.

- Kiểm tra lại từng bước, so sánh với kết quả dự đoán.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập hệ thống với hơn 100 bài tập giải bài toán Bán kính miễn phí.

Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay để nâng cao kỹ năng.

Theo dõi tiến độ và nhận phản hồi chi tiết cho từng bài.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1: Ôn tập công thức cơ bản, làm 15 bài cơ bản.

- Tuần 2: Thực hành bài tập Pythagore và tọa độ, 10 bài nâng cao.

- Tuần 3: Giải biến thể, tổng hợp 10 bài đa dạng.

- Đánh giá: làm đề mini sau mỗi tuần, so sánh kết quả, rút kinh nghiệm.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".