Blog

Chiến lược giải bài toán Chiều cao cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Chiều cao

- Đặc điểm của bài toán Chiều cao: thường yêu cầu tính độ dài đường cao trong tam giác, hình chóp, hình nón hoặc liên quan đến diện tích và thể tích.

- Tần suất xuất hiện trong đề thi và bài kiểm tra: rất phổ biến, chiếm khoảng 15–20% số câu hình học không gian.

- Tầm quan trọng trong chương trình học lớp 9: giúp học sinh hiểu sâu về mối quan hệ giữa diện tích, thể tích và chiều cao.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 200+ bài tập

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Các dấu hiệu trong đề: xuất hiện từ "đường cao", "chiều cao", "h" hoặc yêu cầu tìm độ dài đường vuông góc.

- Từ khóa cần chú ý: "vuông góc", "cắt vuông góc", "hình chiếu", "độ dài đường cao".

- Phân biệt với dạng khác: không nhầm lẫn với độ phân giác, trung tuyến hay đường phân giác.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức và định lý liên quan:

• Đường cao tam giác:h=2Sah = \frac{2S}{a}vớiSSlà diện tích,aacạnh đáy.

• Thể tích hình nón: V=13πr2hV = \frac{1}{3}\pi r^2hh=l2r2h = \sqrt{l^2 - r^2}khi biết đường sinhllvà bán kínhrr.

• Thể tích chóp tam giác:V=13ShV = \frac{1}{3}Sh.

- Kỹ năng tính toán: khai căn, bình phương, phép cộng trừ căn thức.

- Mối liên hệ với chủ đề khác: diện tích tam giác, định lý Pythagore, hình học không gian.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ, gạch chân các dữ kiện và yêu cầu.

- Xác định rõ đối tượng: tam giác, hình nón, chóp tam giác, v.v.

- Liệt kê dữ liệu đã cho (độ dài cạnh, góc, đường sinh) và kết quả cần tìm.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: dùng định lý Pythagore, công thức diện tích – thể tích, hoặc hệ tọa độ.

- Sắp xếp thứ tự: thường là tìm diện tích trước, sau đó tính chiều cao; hoặc ngược lại nếu biết chiều cao tính diện tích.

- Dự đoán kết quả gần đúng để kiểm tra khi hoàn thành.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức đã chọn, viết rõ từng bước.

- Tính toán cẩn thận, lưu ý các bước khai căn.

- Kiểm tra kết quả: chiều cao phải dương và phù hợp với hình vẽ.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Tiếp cận truyền thống: sử dụng công thứcSS,VVvà định lý Pythagore.

- Ưu điểm: rõ ràng, dễ kiểm soát.

- Hạn chế: mất thời gian khi phải tính nhiều bước trung gian.

- Khi dùng: phù hợp với bài tập cơ bản và kiểm tra thường xuyên.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Kỹ thuật giải nhanh: kết hợp sẵn công thức và rút gọn ký hiệu.

- Tối ưu hóa tính toán: sử dụng máy tính cầm tay cho bước khai căn.

- Mẹo nhớ: ghi nhớ công thức h=l2r2h=\sqrt{l^2-r^2} cho hình nón, chóp cụt.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho tam giác ABC có cạnh đáyBC=10BC=10cm và diện tíchSABC=25S_{ABC}=25cm². Tính đường caoAHAH.

Phân tích: Dữ liệu choBC=10BC=10,S=25S=25.

Lời giải:

AH=2SBC=2×2510=5cmAH = \frac{2S}{BC} = \frac{2 \times 25}{10} = 5\text{cm}.

Giải thích: Áp dụng công thức đường cao tam giác.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Cho hình nón có bán kính đáyr=3r=3cm và đường sinhl=5l=5cm. Tính chiều caohhvà thể tíchVV.

Lời giải 1 (phương pháp trực tiếp):

h=l2r2=5232=4cm.h=\sqrt{l^2-r^2}=\sqrt{5^2-3^2}=4\text{cm}.

V=13πr2h=13π×9×4=12πcm3.V=\frac{1}{3}\pi r^2h=\frac{1}{3}\pi \times 9 \times 4 =12\pi\text{cm}^3.

Lời giải 2 (sử dụng hệ tọa độ): Có thể dựng mặt phẳng chứa trục và sử dụng phương trình đường tròn, sau đó tính bán kính.

Cách 1 nhanh hơn và đơn giản hơn.

6. Các biến thể thường gặp

- Bài toán thay đổi đối tượng: từ tam giác sang hình thang, hình bình hành.

- Đề bài cho trước thể tích cần tính chiều cao chỏm chóp.

- Điều chỉnh chiến lược: chọn công thức thể tích hoặc diện tích tương ứng.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Chọn sai công thức: nhầm giữa công thức diện tích tam giác và thể tích chóp.

- Áp dụng định lý Pythagore cho tam giác không vuông.

Khắc phục: xác định rõ loại hình và góc vuông trước khi dùng định lý.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khai căn: quên lấy giá trị dương.

- Lỗi làm tròn số khi đo thực tế.

Phương pháp kiểm tra: tính ngược lại xem diện tích hay thể tích có khớp với dữ liệu không.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 200+ bài tập cách giải Chiều cao miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức. Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1: Ôn công thức đường cao tam giác, giải 20 bài cơ bản.

- Tuần 2: Luyện bài hình nón và chóp, 20 bài tập trung bình.

- Tuần 3: Giải bài tập nâng cao, 20 bài có yếu tố phức hợp.

- Tuần 4: Ôn tổng hợp và tự kiểm tra đề thi mẫu.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".