Chiến lược giải bài toán Diện tích và Thể tích hình nón lớp 9: Hướng dẫn từ A đến Z
T
Tác giả
•
•8 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc
1. Giới thiệu về bài toán Diện tích và Thể tích hình nón
Trong chương trình Toán lớp 9, chủ đề hình học không gian đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là kiểu bài liên quan đến diện tích và thể tích hình nón. Đây là dạng toán thường xuyên xuất hiện trong các đề kiểm tra, thi cuối kỳ và là nền tảng cho các chủ đề hình học nâng cao sau này. Việc thành thạo cách giải bài toán diện tích và thể tích hình nón giúp học sinh phát triển tư duy không gian, tính toán chính xác và ứng dụng thực tế vào cuộc sống.
2. Đặc điểm của bài toán diện tích, thể tích hình nón
Các thông số thường gặp: Bán kính đáy (r), đường sinh (l), chiều cao (h), diện tích xung quanh, diện tích toàn phần, thể tích.
Bài toán yêu cầu xác định đại lượng này khi biết hoặc gián tiếp biết các đại lượng khác.
Có nhiều bài tập kết hợp giải tam giác vuông, tìm cạnh chưa biết dựa vàor,h,l.
Phân tích chính xác các yếu tố đã cho và cần tìm là chìa khóa để giải quyết tốt loại bài này.
3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán diện tích, thể tích hình nón
Bước 1: Đọc kỹ đề bài, xác định thông số đã biết và yêu cầu cần tìm.
Bước 2: Vẽ hình minh họa, ký hiệu rõ ràng các đại lượng.
Bước 3: Xác định các công thức liên quan và viết ra giấy.
Bước 4: Chuyển đổi hoặc tính các đại lượng cần thiết (ví dụ: tính ltừ rvà hbằng định lý Pythagoras:l=r2+h2 ).
Bước 5: Thay số vào công thức, tính toán cẩn thận.
Bước 6: Đáp số kiểm tra đơn vị và tính hợp lý.
4. Các bước giải bài toán với ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình nón
Cho hình nón có bán kính đáyr=3cm, chiều caoh=4cm. Hãy tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình nón.
a) Tính đường sinh l:
Áp dụng định lý Pythagoras: l=r2+h2=32+42=9+16=25=5cm
b) Diện tích xung quanhSxq:
Sxq=πrl=π×3×5=15πcm2
c) Diện tích toàn phầnStp:
Stp=Sxq+Sđaˊy=15π+πr2=15π+9π=24πcm2
d) Thể tíchV:
V=31πr2h=31π×9×4=31π×36=12πcm3
Ví dụ 2: Cho đường sinh và bán kính, tính chiều cao và các đại lượng khác
Cho hình nón có bán kính đáyr=5cm, đường sinhl=13cm. Tính chiều caoh, diện tích xung quanh và thể tích hình nón.
a) Tính chiều cao h: l2=r2+h2⇒h2=l2−r2⇒h=l2−r2=169−25=144=12cm
b) Diện tích xung quanh: Sxq=πrl=π×5×13=65πcm2
c) Thể tích: V=31πr2h=31π×25×12=31π×300=100πcm3
5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ
Đường sinh l=r2+h2
Diện tích xung quanh:Sxq=πrl
Diện tích đáy:Sđaˊy=πr2
Diện tích toàn phần:Stp=Sxq+Sđaˊy
Thể tích:V=31πr2h
6. Các biến thể của bài toán và cách ứng phó
Bài toán không cho trực tiếp chiều cao, đường sinh hoặc bán kính mà phải suy luận từ các dữ kiện phụ (chu vi đáy, diện tích đáy, diện tích xung quanh, tỉ số các cạnh,...).
Bài toán hình nón cụt: Cần tách bài toán thành hai hình nón, áp dụng công thức riêng.
Bài toán thực tế: Tính diện tích, thể tích vật dụng như ly, phễu, tòa nhà,...
Chiến lược chung là phân tích dữ kiện, chuyển đổi dữ liệu về các ký hiệu quen thuộc (r,h,l), sau đó áp dụng các công thức cơ bản.
7. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết
Bài tập mẫu 1: Một hình nón có đường tròn đáy bán kính6cm, chiều cao8cm. Tìm diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích.
Bước 1: Tính đường sinh l: l=r2+h2=62+82=36+64=100=10cm
Bước 2: Tính diện tích xung quanh: Sxq=πrl=π×6×10=60πcm2
Bước 3: Tính diện tích toàn phần: Stp=Sxq+Sđaˊy=60π+36π=96πcm2
Bước 4: Tính thể tích: V=31πr2h=31π×36×8=31π×288=96πcm3
Bài tập mẫu 2: Cho hình nón có diện tích xung quanh94.2cm2, đường sinhl=15cm. Tính bán kính đáy, diện tích toàn phần, thể tích (làm tròn 1 chữ số thập phân).
Bước 1: Tính bán kínhrtừ Sxq=πrl r=πlSxq=3.14×1594.2≈47.194.2≈2cm
Bước 2: Diện tích toàn phần: Stp=Sxq+Sđaˊy=94.2+π×22=94.2+12.56=106.76cm2
Bước 3: Tính chiều cao từ l2=r2+h2: h=l2−r2=225−4=221≈14.9cm
Bước 4: Tính thể tích V=31πr2h=31π×4×14.9≈31×3.14×59.6≈62.5cm3
8. Bài tập thực hành
Hãy luyện tập các bài sau, vận dụng đúng chiến lược giải:
Bài 1: Một hình nón có bán kínhr=8cm, chiều caoh=15cm. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích.
Bài 2: Cho hình nón có đường sinhl=17cm, bán kính đáyr=8cm. Tính chiều cao, diện tích đáy và thể tích hình nón.
Bài 3: Một hình nón có diện tích xung quanh188.4cm2, đường sinhl=12cm. Tính bán kính đáy, diện tích toàn phần và thể tích (làm tròn đến 2 chữ số thập phân).
Bài 4: Một cái tháp nước hình nón có chiều caoh=20mvà bán kính đáyr=9m. Tính thể tích tháp nước. Nếu tháp chứa đầy nước, số lít nước trong tháp là bao nhiêu? (Biết1m3=1000lít)
Các bài này nên giải chi tiết, trình bày từng bước rõ ràng như các ví dụ đã hướng dẫn phía trên.
9. Mẹo hay và lưu ý tránh sai lầm phổ biến
Luôn vẽ hình, ký hiệu rõ các thông số.
Nhớ kiểm tra đơn vị các kết quả (cm, m, cm^2, m^2, cm^3, m^3).
Trước khi thay số vào công thức phải đảm bảo các đơn vị đồng nhất (không nên trộn cm với m).
Viết đầy đủ các bước tính toán, trình bày logic, dễ cho thầy/cô chấm bài.
Nếu gặp số lẻ, hãy làm tròn kết quả theo yêu cầu bài toán, ghi chú rõ cách làm tròn.
Cẩn thận với các biến thể: Nếu là hình nón cụt, thì phải trừ thể tích hoặc diện tích hai hình nón.
Luyện tập thường xuyên, kiểm tra đáp số, nhớ lại các công thức chính là bí quyết chinh phục chuyên đề này. Chúc bạn học tốt!
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại