Blog

Chiến lược giải bài toán Định nghĩa phép quay cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán Định nghĩa phép quay

Bài toán Định nghĩa phép quay là dạng bài tập hình học phổ biến trong chương trình Toán lớp 9. Dạng bài này yêu cầu học sinh nắm vững khái niệm về phép quay, góc quay và tính chất bất biến của khoảng cách và góc.

- Đặc điểm của bài toán: trang bị kiến thức về quan hệ vị trí, góc và khoảng cách sau khi quay.

- Tần suất xuất hiện: thường gặp trong đề thi học kỳ, kiểm tra định kỳ và các cuộc thi học sinh giỏi cấp trung học cơ sở.

- Tầm quan trọng: là nền tảng để giải quyết các bài toán hình học phức tạp hơn, như tính tích hợp quay và tịnh tiến.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 50+ bài tập.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

Để nhận biết dạng bài Định nghĩa phép quay, chú ý các dấu hiệu sau:

- Xuất hiện điểm quayOOvà góc quayα\alpha.

- Từ khóa: “phép quay”, “quay quanh”, “góc bằng”…

- Thường kèm theo yêu cầu tìm hình ảnh của điểm hoặc hình sau khi quay.

2.2 Kiến thức cần thiết

Kiến thức cơ bản cần nắm:

- Định nghĩa phép quayR(O,α)R(O,\alpha): biến điểmAAthànhAA'sao choOA=OAOA=OA'AOA^=α\widehat{AOA'}=\alpha.

- Công thức tọa độ khi quay quanh gốc tọa độ:

x=xcosαysinα,y=xsinα+ycosα.x'=x\cos \alpha-y\sin \alpha,\quad y'=x\sin \alpha+y\cos \alpha.

- Kỹ năng tính toán góc, vectơ và ứng dụng định lý sin, cos.

- Mối liên hệ với chủ đề số phức:z=zeiαz'=ze^{i\alpha}.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ để xác định điểm quay, góc quay và dữ liệu cho sẵn.

- Xác định yêu cầu: tìmAA', tính góc hay độ dài sau quay.

- Liệt kê các dữ liệu: tọa độ, độ dài cạnh, góc ban đầu.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp: định nghĩa trực tiếp, vectơ hoặc số phức.

- Sắp xếp bước giải: tính góc trước, sau đó xác định tọa độ.

- Dự đoán kết quả sơ bộ để kiểm tra tính hợp lý.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức: x=xcosαysinαx'=x\cos \alpha-y\sin \alpha, y=xsinα+ycosαy'=x\sin \alpha+y\cos \alpha.

- Thực hiện tính toán cẩn thận, ghi rõ đơn vị góc và độ dài.

- Kiểm tra kết quả qua tính chất bất biến:OA=OAOA=OA', gócα\alpha.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Sử dụng tính chất: khoảng cách và góc sau phép quay không đổi.

- Ưu điểm: trực quan, dễ vận dụng với hình vẽ đơn giản.

- Hạn chế: tốn thời gian khi tính nhiều điểm.

- Dùng khi bài toán yêu cầu hình ảnh đơn giản và phân tích hình học cơ bản.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Sử dụng ma trận quay:

(cosαsinαsinαcosα).\begin{pmatrix*}\cos \alpha & -\sin \alpha\sin \alpha & \cos \alpha\\\end{pmatrix*}.

- Tối ưu hóa tính toán bằng vectơ hoặc số phức:z=zeiαz'=ze^{i\alpha}.

- Mẹo nhớ: liên hệ với chuyển động quay trong lượng giác.

- Áp dụng khi cần tính nhanh nhiều điểm hoặc giải bài toán tổng quát.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Ví dụ 1: Cho tam giácABCABCvớiOOlà tâm, quayABCABCquanhOOgóc9090^\circtheo chiều dương. Tìm tọa độ ảnh của các đỉnh nếuA(1,0)A(1,0),B(0,1)B(0,1),C(1,0)C(-1,0).

Lời giải:

- Áp dụng công thức quay9090^\circ:x=yx'=-y,y=xy'=x.

- Kết quả:A(0,1)A'(0,1),B(1,0)B'(-1,0),C(0,1)C'(0,-1).

Giải thích: phép quay9090^\circ đổi chỗ tọa độ và đảo dấu y.

5.2 Bài tập nâng cao

Ví dụ 2: Cho hình vuông ABCDABCD, quay quanh AAgóc4545^\circ. Tính tọa độ ảnh các đỉnh nếu AB=2AB=\sqrt{2}ABABnằm trên trụcxx ban đầu.

Lời giải theo hai cách:

Cách 1 (ma trận): Chuyển hệ tọa độ để AAvề gốc, áp dụng ma trận quay rồi chuyển ngược.

Cách 2 (số phức): Gán A=0A=0, B=2B=\sqrt{2}, nhân với eiπ/4e^{i\pi/4} rồi tách phần thực, ảo.

So sánh: số phức nhanh, ma trận trực quan cho nhiều biến thể.

6. Các biến thể thường gặp

Các biến thể có thể gặp:

- Phép quay kết hợp tịnh tiến trước khi quay.

- Quay quanh điểm khác gốc tọa độ.

- Tìm ảnh của tam giác, đường thẳng hoặc đường tròn.

Mẹo: luôn kiểm tra bất biến khoảng cách và góc để xác nhận đúng hay sai.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Chọn sai điểm quay dẫn đến kết quả hoàn toàn khác.

- Áp dụng công thức với dấu sin, cos ngược chiều.

Khắc phục: vẽ hình minh họa, xác định chiều quay rõ ràng.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai số trong giá trị sin, cos khi làm tròn thập phân.

- Nhầm lẫn hệ tọa độ khi chuyển gốc.

Cách kiểm tra: xác nhậnOA=OAOA=OA', gócα\alphavà xét tính chất hình học.

8. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 50+ bài tập cách giải Định nghĩa phép quay miễn phí.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

Một lịch trình ôn tập gợi ý trong 4 tuần:

- Tuần 1: Nhận biết dạng bài và nắm định nghĩa.

- Tuần 2: Thực hành bài tập cơ bản (20 bài).

- Tuần 3: Thực hành bài tập nâng cao (20 bài).

- Tuần 4: Ôn tập tổng hợp và kiểm tra tiến bộ.

Mục tiêu: Cải thiện tốc độ và độ chính xác qua mỗi tuần.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".