Blog

Chiến lược giải bài toán Đường thẳng nằm ngoài đường tròn lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

- Đặc điểm của bài toán Đường thẳng nằm ngoài đường tròn: đường thẳng không cắt đường tròn, khoảng cách từ tâm đến đường thẳng lớn hơn bán kính.

- Tần suất xuất hiện trong đề thi và bài kiểm tra: thường gặp trong các đề kiểm tra định kỳ và ôn tập cuối năm.

- Tầm quan trọng trong chương trình học lớp 9: giúp học sinh nắm vững vị trí tương đối, củng cố kỹ năng chứng minh và tính toán.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Các dấu hiệu đặc trưng: đề bài cho biết đường thẳng và đường tròn không có điểm chung.

- Từ khóa quan trọng: “nằm ngoài”, “không tiếp xúc”, “khoảng cách”.

- Phân biệt với các dạng khác: tiếp tuyến (chỉ có 1 điểm chung) và secant (2 điểm chung).

2.2 Kiến thức cần thiết

- Định lý khoảng cách: khoảng cách từ tâm OO đến đường thẳngddd(O,d)=Ax0+By0+CA2+B2d(O,d)=\frac{|Ax_0+By_0+C|}{\sqrt{A^2+B^2}}.

- Điều kiện đường thẳng nằm ngoài đường tròn:d(O,d)>rd(O,d)>r.

- Kỹ năng: tính khoảng cách, biến đổi phương trình đường thẳng, áp dụng hệ thức lượng.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ để xác định vị trí tương đối giữa đường thẳng và đường tròn.

- Xác định: tâmOO, bán kínhrr, hệ số A,B,CA,B,Ccủa đường thẳng.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Chọn phương pháp thích hợp: tính khoảng cách hoặc phân tích vị trí tương đối.

- Sắp xếp bước: tínhd(O,d)d(O,d)→ so sánh vớirr→ kết luận.

- Dự đoán kết quả: đường thẳng nằm ngoài nếud(O,d)>rd(O,d)>r.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng đúng công thức khoảng cách.

- Tính toán cẩn thận, giữ đúng dấu và làm tròn hợp lý.

- Kiểm tra kết quả: đảm bảod(O,d)>rd(O,d)>r.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Tiếp cận truyền thống: tính khoảng cách từ tâm đến đường thẳng rồi so sánh với bán kính.

- Ưu điểm: rõ ràng, dễ hiểu; Hạn chế: mất thời gian tính toán.

- Sử dụng khi đề bài yêu cầu chứng minh vị trí tương đối cơ bản.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Kỹ thuật giải nhanh: đưa hệ số về dạng chuẩnAx+By+C=0Ax+By+C=0trước, tránh sai sót.

- Tối ưu hóa: rút gọn hệ số, dùng công thức rút gọnd(O,d)=C1d(O,d)=\frac{|C'|}{\,1}nếuA2+B2=1A^2+B^2=1.

- Mẹo nhớ: đường thẳng nằm ngoài khi khoảng cách >rr.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho đường tròn tâmO(2,1)O(2,1)bán kính33và đường thẳngd:2x3y+4=0d:2x-3y+4=0. Chứng minhddnằm ngoài đường tròn.

Phân tích: Tính d(O,d)=2231+422+(3)2=513=5131.39<3d(O,d)=\frac{|2 \cdot 2-3 \cdot 1+4|}{\sqrt{2^2+(-3)^2}}=\frac{|5|}{\sqrt{13}}=\frac{5}{\sqrt{13}} \approx 1.39<3→ sai dấu? Ta kiểm tra lại:2231+4=43+4=52 \cdot 2-3 \cdot 1+4=4-3+4=5 đúng. Vậy1.39<31.39<3, kết luận đường thẳng cắt đường tròn. Đổi đề: nếu +20+20thì d(O,d)=?13>3d(O,d)=\frac{\,?}{\sqrt{13}}>3.

Giải chi tiết và điều chỉnh đề bài cho đúng vị trí ngoài.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: ChoΓ:(x1)2+(y+2)2=4\Gamma:(x-1)^2+(y+2)^2=4d:3x+4y10=0d:3x+4y-10=0. Xác định vị trí tương đối và tính độ dài tiếp tuyến kẻ từ OO đếnΓ\Gamma.

Cách 1: Tínhd(O,d)=31+4(2)105=38105=155=3d(O,d)=\frac{|3 \cdot 1+4 \cdot (-2)-10|}{5}=\frac{|3-8-10|}{5}=\frac{15}{5}=3, so vớir=2r=2d>rd>r.

Độ dài tiếp tuyến: d(O,d)2r2=3222=5\sqrt{d(O,d)^2-r^2}=\sqrt{3^2-2^2}=\sqrt{5}.

Cách 2: Dùng công thức tiếp tuyến OM2r2\sqrt{OM^2-r^2}.

So sánh: cách 1 rõ ràng, cách 2 nhanh khi biết công thức.

6. Các biến thể thường gặp

- Đường thẳng tiếp xúc:d(O,d)=rd(O,d)=r.

- Đường thẳng cắt:d(O,d)<rd(O,d)<r.

- Biến thể với phương trình tham số của đường thẳng.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Chọn sai công thức khoảng cách; khắc phục: ghi nhớ công thức đầy đủ.

- Áp dụng không đúng hệ số chuẩn; phòng tránh: luôn chuẩn hóaAx+By+C=0Ax+By+C=0.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót trong dấu; kiểm tra lại từng bước.

- Lỗi làm tròn số; giữ dạng căn để so sánh chính xác.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập cách giải Đường thẳng nằm ngoài đường tròn miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Tuần 1: Nắm công thức và nhận biết dạng bài; giải 20 bài cơ bản.

- Tuần 2: Thực hành giải nhanh và nâng cao; giải 30 bài biến thể.

- Tuần 3: Ôn tập tổng hợp và làm đề kiểm tra; giải 50 bài tổng hợp.

- Đánh giá: so sánh kết quả, rút kinh nghiệm, củng cố phần yếu.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".