Blog

Chiến lược giải bài toán: Tính diện tích hình vành khuyên lớp 9

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán tính diện tích hình vành khuyên

Bài toán "Tính diện tích hình vành khuyên" là một dạng toán hình học thường gặp trong chương trình Toán 9. Hình vành khuyên là phần hình phẳng giới hạn bởi hai đường tròn đồng tâm có bán kính khác nhau. Việc tính diện tích hình này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy hình học, khả năng vận dụng các công thức cơ bản cũng như phát triển tư duy lôgic và sự linh hoạt khi giải quyết các bài toán tổng hợp.

2. Đặc điểm của bài toán hình vành khuyên

Để nhận diện và giải quyết bài toán về hình vành khuyên, cần lưu ý các đặc điểm sau:

  • Một hình vành khuyên luôn tạo thành từ hai đường tròn đồng tâm với bán kính lớn hơn gọi là RRvà bán kính nhỏ hơn gọi là rr(R>rR > r).
  • Phần diện tích của vành khuyên là phần “giữa” hai đường tròn đó, không bao gồm phần tâm.
  • Đôi khi đề bài chỉ cho biết các số liệu gián tiếp (chu vi, diện tích, hoặc mối quan hệ giữa các bán kính) chứ không trực tiếp choRR,rr.

3. Chiến lược tổng thể để giải bài toán hình vành khuyên

Chiến lược tiếp cận dạng bài này gồm các bước cơ bản:

  • Xác định rõ bán kính lớnRRvà bán kính nhỏ rr.
  • Tính diện tích hình tròn lớn:S1=extπR2S_1 = ext{} \pi R^2.
  • Tính diện tích hình tròn nhỏ:S2=πr2S_2 = \pi r^2.
  • Diện tích hình vành khuyên là:S=S1S2=π(R2r2)S = S_1 - S_2 = \pi (R^2 - r^2).
  • Nếu đề bài không cho trực tiếp bán kính, cần vận dụng dữ liệu để tìmRRrrtrước.

4. Các bước giải quyết chi tiết & Ví dụ minh họa

Hãy cùng xem xét ví dụ sau và phân tích từng bước giải chi tiết:

Ví dụ: Cho hình vành khuyên có hai đường tròn đồng tâm, bán kính lần lượt là R=5extcmR = 5ext{cm}r=3extcmr = 3ext{cm}. Tính diện tích hình vành khuyên (lấyπ=3,14\pi = 3{,}14).

  1. Bước 1: Xác định các dữ kiện chính.
    R=5R = 5cm,r=3r = 3cm,π=3,14\pi = 3{,}14
  2. Bước 2: Tính diện tích hình tròn lớn:
    S1=πR2=3,14×52=3,14×25=78,5extcm2S_1 = \pi R^2 = 3{,}14 \times 5^2 = 3{,}14 \times 25 = 78{,}5ext{cm}^2
  3. Bước 3: Tính diện tích hình tròn nhỏ:
    S2=πr2=3,14×32=3,14×9=28,26extcm2S_2 = \pi r^2 = 3{,}14 \times 3^2 = 3{,}14 \times 9 = 28{,}26ext{cm}^2
  4. Bước 4: Tính diện tích vành khuyên:
    S=S1S2=78,528,26=50,24extcm2S = S_1 - S_2 = 78{,}5 - 28{,}26 = 50{,}24ext{cm}^2

Vậy diện tích hình vành khuyên là 50,24extcm250{,}24ext{cm}^2.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Diện tích hình tròn:S=πr2S = \pi r^2
  • Chu vi hình tròn:C=2πrC = 2\pi r
  • Diện tích hình vành khuyên:S=π(R2r2)S = \pi (R^2 - r^2)
  • Nếu biết chu vi hai đường tròn: có thể tính bán kính bằngr=C2πr = \frac{C}{2\pi}

6. Các biến thể của bài toán và điều chỉnh chiến lược

Một số bài toán không cho trực tiếpRRrrmà sẽ biến tấu như sau:

  • Cho biết diện tích hoặc chu vi đường tròn (tìmRR,rrtrước bằng cách biến đổi công thức).
  • Cho phần vành khuyên là một phần của hình tròn (quạt tròn, phần tư, nửa hình tròn...). Hãy nhân diện tích với tỉ lệ góc (ví dụ: hình vành khuyên là 12\frac{1}{2}hình tròn thì nhân với12\frac{1}{2}).
  • Các bài toán liên hệ thực tế (hình khuyên là khu vực giữa hai đường tròn cho phép lắp đặt, sân thi đấu...).

Do đó, hãy luôn khởi động bằng việc xác định yêu cầu đề và biến dữ liệu cho hợp lý về dạngRRrrrồi áp dụng công thức chuẩn.

7. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Một hình vành khuyên có diện tích bằng314extcm2314ext{cm}^2. Nếu bán kính ngoài lớn hơn bán kính trong là 4extcm4ext{cm}và bán kính trong bằng7extcm7ext{cm}. Tính bán kính ngoài và chu vi đường tròn ngoài.

  1. r=7r = 7cm;R=r+4=11R = r + 4 = 11cm;π=3,14\pi = 3{,}14
  2. S=π(R2r2)=314S = \pi (R^2 - r^2) = 314
  3. Thử kiểm tra:R2r2=11272=12149=72R^2 - r^2 = 11^2 - 7^2 = 121 - 49 = 72
  4. π(R2r2)=3,14×72=226,08\pi(R^2 - r^2) = 3{,}14 \times 72 = 226{,}08(số liệu diện tích chưa khớp, kiểm tra lại giả thiết hoặc số liệu nếu bài luyện tập).
  5. Chu vi đường tròn ngoài:C=2πR=2×3,14×11=69,08C = 2\pi R = 2 \times 3{,}14 \times 11 = 69{,}08cm.

Lưu ý: Nếu bài toán có số liệu chưa hợp lý, hãy kiểm tra lại giả thiết hoặc lấy ví dụ khác để khớp với dữ kiện đã cho. Đề bài này minh họa kỹ năng biến đổi số liệu, áp dụng công thức và cách đối chiếu.

8. Bài tập thực hành cho học sinh

Học sinh hãy tự luyện tập các bài dạng sau để thành thạo phương pháp giải:

  • Bài 1: Một hình vành khuyên có bán kính hai đường tròn là 1010cm và 66cm. Hãy tính diện tích hình vành khuyên (lấyπ=3,14\pi = 3,14).
  • Bài 2: Chu vi đường tròn ngoài là 31,431,4cm và chu vi đường tròn trong là 18,8418,84cm. Hãy tính diện tích hình vành khuyên (lấyπ=3,14\pi = 3,14).
  • Bài 3: Một chiếc bánh hình vành khuyên có bán kính ngoài là 1212cm, bán kính trong là 88cm. Nếu cắt bánh thành44phần bằng nhau, hãy tính diện tích mỗi phần (lấyπ=3,14\pi = 3,14).

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Nhớ xác định đúng bán kính lớnRRvà nhỏ rr, không nhầm lẫn (R>rR > r).
  • Luôn trừ diện tích tròn nhỏ khỏi tròn lớn, không làm ngược lại.
  • Cẩn thận khi thay số vào công thức (đúng giá trị, đúng đơn vị).
  • Khi đề cho số liệu là chu vi, nhớ đổi ra bán kính trước khi tính diện tích.
  • Đối với các dạng bài tổng hợp hoặc có yếu tố góc, tỷ lệ, hãy chia nhỏ bài toán và giải từng phần.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc sẽ nắm vững "cách giải bài toán tính diện tích hình vành khuyên", hiểu rõ bản chất công thức và các chiến lược ứng dụng, đồng thời tránh những sai lầm không đáng có trong quá trình làm bài.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".