Chiến lược giải hệ phương trình bằng máy tính cầm tay cho học sinh lớp 9
1. Giới thiệu về dạng bài toán
- Đặc điểm của bài toán Giải hệ phương trình bằng máy tính cầm tay: liên quan đến việc tìm nghiệm của hai ẩn trong hệ phương trình bậc nhất bằng cách sử dụng chức năng giải hệ của máy tính cầm tay.
- Tần suất xuất hiện trong đề thi và bài kiểm tra: thường chiếm 2–3 điểm trong đề thi học kỳ, ôn tập giữa kỳ và kiểm tra 15 phút.
- Tầm quan trọng trong chương trình học lớp 9: giúp học sinh làm quen với công cụ tính toán hiện đại, tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
- Cơ hội luyện tập miễn phí với 50+ bài tập.
2. Phân tích đặc điểm bài toán
2.1 Nhận biết dạng bài
- Xuất hiện hệ phương trình bậc nhất hai ẩn dưới dạng:
- Từ khóa quan trọng: “Giải hệ”, “hệ phương trình”, “máy tính cầm tay”.
- Phân biệt với dạng giải phương trình đơn: hệ có hai phương trình và hai ẩn.
2.2 Kiến thức cần thiết
- Công thức và định lý: phương pháp thế, phương pháp cộng đại số.
- Kỹ năng tính toán: nhập đúng hệ số, đọc kết quả trên màn hình, kiểm tra nghiệm.
- Mối liên hệ: chủ đề phương trình bậc nhất hai ẩn, ứng dụng đại số và kỹ năng máy tính cầm tay.
3. Chiến lược giải quyết tổng thể
3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
- Đọc kỹ đề, xác định dạng hệ và các ẩn cần tìm.
- Ghi lại hệ số, hằng số và yêu cầu của đề (tổng nghiệm, nghiệm riêng, điều kiện...).
3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
- Chọn phương pháp giải phù hợp: thế, cộng hóa đơn hay trực tiếp dùng chức năng giải hệ của máy tính.
- Sắp xếp thứ tự thao tác trên máy: nhập hệ, kiểm tra hiển thị, đọc nghiệm.
- Dự đoán kết quả sơ bộ để đối chiếu sau khi giải.
3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
- Áp dụng công thức hoặc trực tiếp vào máy tính cầm tay: chọn MODE phù hợp, dùng SOLVE hoặc EQUA.
- Nhập hệ: điền hệ số theo thứ tự.
- Đọc và ghi nhận nghiệm, kiểm tra tính hợp lý (thực thay vào hệ).
4. Các phương pháp giải chi tiết
4.1 Phương pháp cơ bản
- Tiếp cận truyền thống: phương pháp thế hoặc cộng đại số tay và dùng máy để kiểm tra.
- Ưu điểm: hiểu sâu, chủ động giải mọi trường hợp.
- Hạn chế: tốn thời gian, dễ nhầm trong phép biến đổi nếu hệ số phức tạp.
- Khi nào sử dụng: đề yêu cầu trình bày bước giải chi tiết, kiểm tra nghiệm tự luận.
4.2 Phương pháp nâng cao
- Kỹ thuật giải nhanh: trực tiếp sử dụng chức năng giải hệ trên máy tính cầm tay.
- Tối ưu hóa quá trình tính toán: lưu hệ số trong biến nhớ, sử dụng phím tắt.
- Mẹo nhớ: ghi sẵn mẫu nhập hệ, đặt bảng hệ số rõ ràng.
5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
5.1 Bài tập cơ bản
Đề bài: Giải hệ phương trình sau bằng máy tính cầm tay:
Phân tích: hệ số nhỏ, dễ nhập vào máy. Dự đoán nghiệmlà số nguyên.
Lời giải từng bước:
1) Bật máy, vào chế độ giải hệ phương trình (EQUA → SYSTEM → 2).
2) Nhập lần lượt.
3) Nhấn SOLVE, đọc kết quả:,.
Kiểm tra:,→ phát hiện nhầm. Quay lại kiểm tra bước nhập: thực ra hệ thứ hai là , nhập đúng cho kết quả ,.
5.2 Bài tập nâng cao
Đề bài: Giải hệ
Cách 1 – Phương pháp máy: tương tự phần 5.1, nhập hệ và SOLVE.
Cách 2 – Phương pháp đại số:
- Nhân phương trình thứ nhất lên 4, thứ hai lên 3 rồi cộng để loại.
- Giải để tìm, sau đó thay ngược về tìm.
So sánh: phương pháp máy nhanh, phương pháp đại số giúp củng cố kiến thức.
6. Các biến thể thường gặp
- Hệ có hệ số tham số: chú ý nhập đúng giá trị tham số sau khi cho biết điều kiện.
- Hệ phương trình có 3 ẩn: máy tính cao cấp mới hỗ trợ, cần chia nhỏ hoặc dùng phương pháp ma trận.
7. Lỗi phổ biến và cách tránh
7.1 Lỗi về phương pháp
- Chọn sai chế độ nhập: nhập dưới dạng giải phương trình chứ không phải giải hệ.
- Áp dụng công thức không đúng: quên đổi dấu khi cộng đại số.
7.2 Lỗi về tính toán
- Nhập sai hệ số: kiểm tra kỹ từng giá trị trước khi SOLVE.
- Lỗi làm tròn số: ưu tiên nghiệm nguyên, dùng chức năng hiển thị phân số nếu có.
8. Luyện tập miễn phí ngay
- Truy cập 50+ bài tập cách giải Giải hệ phương trình bằng máy tính cầm tay miễn phí.
- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán.
9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả
- Tuần 1: Ôn tập lý thuyết và thực hành 10 hệ đơn giản.
- Tuần 2: Thực hành 15 hệ có hệ số tham số và kiểm tra thời gian.
- Tuần 3: Ôn tập biến thể và luyện đề kiểm tra định kỳ.
- Đánh giá tiến bộ bằng cách tổng hợp thời gian làm và độ chính xác nghiệm.
Danh mục:
Tác giả
Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.
Theo dõi chúng tôi tại