Chiến lược giải quyết bài toán Định nghĩa căn bậc hai của số không âm lớp 9
T
Tác giả
•
•6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc
1. Giới thiệu về dạng bài toán Định nghĩa căn bậc hai của số không âm
Dạng bài toán về “Định nghĩa căn bậc hai của số không âm” là một trong những kiến thức cơ bản nhưng có vai trò rất lớn trong chương trình Toán lớp 9. Học sinh sẽ thường xuyên gặp dạng này trong đề thi giữa kỳ, cuối kỳ cũng như trong các bài kiểm tra 15 phút, 1 tiết.
Đặc điểm của bài toán này là kiểm tra khả năng nhận biết, vận dụng định nghĩa căn bậc hai không âm, xác định điều kiện xác định của các biểu thức chứa căn bậc hai, tính giá trị biểu thức chứa căn bậc hai… Việc nắm vững chủ đề này giúp học sinh tạo nền tảng chắc chắn cho phần Đa thức, Phương trình và Bất phương trình sau này.
Bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập cách giải Định nghĩa căn bậc hai của số không âm miễn phí ngay tại cuối bài viết.
2. Phân tích đặc điểm bài toán
2.1 Nhận biết dạng bài
Câu hỏi có xuất hiện biểu thức dạng avớia≥0.
Từ khóa cần lưu ý: "căn bậc hai số không âm", "tìm căn bậc hai", "xác định điều kiện xác định", "rút gọn biểu thức chứa căn".
Phân biệt với dạng căn bậc hai số âm chỉ có thể giải thích chứ không tính được trong phạm vi số thực.
2.2 Kiến thức cần thiết
Định nghĩa: Căn bậc hai không âm của alà số xsao chox≥0và x2=a(ký hiệu:x=a, với a≥0).
Công thức cơ bản: a2=∣a∣; ab=ab(vớia,b≥0).
Kỹ năng tính căn số cụ thể (dạng 16=4,0=0).
Biết mối liên hệ với chủ đề phương trình, bất phương trình và điều kiện xác định biểu thức chứa căn.
3. Chiến lược giải quyết tổng thể
3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài
Đọc kỹ đề, gạch chân các dữ kiện và yêu cầu liên quan đến căn bậc hai.
Tìm rõ biểu thức/câu hỏi đang cần giải (tính, rút gọn, tìm điều kiện xác định).
Xác định thông tin cho sẵn (giá trị a, biểu thức chứa căn…), kiểm tra yêu cầu tìm gì.
3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải
Chọn phương pháp phù hợp: Áp dụng định nghĩa, xác định điều kiện xác định, rút gọn, tính toán.
Viết ra thứ tự các bước và dự đoán kết quả kết hợp kiểm tra tính hợp lý biểu thức.
3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán
Áp dụng công thức: Ví dụ, 36=6vì 6≥0và 62=36.
Tính toán chi tiết từng bước, giải thích lý do lựa chọn công thức.
Kiểm tra kết quả sau tính toán xem có hợp lý, thỏa mãn định nghĩa không.
4. Các phương pháp giải chi tiết
4.1 Phương pháp cơ bản
- Sử dụng trực tiếp định nghĩa: alà số không âm mà bình phương bằnga (a≥0).
Ưu điểm: Dễ áp dụng với các bài tính căn số cụ thể. Hạn chế: Không áp dụng với biểu thức phức tạp hoặc bài liên quan điều kiện xác định.
4.2 Phương pháp nâng cao
- Kỹ thuật nhân liên hợp: Sử dụng khi rút gọn hoặc chứng minh biểu thức chứa nhiều căn.
- Tối ưu hóa bằng việc ghi nhớ: a2=∣a∣ giúp rút gọn nhanh nhiều biểu thức.
- So sánh giá trị: Biết rằng x2+y2≥0với mọix,y.
5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết
5.1 Bài tập cơ bản
Đề bài: Tính 49và 0.
- Phân tích: 49 và 0 đều là số không âm.
Lời giải:
49=7vì 7≥0và 72=49.
0=0vì 0≥0và 02=0.
Giải thích: Ta chọn giá trị không âm thỏa mãn bình phương bằng số dưới dấu căn.
5.2 Bài tập nâng cao
Đề bài: Cho x∈R. So sánh x2và (−x)2.
Lời giải:
- x2=∣x∣.
- (−x)2=∣−x∣=∣x∣.
Vậy hai biểu thức luôn bằng nhau với mọix∈R.
- Nhận xét: Đây là mẹo cần nhớ: x2=∣x∣, tránh nhầm lẫn x2=x.
6. Các biến thể thường gặp
- Tìm điều kiện xác định của biểu thức chứa căn: 2x−1xác định khi2x−1≥0.
- So sánh, sắp xếp giá trị các căn.
- Rút gọn, chứng minh đẳng thức chứa căn.
Mỗi dạng có thể áp dụng chiến lược tổng thể nhưng điều chỉnh cho phù hợp với yêu cầu đề bài.
7. Lỗi phổ biến và cách tránh
7.1 Lỗi về phương pháp
- Nhầm x2=xthay vì đúng là ∣x∣.
- Không đặt điều kiện xác định cho biểu thức chứa căn.
- Giải pháp: Ôn lại định nghĩa, luyện tập ghi điều kiện xác định trước khi giải.
7.2 Lỗi về tính toán
- Tính sai giá trị căn, đặc biệt số lớn hoặc làm tròn sai.
- Không kiểm tra lại kết quả.
- Giải pháp: Luôn kiểm tra bằng cách bình phương lại kết quả, hoặc dùng máy tính để xác nhận.
8. Luyện tập miễn phí ngay
- Truy cập 42.226+ bài tập cách giải Định nghĩa căn bậc hai của số không âm miễn phí ngay sau đây. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập và theo dõi tiến độ cũng như cải thiện kỹ năng giải toán mỗi ngày!
9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả
- Tuần 1: Học thuộc lý thuyết, định nghĩa và làm 20 bài tập mẫu mỗi ngày.
- Tuần 2: Tìm hiểu các biến thể, luyện các bài rút gọn, điều kiện xác định, nâng số lượng bài lên 30/ngày.
- Tuần 3: Luyện các bài hỗn hợp, tự kiểm tra bằng cách giải lại các bài đã từng làm sai.
- Đặt mục tiêu: Sau 3 tuần làm thành thạo mọi dạng bài và không phạm lỗi cơ bản.
- Đánh giá tiến bộ: Tự kiểm tra lại với các bài tổng hợp, ghi chú điểm yếu để cải thiện và hỏi thầy cô/kết bạn cùng tiến.
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại