Blog

Hướng Dẫn Chiến Lược Giải Quyết Bài Toán Định Nghĩa Tần Số Lớp 9

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán định nghĩa tần số và tầm quan trọng

Bài toán về "định nghĩa tần số" là một phần quan trọng trong chương trình Toán lớp 9, đặc biệt khi học sinh bắt đầu làm quen với các khái niệm thống kê cơ bản như bảng tần số, biểu đồ tần số. Tần số giúp chúng ta biết được mức độ xuất hiện của một giá trị hoặc một khoảng giá trị trong một tập hợp dữ liệu. Đây chính là cơ sở để giải quyết các bài toán thực tế về xử lý và phân tích dữ liệu trong sinh hoạt, học tập và nghiên cứu.

2. Đặc điểm của loại bài toán định nghĩa tần số

  • Bài toán yêu cầu xác định tần số của từng giá trị trong một dãy số liệu.
  • Thông thường, dữ liệu được cho dưới dạng một dãy giá trị rời rạc hoặc bảng thống kê ban đầu.
  • Kết quả thường bao gồm: Liệt kê giá trị, xác định tần số, lập bảng tần số, vẽ biểu đồ tần số.
  • Có thể xuất hiện các yêu cầu mở rộng, ví dụ: xác định tần suất (tỷ lệ phần trăm), giá trị lớn nhất/nhỏ nhất có tần số cao nhất/thấp nhất, v.v.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán định nghĩa tần số

  1. Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ dữ liệu cho (danh sách giá trị, bảng thống kê, v.v.).
  2. Liệt kê tất cả các giá trị khác nhau có trong tập dữ liệu.
  3. Đếm số lần xuất hiện (tần số) của từng giá trị.
  4. Lập bảng tần số – thể hiện rõ giá trị tương ứng với tần số.
  5. Nếu yêu cầu, tính thêm tần suất (%) và các thông số thống kê liên quan.

4. Các bước giải quyết bài toán định nghĩa tần số (Kèm ví dụ)

Ví dụ 1: Cho dãy số liệu về điểm kiểm tra Toán của một lớp: 5, 6, 7, 8, 5, 7, 6, 8, 8, 5, 6, 7, 7, 6, 5. Hãy xác định tần số của mỗi giá trị và lập bảng tần số.

  1. Liệt kê các giá trị khác nhau:
  2. Các giá trị xuất hiện: 5, 6, 7, 8.
  3. Tính tần số cho từng giá trị:
  4. - Giá trị 5 xuất hiện 4 lần
    - Giá trị 6 xuất hiện 4 lần
    - Giá trị 7 xuất hiện 4 lần
    - Giá trị 8 xuất hiện 3 lần
  5. Lập bảng tần số:

Giá trị (xx) | 5 | 6 | 7 | 8
---|---|---|---|---
Tần số (nn) | 4 | 4 | 4 | 3

* Nếu yêu cầu, ta cũng có thể tính tần suất (%):

Tần suất (%) = \frac{tần\số}{tổng\số\dữ\liệu} \times 100

  • Tổng số dữ liệu:4+4+4+3=154+4+4+3=15
  • Tần suất giá trị 5:415×10026,67%\frac{4}{15} \times 100 \approx 26,67\%
  • Tần suất giá trị 6:415×10026,67%\frac{4}{15} \times 100 \approx 26,67\%
  • Tần suất giá trị 7:415×10026,67%\frac{4}{15} \times 100 \approx 26,67\%
  • Tần suất giá trị 8:315×100=20%\frac{3}{15} \times 100 = 20\%

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Tần số (nn) của một giá trị xx: Là số lần xuất hiện củaxxtrong dãy số liệu.
  • Tổng tần số: N=i=1kniN = \sum_{i=1}^k n_ivớinin_ilà tần số của giá trị thứ ii.
  • Tần suất (ff) của một giá trị:f=nNf = \frac{n}{N}
  • Tần suất phần trăm (%):nN×100\frac{n}{N} \times 100
  • Bảng tần số là công cụ thể hiện rõ sự phân bố các giá trị của một dãy số liệu.

6. Các biến thể thường gặp và điều chỉnh chiến lược

  1. Dữ liệu dạng nhóm (phân lớp): Nếu bài toán cho điểm số theo khoảng (ví dụ: 5-6, 7-8), cần xác định tần số cho từng nhóm giá trị thay vì từng giá trị riêng lẻ.
  2. Số liệu lớn hoặc không sắp xếp: Cần ghi lại cẩn thận, nên sắp xếp số liệu (theo thứ tự tăng dần) để tránh bỏ sót hoặc nhầm lẫn khi đếm.
  3. Yêu cầu xác định giá trị có tần số lớn nhất hoặc tìm giá trị cụ thể dựa theo tần số.

7. Bài tập mẫu và lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập mẫu: Cho dãy số liệu: 2, 3, 2, 3, 4, 5, 2, 4, 3, 4, 5, 3, 5, 5, 2, 3, 5, 4, 4, 4.
Yêu cầu: (a) Xác định các giá trị khác nhau và tần số của chúng. (b) Lập bảng tần số. (c) Tính tần suất (%) của từng giá trị.

Giải bước 1: Liệt kê các giá trị khác nhau: 2, 3, 4, 5.

Giải bước 2: Đếm tần số của từng giá trị:

  • Giá trị 2: đếm được 4 lần
  • Giá trị 3: đếm được 5 lần
  • Giá trị 4: đếm được 6 lần
  • Giá trị 5: đếm được 5 lần

Bước 3: Lập bảng tần số:

Giá trị (xx) | 2 | 3 | 4 | 5
---|---|---|---|---
Tần số (nn) | 4 | 5 | 6 | 5

Bước 4: Tính tần suất (%): Tổng số dữ liệuN=20N = 20

Giá trị 2:420×100=20%\frac{4}{20} \times 100 = 20\%Giá trị 3:520×100=25%\frac{5}{20} \times 100 = 25\%Giá trị 4:620×100=30%\frac{6}{20} \times 100 = 30\%Giá trị 5:520×100=25%\frac{5}{20} \times 100 = 25\%

8. Bài tập thực hành tự luyện

1. Cho dãy số: 1, 2, 2, 3, 3, 3, 4, 4, 5, 5, 5, 5, 5. Hãy xác định tần số của từng giá trị và lập bảng tần số.
2. Lập bảng tần số cho dãy số liệu: 6, 7, 8, 6, 8, 7, 7, 8, 7, 6, 6, 8, 8.
3. Một lớp học có số lượng học sinh đạt điểm 8, 9, 10 trong bài kiểm tra lần lượt là 7, 9, 4 người. Tính tần số và tần suất của từng điểm số.

9. Mẹo và lưu ý tránh sai lầm thường gặp

  • Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần trước khi đếm tần số – giúp tránh sót hoặc lặp.
  • Đánh dấu từng giá trị đã đếm trong bản nháp.
  • Kiểm tra tổng của tần số phải bằng tổng số dữ liệu được cho.
  • Ghi nhớ: Mỗi giá trị chỉ liệt kê một lần trong bảng tần số.
  • Nếu làm bảng tần số nhóm, cần xác định rõ ranh giới các nhóm giá trị.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".