Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Hai đường tròn không giao nhau lớp 9: Phương pháp, ví dụ và mẹo luyện tập miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán Hai đường tròn không giao nhau là dạng hình học thường xuất hiện trong các đề thi, bài kiểm tra cuối kỳ lớp 9. Đặc điểm của dạng này là yêu cầu nhận biết hoặc chứng minh hai đường tròn không có điểm chung, liên quan đến vị trí tương đối giữa hai đường tròn. Dạng bài này giúp củng cố kiến thức về hình học, rèn tư duy phân tích logic và năng lực vận dụng định lý, bất đẳng thức trong toán học. Hiện tại, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.227+ bài tập liên quan đến cách giải Hai đường tròn không giao nhau để làm chủ kiến thức và kỹ năng giải toán.

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

  • Đề thường có cụm từ: “Hai đường tròn không giao nhau”, “Chứng minh hai đường tròn ngoài nhau hoặc nằm trong nhau”, “Không có điểm chung”, hoặc mô tả các trường hợp bán kính và khoảng cách tâm.
  • Từ khóa quan trọng: khoảng cách giữa hai tâm, tổng/hiệu hai bán kính, vị trí tương đối, không giao nhau.
  • Khác với dạng tiếp xúc hoặc cắt nhau là không có điểm chung.

2.2 Kiến thức cần thiết

  • - Biết công thức tính khoảng cách giữa hai điểm (tâm hai đường tròn):
    d=(x1x2)2+(y1y2)2d = \sqrt{(x_1-x_2)^2 + (y_1-y_2)^2}
  • - Định lý về vị trí tương đối:
    +d>R1+R2d > R_1 + R_2: Hai đường tròn ngoài nhau.
    +d<R1R2d < |R_1 - R_2|: Hai đường tròn nằm trong nhau mà không giao nhau.
    +R1R2<d<R1+R2|R_1 - R_2| < d < R_1 + R_2: Hai đường tròn cắt nhau.
    +d=R1+R2d = R_1 + R_2hoặcd=R1R2d = |R_1 - R_2|: Hai đường tròn tiếp xúc ngoài hoặc trong.
  • - Khả năng nhận biết tọa độ, tính toán và biến đổi bất đẳng thức.
  • - Mối liên hệ với chuyên đề “Vị trí tương đối giữa hai đường tròn”, “Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ”, “Bất đẳng thức”.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

  • - Đọc kỹ đề để xác định hai đường tròn liên quan, tọa độ tâm và bán kính.
  • - Gạch chân các dữ kiện và yêu cầu cần giải quyết.
  • - Xác định rõ yêu cầu: chứng minh không có điểm chung, tìm điều kiện để hai đường tròn không giao nhau…

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

  • - Chọn công thức hoặc định lý thích hợp.
  • - Sắp xếp các bước: tínhdd, so sánhddvớiR1,R2R_1, R_2.
  • - Dự đoán kết quả.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

  • - Áp dụng công thức tínhdd.
  • - So sánhddvớiR1+R2R_1 + R_2,R1R2|R_1 - R_2| để kết luận.
  • - Kiểm tra xem điều kiện đã phù hợp với yêu cầu “không giao nhau” chưa.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

  • - Xác định tâm, bán kính từng đường tròn.
  • - Tính d=(x1x2)2+(y1y2)2d = \sqrt{(x_1-x_2)^2 + (y_1-y_2)^2}.
  • - So sánhddvớiR1+R2R_1 + R_2R1R2|R_1 - R_2| để xác định vị trí.
  • - Ưu điểm: Đơn giản, dễ nhớ. Hạn chế: Dễ nhầm lẫn số dấu, bất đẳng thức.
  • - Sử dụng khi đề bài cho sẵn tâm và bán kính.

4.2 Phương pháp nâng cao

  • - Làm tròn hoặc biến đổi bất đẳng thức khi đề bài chỉ cho một phần số liệu.
  • - Tận dụng tính chất đối xứng, nhận xét số học để ước lượng nhanh kết quả.
  • - Mẹo nhớ: “Ngoài tổng – Trong hiệu”: Ngoài nhau nếud>R1+R2d > R_1 + R_2, nằm trong nếud<R1R2d < |R_1 - R_2|.

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài: Cho hai đường tròn(C1):(x1)2+(y2)2=9(C_1): (x-1)^2 + (y-2)^2 = 9(C2):(x6)2+(y2)2=4(C_2): (x-6)^2 + (y-2)^2 = 4. Chứng minh hai đường tròn không giao nhau.

Phân tích: TâmC1C_1O1(1,2),R1=3O_1(1,2), R_1=3; tâmC2C_2O2(6,2),R2=2O_2(6,2), R_2=2.

Lời giải từng bước:

  1. Tính khoảng cách giữa hai tâm:
    d=(16)2+(22)2=25=5.d = \sqrt{(1-6)^2 + (2-2)^2} = \sqrt{25} = 5.
  2. Tổng hai bán kính:R1+R2=3+2=5.R_1 + R_2 = 3 + 2 = 5.
  3. Ở đâyd=R1+R2d = R_1 + R_2, do đó hai đường tròn tiếp xúc ngoài, chắc chắn không giao nhau (không có điểm chung trong).

Kết luận: Đáp án đúng, các thao tác rõ ràng, kiểm tra lại các phép tính với dữ kiện đề bài.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài: Cho hai đường tròn(C1)(C_1)(C2)(C_2)có tâmO1(0,0)O_1(0,0)O2(a,0)O_2(a,0)vớia>0a>0. Bán kínhR1=3R_1=3,R2=1R_2=1. Tìm tất cả giá trị aa để hai đường tròn không giao nhau.

Lời giải:

  1. Khoảng cách hai tâm là d=a=ad = |a| = a(doa>0a>0).
  2. Hai đường tròn không giao nhau nếua>R1+R2=4a > R_1 + R_2 = 4(ngoài nhau) hoặca<R1R2=2a < |R_1 - R_2| = 2(nằm trong nhau).
  3. Kết luận:a<2a<2hoặca>4a>4.

So sánh: Sử dụng bất đẳng thức trong các trường hợp tổng – hiệu bán kính.

6. Các biến thể thường gặp

  • - Đề bài yêu cầu tìm hoặc chứng minh điều kiện để hai đường tròn không cắt nhau khi chỉ biết một số thông tin về tọa độ hoặc bán kính.
  • - Biến thể khi một đường tròn đi qua tâm của đường tròn còn lại.
  • - Miêu tả bằng hình vẽ, bài toán thực tế về hai bánh xe, hai ao nước, v.v…

Đối với mỗi biến thể, hãy xác định lại các tham số và áp dụng điều kiện tổng hoặc hiệu bán kính, điều chỉnh phương pháp theo dữ kiện đề.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

  • - Dùng sai dấu bất đẳng thức; nhầm trong ngoài.
  • - Áp dụng nhầmd>R1+R2d > R_1 + R_2khi thực tế cầnd<R1R2d < |R_1 - R_2|hoặc ngược lại.
  • - Khắc phục: Ghi nhớ mẹo “Ngoài tổng – Trong hiệu”; kiểm tra lại đề bài và các dữ kiện sau mỗi bước.

7.2 Lỗi về tính toán

  • - Sai sót trong quá trình tínhdd, nhầm dấu cộng-trừ.
  • - Làm tròn số quá sớm.
  • - Phương pháp kiểm tra: Lặp lại phép tính với từng bước, đọc lại điều kiện đề bài.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.227+ bài tập cách giải Hai đường tròn không giao nhau miễn phí mà không cần đăng ký. Hệ thống cho phép luyện tập liên tục, theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng giải toán hình học.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

  • - Tuần 1: Ôn tập khái niệm, công thức tính d, làm 10 bài tập cơ bản mỗi ngày.
  • - Tuần 2: Làm bài tập biến thể, kiểm tra kỹ sai sót và lý do chọn phương pháp.
  • - Tuần 3: Tập giải các đề nâng cao, tự tổng hợp lỗi hay gặp.
  • - Đặt mục tiêu: Làm đúng 90% sau 3 tuần luyện tập.
  • - Đánh giá tiến bộ bằng việc so sánh số lượng bài tập đúng/sai, kiểm tra lại các quy tắc mỗi ngày.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".