Blog

Chiến lược giải quyết bài toán Phần chung của mặt phẳng và hình cầu lớp 9: Hướng dẫn chi tiết từ cơ bản đến nâng cao

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về dạng bài toán

Bài toán phần chung của mặt phẳng và hình cầu là một chủ đề quan trọng trong chương trình Hình học lớp 9. Dạng toán này thường đề cập tới tìm hình giao nhau (thường là đường tròn), tính diện tích hoặc chu vi phần chung, chứng minh mối liên hệ giữa các yếu tố hình học, hoặc giải các bài toán thực tế. Ở các đề kiểm tra và đề thi cuối kỳ, bài tập về phần chung của mặt phẳng và hình cầu xuất hiện với tần suất cao. Việc thành thạo cách giải bài toán này không chỉ giúp học sinh đạt điểm số tốt mà còn tăng tư duy hình học không gian. Bạn có thể luyện tập cách giải Phần chung của mặt phẳng và hình cầu miễn phí với hơn 42.227+ bài tập được cập nhật thường xuyên!

2. Phân tích đặc điểm bài toán

2.1 Nhận biết dạng bài

- Dấu hiệu: Trong đề bài thường xuất hiện các từ khóa như "mặt phẳng cắt hình cầu", "giao tuyến", "đường tròn giao", "tính diện tích phần giao", "mối quan hệ giữa tâm mặt cầu và mặt phẳng",...
- Phân biệt: Không nên nhầm lẫn với dạng toán cắt hình trụ, hình nón (vì giao tuyến không còn là đường tròn mà có thể là elip, parabol, ...). Hiểu đúng khái niệm "phần chung" là chỉ phần giao giữa mặt phẳng và hình cầu.

2.2 Kiến thức cần thiết

- Công thức xác định tâm và bán kính đường tròn giao của mặt phẳng với mặt cầu.
- Định lý liên quan tới giao tuyến giữa mặt phẳng và hình cầu: Nếu mặt phẳng cắt mặt cầu, giao là đường tròn.
- Kỹ năng dựng hình, tính toán khoảng cách từ tâm mặt cầu tới mặt phẳng, tính diện tích và chu vi đường tròn giao.
- Hiểu mối liên hệ với các chủ đề như hình tròn, thể tích khối tròn xoay, khoảng cách trong không gian.

3. Chiến lược giải quyết tổng thể

3.1 Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

- Đọc kỹ yêu cầu, xác định đề hỏi gì: phần giao là gì, cần tính diện tích, chu vi, hay chỉ định hình giao tuyến.
- Đánh dấu các dữ liệu đã cho như: bán kính hình cầuRR, khoảng cách từ tâm đến mặt phẳngdd, v.v.
- Liệt kê ra các dữ liệu cần tìm và gạch chân từ khóa quan trọng.

3.2 Bước 2: Lập kế hoạch giải

- Xác định sẽ áp dụng công thức, định lý nào (tính bán kính đường tròn giao từ RRdd).
- Dự đoán trước kết quả, kiểm tra xem bài toán có thể giải nhiều cách không, dự trù xử lý cho từng trường hợp đặc biệt (mặt phẳng đi qua tâm,...).
- Lập sơ đồ các bước: tìm tâm đường tròn – tính bán kính – tính diện tích, chu vi.

3.3 Bước 3: Thực hiện giải toán

- Áp dụng công thức: bán kính đường tròn giao r=R2d2r = \sqrt{R^2 - d^2}.
- Thay số cẩn thận từng bước, kiểm tra đơn vị đã thống nhất.
- Sau mỗi bước, kiểm tra lại sự hợp lý bằng cách xem kết quả có phù hợp với hình vẽ, điều kiện đề bài.

4. Các phương pháp giải chi tiết

4.1 Phương pháp cơ bản

- Xác định giao tuyến là đường tròn.
- Sử dụng công thức r=R2d2r = \sqrt{R^2 - d^2} để tính bán kính đường tròn giao.
- Tìm tâm đường tròn giao là hình chiếu vuông góc của tâm mặt cầu lên mặt phẳng.
- Tính diện tíchS=πr2S = \pi r^2, chu vi C=2πrC = 2\pi r.
- Ưu điểm: đơn giản, áp dụng cho hầu hết các bài toán cơ bản. Hạn chế: không sử dụng được nếu không có dữ kiện khoảng cách tâm đến mặt phẳng.

4.2 Phương pháp nâng cao

- Áp dụng hình học tọa độ để xác định chính xác tâm đường tròn giao trong không gian.
- Sử dụng phương pháp tọa độ để chứng minh vị trí, hoặc giải trường hợp mặt phẳng không vuông góc với một trục tọa độ chuẩn.
- Kỹ thuật "gọi ẩn" khoảng cách tâm đến mặt phẳng khi chưa biết trực tiếp.
- Mẹo: Nhớ thuộc các trường hợp đặc biệt (mặt phẳng đi qua tâm cầu:d=0r=Rd=0 \Rightarrow r=R; mặt phẳng tiếp xúc:d=Rr=0d=R \Rightarrow r=0).

5. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

5.1 Bài tập cơ bản

Đề bài:
Cho mặt cầu(S)(S)tâmOO, bán kínhR=5cmR = 5 \text{cm}. Mặt phẳng(P)(P)cắt mặt cầu, khoảng cách từ OO đến(P)(P)3cm3 \text{cm}. Hãy tính diện tích phần giao của mặt cầu với mặt phẳng (tức là diện tích đường tròn giao).

Lời giải bước 1: Xác định bán kính đường tròn giao:

Áp dụng công thức r=R2d2=5232=259=4r = \sqrt{R^2 - d^2} = \sqrt{5^2 - 3^2} = \sqrt{25-9} = 4 (cm)

Lời giải bước 2: Tính diện tích phần chung (đường tròn giao):
S=πr2=π×42=16πcm2S = \pi r^2 = \pi \times 4^2 = 16\pi \text{cm}^2

Giải thích: Bước đầu sử dụng đúng công thức, kiểm tra các dữ kiện đã phù hợp, kết quả hợp lí với hình học.

5.2 Bài tập nâng cao

Đề bài:
Cho mặt cầu(S)(S)tâmO(0;0;0)O(0;0;0), bán kínhR=6cmR=6\text{cm}. Cho mặt phẳng(P):x+2y+2z5=0(P): x + 2y + 2z - 5 = 0. Tìm bán kính đường tròn giao và viết phương trình đường tròn giao trong mặt phẳngOxyzOxyz.

  • Cách 1: Sử dụng hình học không gian.
  • - Khoảng cách từ OO đến(P)(P):
    d=0+0+0512+22+22=53d = \frac{|0 + 0 + 0 - 5|}{\sqrt{1^2 + 2^2 + 2^2}} = \frac{5}{3}
  • - Bán kính đường tròn giao:
    r=R2d2=36(259)=2993r = \sqrt{R^2 - d^2} = \sqrt{36 - \left(\frac{25}{9}\right)} = \frac{\sqrt{299}}{3}
  • Cách 2: Dùng phương trình mặt phẳng và mặt cầu, biến đổi thành phương trình đường tròn giao tuyến.
    Ưu, nhược điểm: Cách 1 nhanh gọn với dữ kiện đầy đủ; cách 2 tường minh nếu cần phương trình chi tiết.

6. Các biến thể thường gặp

- Mặt phẳng tiếp xúc mặt cầu (d=Rd = R), giao tuyến chỉ là một điểm.
- Mặt phẳng đi qua tâm mặt cầu (d=0d = 0), giao tuyến là đường tròn lớn bán kínhRR.
- Mặt phẳng không cắt mặt cầu (d>Rd > R), không có phần chung.
- Đề có thể yêu cầu giải các bài toán ngược như xác định vị trí mặt phẳng để diện tích phần chung thỏa mãn điều kiện nào đó.

7. Lỗi phổ biến và cách tránh

7.1 Lỗi về phương pháp

- Nhầm lẫn công thức tính bán kính đường tròn giao tuyến.
- Tính sai khoảng cách từ tâm mặt cầu đến mặt phẳng.
- Khắc phục bằng cách luôn vẽ hình sơ bộ, kiểm tra logic hình học trước khi giải.

7.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khi bình phương, căn bậc hai hoặc chuyển đổi đơn vị.
- Quên làm tròn chính xác theo yêu cầu đề bài.
- Nên kiểm tra lại kết quả cuối cùng bằng một phép tính kiểm tra nhanh hoặc so sánh với kết quả dự đoán.

8. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập 42.227+ bài tập cách giải Phần chung của mặt phẳng và hình cầu miễn phí để rèn luyện kỹ năng mà không cần đăng ký. Hệ thống tự động lưu tiến độ, giúp bạn dễ dàng nâng trình và tự tin khi gặp bài tập tương tự trong đề thi.

9. Kế hoạch luyện tập hiệu quả

- Lịch trình: Mỗi tuần dành 2-3 buổi, mỗi buổi làm 5-7 bài tập dạng cơ bản, 2-3 bài nâng cao.
- Mục tiêu: Sau 2 tuần, nắm vững công thức và kỹ năng nhận biết. Sau 1 tháng, giải trôi chảy cả các bài sáng tạo, nâng cao.
- Đánh giá: Có thể tự kiểm tra hoặc nhờ thầy cô/chuyên gia chấm lại các bài tập đã làm.
- Đừng quên luyện tập bài tập cách giải Phần chung của mặt phẳng và hình cầu miễn phí và theo dõi tiến bộ từng ngày!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".