Blog

Chiều cao – Khái niệm, Công thức và Phương pháp học hiệu quả cho lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 9, “Chiều cao” là một khái niệm quan trọng, xuất hiện xuyên suốt trong các bài toán hình học phẳng và không gian như tam giác, hình thang, hình trụ... Việc hiểu rõ về chiều cao giúp các bạn giải nhanh các bài toán về diện tích, thể tích và vận dụng tốt hơn trong học tập cũng như ngoài đời thực, như tính độ cao các vật thể, công trình, hoặc giải quyết các vấn đề đo đạc trong thực tế. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với hơn 100+ bài tập chuyên đề Chiều cao ngay sau bài viết này.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Trong hình học, chiều cao của một hình là đoạn thẳng vuông góc kẻ từ một đỉnh (hoặc một điểm đặc biệt) xuống một cạnh đối diện hoặc mặt phẳng chứa cạnh đó. Ví dụ, trong tam giác, chiều cao là đoạn vuông góc từ một đỉnh xuống cạnh đối diện (hoặc phần kéo dài của cạnh đó).

- Tính chất: Mỗi hình học sẽ có số lượng chiều cao khác nhau (tam giác có 3, hình thang có 2...). Chiều cao luôn vuông góc với cạnh đáy hoặc mặt đáy.

- Điều kiện áp dụng: Chiều cao chỉ có ý nghĩa khi xét tới các tính chất về diện tích, thể tích hoặc các bài toán yêu cầu tìm độ dài vuông góc.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tam giác:SABC=12ahaS_{ABC} = \frac{1}{2} \cdot a \cdot h_a, trong đó aalà cạnh đáy,hah_alà chiều cao tương ứng.
  • Công thức hình thang:Shıˋnh\thang=(a+b)h2S_{hình\thang} = \frac{(a + b) \cdot h}{2}, trong đó aa,bblà hai cạnh đáy,hhlà chiều cao.
  • Công thức hình trụ:Vtr=SđaˊyhV_{trụ} = S_{đáy} \cdot h, vớihhlà chiều cao.
  • Cách ghi nhớ: Luôn xác định đường vuông góc từ điểm đặc biệt xuống cạnh đáy hoặc mặt đáy.
  • Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng khi xác định được chiều cao thực sự vuông góc với cạnh đáy.
  • Các biến thể: Trong hình học không gian (hình trụ, hình chóp), chiều cao đôi khi là khoảng cách vuông góc giữa hai mặt phẳng song song.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho tam giácABCABCAB=6cmAB = 6cm,AC=8cmAC = 8cm, cạnh đáyBC=10cmBC = 10cm. Tìm chiều caohhkẻ từ AAxuốngBCBCbiết tam giác vuông tạiAA.

- Bước 1: Áp dụng công thức diện tích tam giác:

SABC=12BChS_{ABC} = \frac{1}{2} \cdot BC \cdot h

- Bước 2: Vì tam giác vuông tạiAA,ABABACAClà hai cạnh góc vuông. Diện tích là:

SABC=12ABAC=24(cm2)S_{ABC} = \frac{1}{2} \cdot AB \cdot AC = 24 (cm^2)

- Bước 3: Suy ra1210h=24h=24×210=4,8(cm)\frac{1}{2} \cdot 10 \cdot h = 24 \Rightarrow h = \frac{24 \times 2}{10} = 4,8 (cm)

Lưu ý: Luôn xác định đúng cạnh đáy và chiều cao vuông góc với đáy.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Cho hình trụ có bán kính đáyr=5cmr = 5cm, diện tích toàn phầnStp=235,62cm2S_{tp} = 235,62 cm^2. Tìm chiều caohhcủa hình trụ.

Giải: Diện tích toàn phần hình trụ:Stp=2πr(r+h)S_{tp} = 2\pi r (r + h)

Thay số:235,62=2×3,14×5×(5+h)235,62=31,4×(5+h)5+h=235,6231,47,5235,62 = 2 \times 3,14 \times 5 \times (5 + h) \Rightarrow 235,62 = 31,4 \times (5+h) \Rightarrow 5 + h = \frac{235,62}{31,4} \approx 7,5

Suy rah=7,55=2,5(cm)h = 7,5 - 5 = 2,5 (cm)

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi đáy là đoạn thẳng kéo dài (tam giác tù), hoặc khi hình có nhiều chiều cao (hình thang cân), cần xác định rõ vị trí vẽ chiều cao.

- Chiều cao trong hình không gian (hình chóp đều, hình trụ, hình hộp chữ nhật) là khoảng cách vuông góc giữa hai mặt phẳng.

- Mối liên hệ: Chiều cao dùng chung trong các công thức diện tích, thể tích (toán phẳng và không gian).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa cạnh đáy và chiều cao (lấy nhầm chiều cao không vuông góc).
  • Hiểu sai chiều cao trong hình trụ hoặc hình không gian (phải xác định là đường vuông góc giữa hai mặt phẳng).
  • Cách ghi nhớ: Khi vẽ luôn dùng thước đo góc vuông hoặc ký hiệu\perp(vuông góc).

5.2 Lỗi về tính toán

  • Thay nhầm số vào công thức (chọn sai đáy hoặc sai số đo).
  • Không đổi đơn vị về cùng một loại (cm, m…).
  • Cách kiểm tra: Đổi lại kết quả cuối cùng sang đơn vị hợp lý và thay ngược vào công thức để kiểm nghiệm.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập Chiều cao miễn phí, luyện tập không giới hạn, không cần tài khoản. Hệ thống sẽ tự động lưu tiến độ và đánh giá kỹ năng của bạn sau mỗi bài làm.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Chiều cao là đoạn thẳng vuông góc từ điểm/kí hiệu đặc biệt xuống cạnh/mặt đáy.
  • Luôn xác định đúng chiều cao và cạnh đáy trước khi áp dụng công thức.
  • Thuộc lòng các công thức cơ bản: diện tích tam giác, hình thang, thể tích hình trụ…
  • Dùng ký hiệu\perp để tránh nhầm lẫn khi xác định đường cao.
  • Luyện tập thêm nhiều dạng bài tập khác nhau để ghi nhớ chắc chắn.

Checklist: Bạn đã nắm chắc định nghĩa, công thức và cách xác định chiều cao chưa? Đã luyện tập các bài tập Chiều cao miễn phí chưa? Nếu chưa, hãy bắt đầu ngay để thành thạo chủ đề này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".