Blog

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai trong chương trình toán lớp 9 giúp giải nhanh phương trình dạng ax²+bx+c=0.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này?

- Giúp giải các bài tập đại số cơ bản và nâng cao.

- Ứng dụng trong tính toán thực tế như tính diện tích, mô hình chuyển động.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 50+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Phương trình bậc hai: phương trình có dạng ax2+bx+c=0ax^2+bx+c=0, trong đó a0a \neq 0.

- Hệ số a,b,ca,b,cxác định tính chất của phương trình.

- Định nghĩa Δ (định thức): Δ=b24ac\Delta=b^2-4ac.

- Nếu Δ>0\Delta>0, có 2 nghiệm phân biệt; nếu Δ=0\Delta=0, nghiệm kép; nếu Δ<0\Delta<0, vô nghiệm thực.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức nghiệm: x=b±Δ2ax=\frac{-b \pm \sqrt{\Delta}}{2a}.

- Ghi nhớ nhanh: tínhΔ\Deltatrước, sau đó dùng ± để tìm hai nghiệm.

- Áp dụng khiΔ0\Delta\ge0 để lấy nghiệm thực.

- Biến thể: nếub=0b=0hoặcc=0c=0có thể rút gọn công thức.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Giải phương trình x25x+6=0x^2-5x+6=0.

Lời giải:

Bước 1: Xác định hệ số:a=1a=1,b=5b=-5,c=6c=6.

Bước 2: Tính Δ=(5)2416=2524=1\Delta=(-5)^2-4 \cdot 1 \cdot 6=25-24=1.

Bước 3: Áp dụng công thức nghiệm: x=(5)±121=5±12x=\frac{-(-5) \pm \sqrt{1}}{2 \cdot 1}=\frac{5 \pm 1}{2}.

Vậy nghiệm là x1=3x_1=3x2=2x_2=2.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Giải phương trình 2x23x+1=02x^2-3x+1=0.

Lời giải:

Bước 1:a=2a=2,b=3b=-3,c=1c=1.

Bước 2: Δ=(3)2421=98=1\Delta=(-3)^2-4 \cdot 2 \cdot 1=9-8=1.

Bước 3: x=(3)±122=3±14x=\frac{-(-3) \pm \sqrt{1}}{2 \cdot 2}=\frac{3 \pm 1}{4}. Giải rax1=1x_1=1,x2=12x_2=\tfrac12.

Kỹ thuật giải nhanh: nhận thấy Δ là số chính phương, rút gọn dễ dàng.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu Δ=0\Delta=0, nghiệm kép: x=b2ax=\frac{-b}{2a}.

- Nếu Δ<0\Delta<0, phương trình vô nghiệm thực.

- Khic=0c=0: phương trìnhax2+bx=0ax^2+bx=0, nghiệmx=0x=0x=bax=-\frac{b}{a}.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn hệ số: đổi vị trí a,b,ca,b,c.

- Hiểu sai định nghĩa: quên điều kiệna0a \neq 0.

- Cách tránh: ghi rõ hệ số, đọc lại định nghĩa trước khi tính.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khi khai phương: quên xét dấu ±.

- Nhầm dấu trong công thức: bỏ dấu “-” trướcbb.

- Kiểm tra: thay nghiệm vào phương trình gốc để đối chiếu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 50+ bài tập Công thức nghiệm của phương trình bậc hai miễn phí trên nền tảng của chúng tôi.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

- Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng với biểu đồ trực quan.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Phương trình bậc hai: ax2+bx+c=0ax^2+bx+c=0,a0a \neq 0.

- Định thức: Δ=b24ac\Delta=b^2-4ac.

- Công thức nghiệm: x=b±Δ2ax=\frac{-b \pm \sqrt{\Delta}}{2a}

- Xét trường hợpΔ>0\Delta>0,Δ=0\Delta=0,Δ<0\Delta<0.

- Kế hoạch ôn tập: ghi nhớ công thức, luyện tập đa dạng, kiểm tra kết quả.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".