Blog

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai – Giải thích chi tiết cho Lớp 9

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai là một trong những kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán 9. Đây là công cụ giúp chúng ta tìm ra giá trị của ẩn số trong phương trình có dạng tổng quát ax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này?

- Giúp giải nhanh các bài tập đại số có phương trình bậc hai.

- Ứng dụng trong hình học (tính giao điểm parabol và đường thẳng), vật lý (chuyển động theo phương trình bậc hai).

Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống:

- Tính toán vận tốc, độ cao trong chuyển động ném xiên.

- Xác định độ cong của cầu đường, thiết kế parabola trong kiến trúc.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 1000+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Phương trìnhax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0(vớia0a \neq 0) có nghiệm khi giá trị củaxxthỏa mãn phương trình.

- Tính chất: Tổng nghiệmx1+x2=bax_1 + x_2 = -\frac{b}{a}, tích nghiệmx1x2=cax_1 x_2 = \frac{c}{a}.

- Điều kiện áp dụng: Phải có hệ số a0a \neq 0.

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức nghiệm tổng quát:

x=b±b24ac2ax = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a}

- Ghi nhớ hiệu quả: Sử dụng câu vần “Một trừu băng rắc, hai a” để nhớ dạng b±b24ac-b \pm \sqrt{b^2-4ac}chia2a2a.

- Điều kiện sử dụng: Δ =b24acb^2 - 4ac. Nếu Δ<0 vô nghiệm, Δ=0 nghiệm kép, Δ>0 hai nghiệm phân biệt.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Giải phương trình2x23x2=02x^2 - 3x -2 = 0.

Bước 1: Tính Δ =(3)242(2)=9+16=25(-3)^2 - 4·2·(-2) =9 +16 =25.

Bước 2: Áp dụng công thức:

x=(3)±2522=3±54x = \frac{-(-3) \pm \sqrt{25}}{2·2} = \frac{3 \pm 5}{4}

Vậy nghiệm:x1=2x_1 = 2,x2=12x_2 = -\frac12.

Lưu ý: Luôn kiểm tra dấu ± và chia đúng2a2a.

3.2 Ví dụ nâng cao

Giải phương trình3x2+x+1=03x^2 + x + 1 = 0trong

mathbbR\\mathbb R
.

Tính Δ =12431=112=11<01^2 -4·3·1 =1 -12 = -11 <0.

Vì Δ<0 phương trình vô nghiệm thực. Kỹ thuật: chỉ cần tính Δ để kết luận nhanh.

4. Các trường hợp đặc biệt

-a=0a=0không phải phương trình bậc hai, chuyển thành phương trình bậc nhấtbx+c=0bx+c=0.

- Δ=0 nghiệm kép:x=b2ax = -\frac{b}{2a}.

- Mối liên hệ: Công thức Vi-ét dùng tổng tích nghiệm để kiểm tra nhanh kết quả.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn phương trình bậc hai và bậc nhất. Luôn kiểm tra hệ số aa.

- Hiểu sai Δ dẫn đến kết luận sai số nghiệm.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai dấu khi lấyb-b.

- Quên chia2a2acho cả hai nghiệm. Phương pháp kiểm tra: thay nghiệm vào phương trình ban đầu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 1000+ bài tập Công thức nghiệm của phương trình bậc hai miễn phí.

Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay để theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Phương trình chuẩn:ax2+bx+c=0ax^2+bx+c=0,a0a \neq 0.

- Công thức nghiệm: x=b±b24ac2ax=\frac{-b \pm \sqrt{b^2-4ac}}{2a}.

- Kiểm tra Δ để xác định số nghiệm: Δ<0 vô nghiệm, Δ=0 nghiệm kép, Δ>0 hai nghiệm.

Checklist trước khi giải: kiểm tra hệ số, tính Δ, áp dụng đúng công thức.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".