Blog

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

Công thức nghiệm của phương trình bậc hai – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 9, công thức nghiệm của phương trình bậc hai là công cụ quan trọng giúp xác định giá trị x thỏa mãn phương trình dạng ax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp học sinh giải nhanh và chính xác các bài toán liên quan.

- Ứng dụng thực tế: tính quỹ đạo chuyển động trong vật lý, tối ưu hóa giá trị trong kinh tế, lập trình đồ họa máy tính…

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 30+ bài tập về công thức nghiệm của phương trình bậc hai, không cần đăng ký và theo dõi tiến độ học tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Phương trình bậc hai là phương trình có dạng ax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0, với hệ số a,b,ca,b,c thực và a0a \neq 0.

- Định nghĩa biệt thức Δ=b24ac\Delta = b^2 - 4ac.

- Điều kiện áp dụng công thức nghiệm: chỉ sử dụng khi a0a \neq 0 và xem xét giá trị của Δ\Delta để xác định số nghiệm thực.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức tổng quát cho nghiệm của phương trình bậc hai: x=b±Δ2ax = \frac{-b \pm \sqrt{\Delta}}{2a}

- Điều kiện sử dụng:

+ Nếu Δ>0\Delta > 0: hai nghiệm phân biệt.

+ Nếu Δ=0\Delta = 0: nghiệm kép x=b2ax = -\frac{b}{2a}.

+ Nếu Δ<0\Delta < 0: vô nghiệm trong tập số thực.

- Mẹo ghi nhớ: “yêu bốn a c, b² trừ 4 a c, âm b cộng trừ căn delta, chia đôi a”.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Giải phương trình 2x23x+1=02x^2 - 3x + 1 = 0.

Bước 1: Xác định hệ số: a=2a = 2,b=3b = -3,c=1c = 1.

Bước 2: Tính biệt thức: Δ=(3)2421=98=1\Delta = (-3)^2 - 4 \cdot 2 \cdot 1 = 9 - 8 = 1.

Bước 3: Thay vào công thức nghiệm: x=(3)±122=3±14.x = \frac{-(-3) \pm \sqrt{1}}{2 \cdot 2} = \frac{3 \pm 1}{4}.

Kết quả: x1=1x_1 = 1,x2=12x_2 = \frac{1}{2}.

Lưu ý: Kiểm tra lại bằng cách thay nghiệm vào phương trình gốc.

3.2 Ví dụ nâng cao

Giải phương trình 12x23x+2=0\frac{1}{2}x^2 - 3x + 2 = 0.

Bước 1: Nhân cả hai vế với 2 để loại mẫu: x26x+4=0x^2 - 6x + 4 = 0.

Bước 2: Xác định hệ số: a=1a = 1,b=6b = -6,c=4c = 4.

Bước 3: Tính biệt thức: Δ=(6)2414=3616=20\Delta = (-6)^2 - 4 \cdot 1 \cdot 4 = 36 - 16 = 20.

Bước 4: Áp dụng công thức: x=6±202=6±252=3±5.x = \frac{6 \pm \sqrt{20}}{2} = \frac{6 \pm 2\sqrt{5}}{2} = 3 \pm \sqrt{5}.

Kết quả: x1=3+5x_1 = 3 + \sqrt{5}, x2=35x_2 = 3 - \sqrt{5}.

Mẹo: Rút gọn căn thức trước khi chia để tính nhanh hơn.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi a=0a = 0: phương trình trở thành bậc nhất bx+c=0bx + c = 0.

- Khi Δ>0\Delta > 0: hai nghiệm phân biệt.

- Khi Δ=0\Delta = 0: nghiệm kép.

- Khi Δ<0\Delta < 0: vô nghiệm trong R\mathbb{R}.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn phương trình bậc hai với bậc nhất: cần kiểm tra hệ số aa.

- Hiểu sai bản chất của Δ\Delta: nhớ công thức Δ=b24ac\Delta = b^2 - 4ac.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai dấu trong khai căn \pm dẫn đến nghiệm sai.

- Tính nhầm Δ\Delta: hãy viết chi tiết từng bước.

- Cách kiểm tra: thay nghiệm trở lại phương trình gốc.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập chuyên mục bài tập để luyện 30+ bài tập về công thức nghiệm của phương trình bậc hai miễn phí, không cần đăng ký và theo dõi tiến độ học tập.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Phương trình bậc hai: ax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0, a0a \neq 0.

- Biệt thức: Δ=b24ac\Delta = b^2 - 4ac.

- Công thức nghiệm: x=b±Δ2ax = \frac{-b \pm \sqrt{\Delta}}{2a}

- Các trường hợp: Δ>0\Delta >0,Δ=0\Delta =0,Δ<0\Delta <0.

- Checklist trước khi giải:

1. Xác định a,b,ca,b,c.

2. Tính Δ\Delta và xác định số nghiệm.

3. Áp dụng công thức và kiểm tra nghiệm.

- Kế hoạch ôn tập: luyện bài hằng ngày, so sánh ví dụ, tổng kết lỗi sai.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".