Blog

Cotan trong Toán lớp 9: Khái niệm, công thức và bài tập miễn phí

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 9, Cotan là một trong sáu tỉ số lượng giác cơ bản dành cho góc nhọn, giúp học sinh phát triển tư duy hình học và giải toán hiệu quả.

- Khái niệm Cotan trong chương trình Toán 9 giúp học sinh hiểu về tỉ số lượng giác của góc nhọn.

- Tại sao cần hiểu rõ Cotan: hỗ trợ giải các bài toán liên quan đến tam giác và phép biến đổi lượng giác.

- Ứng dụng thực tế: xác định độ cao, khoảng cách trong kiến trúc, đo đạc bản đồ.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập Cotan để củng cố kiến thức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Cho góc nhọn α\alphatrong tam giác vuông, ta định nghĩacot(α)=cos(α)sin(α)\cot(\alpha) = \frac{\cos(\alpha)}{\sin(\alpha)}.

Tương quan với các tỉ số khác:cot(α)=1tan(α)\cot(\alpha) = \frac{1}{\tan(\alpha)}và vận dụng định lý Pythagore:1+cot2(α)=csc2(α)1 + \cot^2(\alpha) = \csc^2(\alpha).

Điều kiện áp dụng:α\alphalà góc nhọn (0<α<900^\circ < \alpha < 90^\circ).

2.2 Công thức và quy tắc

Công thức cần nhớ:

- cot(α)=cos(α)sin(α)\cot(\alpha) = \frac{\cos(\alpha)}{\sin(\alpha)}

-cot(α)=1tan(α)\cot(\alpha) = \frac{1}{\tan(\alpha)}

-1+cot2(α)=csc2(α)1 + \cot^2(\alpha) = \csc^2(\alpha)

Biến thể thường gặp:cot(90α)=tan(α)\cot(90^\circ - \alpha) = \tan(\alpha).

Mẹo ghi nhớ: Liên tưởng Cotan là ‘cos trên sin’.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho tam giác vuông ABC (góc C = 90°), biết góc A = 30°, hãy tínhcot(A)\cot(A).

Giải:

Bước 1: Xác định sin và cos của góc A = 30°: sin(30°)=12\sin(30°)=\frac{1}{2}, cos(30°)=32\cos(30°)=\frac{\sqrt{3}}{2}.

Bước 2: Áp dụng công thức cot(A)=cos(A)sin(A)=3212=3\cot(A) = \frac{\cos(A)}{\sin(A)} = \frac{\frac{\sqrt{3}}{2}}{\frac{1}{2}} = \sqrt{3}.

Kết quả: cot(30°)=3\cot(30°) = \sqrt{3}.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Giải phương trình cot(x)=3\cot(x) = \sqrt{3}với0°<x<90°0°<x<90°.

Giải: Ta cần góc x sao cho cot(x)=3\cot(x)=\sqrt{3}. Như ví dụ trước, ta có cot(30°)=3\cot(30°)=\sqrt{3}nênx=30°x=30°.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi góc tiệm cận 0° hoặc 90°, giá trị Cotan tiến tới vô cực hoặc 0.

- Liên hệ với góc phụ:cot(90°α)=tan(α)\cot(90°-\alpha)=\tan(\alpha).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa Cotan và Tang: nhớ Cotan = cos/sin, Tang = sin/cos.

- Hiểu sai định nghĩa khi góc không phải góc nhọn.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên chuyển giá trị sin, cos đúng đơn vị độ hoặc radian.

- Sai sót khi chia phân số: kiểm tra lại mẫu số khác 0.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập Cotan miễn phí không cần đăng ký.

Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng lượng giác.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Định nghĩa: cot(α)=cos(α)sin(α)\cot(\alpha)=\frac{\cos(\alpha)}{\sin(\alpha)}.

- Công thức bổ trợ và biến thể quan trọng.

- Ôn tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập.

Checklist: ghi nhớ công thức, phân biệt với tan, luyện tập đa dạng bài toán.

Kế hoạch ôn tập: mỗi tuần giải 10-20 bài tập để thành thạo Cotan.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".