Blog

Đa giác đều: Khái niệm, tính chất và bài tập miễn phí

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

Đa giác đều: Khái niệm, tính chất và bài tập miễn phí

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình toán lớp 9, đa giác đều là một khái niệm hình học cơ bản và quan trọng.

Hiểu rõ về đa giác đều giúp các em giải quyết tốt các bài toán hình học và phát triển tư duy logic.

Ứng dụng thực tế: Đa giác đều xuất hiện trong kiến trúc, thiết kế đồ họa, kỹ thuật và nhiều lĩnh vực khác.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 50+ bài tập đa giác đều tại hệ thống của chúng tôi giúp các em nắm chắc kiến thức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Đa giác đều là đa giác có tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc trong bằng nhau.

Tính chất chính:

- Số đo mỗi góc trong:(n2)180n\frac{(n-2) \cdot 180^\circ}{n}.

- Số đo mỗi góc ở tâm:360n\frac{360^\circ}{n}.

Điều kiện áp dụng: Đa giác phải là đa giác lồi, số cạnhn3n\ge 3.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần nhớ:

- Chu vi:P=n×aP = n \times a, trong đó aalà độ dài cạnh.

- Diện tích:S=na24tan(π/n)S = \frac{n a^2}{4\tan(\pi/n)}

- Mối liên hệ góc trong và góc ở tâm: Goˊc trong=180Goˊc ở taˆm\text{Góc trong} = 180^\circ - \text{Góc ở tâm} .

Mẹo ghi nhớ: Liên tưởng đa giác đều với hình tròn phân chia thànhnnphần bằng nhau.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho đa giác đều có n=6n=6a=4a=4\,cm. Tính số đo mỗi góc trong và góc ở tâm.

Giải:

Số đo góc trong:(62)1806=41806=120\frac{(6-2) \cdot 180^\circ}{6} = \frac{4 \cdot 180^\circ}{6} = 120^\circ.

Số đo góc ở tâm:3606=60\frac{360^\circ}{6} = 60^\circ.

Lưu ý: Góc trong và góc ở tâm cộng lại bằng180180^\circ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho đa giác đều nội tiếp trong đường tròn bán kínhR=10R = 10\,cm vớin=8n=8. Tính cạnhaa, chu vi và diện tích.

Giải:

Độ dài cạnh: a=2Rsin(πn)=2×10sin(π8)7.65a = 2R\sin \bigl(\frac{\pi}{n}\bigr) = 2 \times 10\sin \bigl(\frac{\pi}{8}\bigr) \approx 7.65\,cm.

Chu vi:P=8×7.6561.2P = 8 \times 7.65 \approx 61.2\,cm.

Diện tích:S=8×(7.65)24tan(π/8)145.9cm2S = \frac{8 \times (7.65)^2}{4\tan(\pi/8)} \approx 145.9\,\text{cm}^2.

4. Các trường hợp đặc biệt

n=3: Tam giác đều.

n=4: Hình vuông.

n\to\infty: Đa giác đều xấp xỉ hình tròn.

Lưu ý: Khi đa giác không lồi, các công thức trên không còn áp dụng.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm góc trong với góc ở tâm.

- Hiểu sai định nghĩa đa giác đều và đa giác đều không lồi.

Cách tránh: Luôn vẽ hình minh họa và ghi chú rõ góc, cạnh.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên chuyển độ sang radian khi dùng máy tính.

- Sai công thức diện tích hoặc chu vi.

Cách kiểm tra: So sánh tổng góc trong với(n2)×180(n-2)\times 180^\circvà thử vớin=3,4n=3,4.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 50+ bài tập Đa giác đều miễn phí tại hệ thống của chúng tôi.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay.

- Theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Đa giác đều: Cạnh và góc trong bằng nhau.

• Công thức góc trong:(n2)180n\frac{(n-2) \cdot 180^\circ}{n}, góc ở tâm:360n\frac{360^\circ}{n}.

• Chu vi:P=naP=n a, diện tích:na24tan(π/n)\frac{n a^2}{4\tan(\pi/n)}.

• Ôn tập: Luyện giải đa giác đều từ cơ bản đến nâng cao.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".