Blog

Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến” là một nội dung quan trọng trong chương trình Toán học lớp 9, đặc biệt ở phần Hình học về đường tròn. Hiểu rõ cách nhận biết tiếp tuyến giúp học sinh giải quyết tốt các bài toán về tiếp tuyến, tiếp xúc, cắt nhau, khoảng cách và các bài toán thực tiễn như thiết kế bánh xe, bánh răng, tính đường đi ngắn nhất… Nắm vững khái niệm này không chỉ giúp đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn rèn luyện tư duy hình học và ứng dụng thực tiễn. Ngay tại đây, bạn còn có thể luyện tập miễn phí với hàng trăm bài tập về đặc điểm nhận biết tiếp tuyến!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Tiếp tuyến của đường tròn là một đường thẳng chỉ tiếp xúc với đường tròn tại đúng một điểm.

Tính chất chính:

* Tại điểm tiếp xúc, tiếp tuyến vuông góc với bán kính đi qua điểm đó.
Tức là nếu OO là tâm, AA là điểm tiếp xúc thì OAtieˆˊp tuyeˆˊn tạiAOA \perp \text{tiếp tuyến tại}A .

* Đường thẳngddlà tiếp tuyến của(O)(O)tạiAAkhi và chỉ khidd đi quaAAOAdOA \perp d.

* Một điểmMMnằm ngoài đường tròn(O)(O), nếu từ MMkẻ được đúng một tiếp tuyến tới(O)(O)tạiAAthì MO2=MA2+OA2MO^2 = MA^2 + OA^2. Thông thường ta sử dụng hệ thứcOM2=R2+d2OM^2 = R^2 + d^2.

### 2.2 Công thức và quy tắc

- Đường thẳngddlà tiếp tuyến của đường tròn(O;R)(O; R)khi khoảng cách từ tâmOOtớidd đúng bằngRR.
d(O,d)=Rd(O, d) = R

- Nếud(O,d)<Rd(O, d) < R:ddcắt đường tròn
- Nếud(O,d)=Rd(O, d) = R:ddlà tiếp tuyến
- Nếud(O,d)>Rd(O, d) > R:ddkhông cắt đường tròn

Cách ghi nhớ nhanh: Hãy nhớ "vuông góc với bán kính tại điểm tiếp xúc" chính là dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

#### 3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho đường tròn(O)(O)bán kính44cm, điểmAAnằm trên đường tròn. Kẻ đường thẳngdd đi quaAAvà vuông góc vớiOAOA. Chứng minhddlà tiếp tuyến của(O)(O)tạiAA.

Giải:
- Vì AAnằm trên(O)(O)nênOA=4OA = 4cm.
-ddquaAAdOAd \perp OA
=>ddtiếp xúc(O)(O)tạiAA(theo định nghĩa tiếp tuyến).

Lưu ý: Kiểm tra luôn điều kiện "vuông góc với bán kính tại điểm tiếp xúc".

#### 3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Cho đường tròn(O)(O)tâmO(0;0)O(0;0), bán kính55. Đường thẳngd:3x4y+15=0d: 3x - 4y + 15 = 0có phải là tiếp tuyến của(O)(O)không?

Giải:
Khoảng cách từ tâm O(0,0)O(0,0) đếndd:
d(O,d)=3×04×0+1532+(4)2=155=3d(O, d) = \frac{|3 \times 0 - 4 \times 0 + 15|}{\sqrt{3^2+(-4)^2}} = \frac{15}{5} = 3
d(O,d)=3<5d(O, d) = 3 < 5, nên dd cắt đường tròn (không phải tiếp tuyến).

Kỹ thuật giải nhanh:
- Tính khoảng cách từ tâm đến đường thẳng.
- So sánh với bán kính để kết luận.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Khi đường thẳng đi qua tâm: Không phải là tiếp tuyến mà là đường kính.
- Khi hai đường tròn tiếp xúc ngoài/nội tiếp: Tiếp tuyến chung ngoài, tiếp tuyến chung trong cần xác định đúng vị trí.

- Tiếp tuyến tại một điểm ngoài đường tròn: Cần kiểm tra điều kiện vuông góc và điểm tiếp xúc có thuộc đường tròn không.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

##### 5.1 Lỗi về khái niệm
- Hiểu sai: Tiếp tuyến không phải mọi đường thẳng cắt đường tròn ở một điểm bất kỳ, phải là chỉ một điểm.
- Nhầm với cát tuyến (đường thẳng cắt đường tròn tại hai điểm).
- Ghi nhớ dấu hiệu "vuông góc với bán kính tại điểm tiếp xúc" giúp phân biệt chính xác.

##### 5.2 Lỗi về tính toán
- Không tính đúng khoảng cách từ tâm đến đường thẳng.
- Nhầm lẫn các công thức tính khoảng cách với các đại lượng khác.
- Kiểm tra lại kết quả bằng cách thế tọa độ hoặc kiểm tra hình vẽ.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập hàng trăm bài tập Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến miễn phí ngay tại đây. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến miễn phí ngay để kiểm tra tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng giải toán!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • * Tiếp tuyến là đường thẳng chỉ tiếp xúc với đường tròn tại một điểm duy nhất và vuông góc với bán kính tại điểm tiếp xúc.
  • * Dấu hiệu nhận biết chính: Khoảng cách từ tâm đến đường thẳng bằng bán kính.
  • * Khi giải bài tập, luôn kiểm tra điều kiện vuông góc và khoảng cách.
  • * Tự luyện tập với nhiều dạng bài để củng cố kỹ năng.

- Checklist kiến thức: Định nghĩa, dấu hiệu nhận biết, công thức tính khoảng cách, lưu ý sai sót phổ biến.

Chúc bạn học tốt và luyện tập Đặc điểm nhận biết tiếp tuyến miễn phí thật hiệu quả!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".