Blog

Định nghĩa căn bậc ba của số thực

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 9, khái niệm căn bậc ba của số thực là nền tảng để giải quyết nhiều bài toán liên quan đến biểu thức lũy thừa và phương trình. Hiểu rõ định nghĩa giúp học sinh tự tin hơn khi làm bài và áp dụng vào các nội dung nâng cao sau này.

- Khái niệm: Căn bậc ba tìm số thực y sao cho y³ bằng số x cho trước.

- Tại sao cần hiểu rõ: Giúp tránh nhầm lẫn với căn bậc hai và biết xử lý số âm.

- Ứng dụng thực tế: Tính vận tốc trung bình, xác định kích thước vật phẩm hình lập phương.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Cho số thực xx, căn bậc ba của xx, ký hiệu y=x3y= \sqrt[3]{x}, là số thực sao cho y3=xy^3 = x.

- Tính chất chính: Với mọi số thực xx, (x3)3=x(\sqrt[3]{x})^3 = x.

- Điều kiện áp dụng: Định nghĩa này áp dụng cho mọixRx \in \mathbb{R}, bao gồm cả số âm và số không.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức cơ bản: a33=a\sqrt[3]{a^3} = a, xy3=x3y3\sqrt[3]{xy} = \sqrt[3]{x}\,\sqrt[3]{y}, x3y3=xy3\dfrac{\sqrt[3]{x}}{\sqrt[3]{y}} = \sqrt[3]{\dfrac{x}{y}}vớiy0y \neq 0.

- Cách ghi nhớ: Liên tưởng hình lập phương có thể tícha3a^3, căn bậc ba trả về cạnhaa.

- Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng đẳng thức chia khi mẫu khác 0.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính 273\sqrt[3]{27}.

Lời giải: Tìm số yysao choy3=27y^3 = 27. Vì 33=273^3 = 27, nên 273=3\sqrt[3]{27} = 3.

Lưu ý: Kết quả là số thực duy nhất, không cộng thêm dấu ± như căn bậc hai.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Rút gọn biểu thức 8x33\sqrt[3]{-8x^3}vớixRx \in \mathbb{R}.

Lời giải: 8x33=83x33=2x\sqrt[3]{-8x^3} = \sqrt[3]{-8}\,\sqrt[3]{x^3} = -2x.

Kỹ thuật: Phân tích tích và nhận biết dấu âm trong căn lẻ.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Số âm: a3=a3\sqrt[3]{-a} = -\sqrt[3]{a}vớia>0a>0.

- Kết hợp với luỹ thừa: x23=(x3)2\sqrt[3]{x^2} = (\sqrt[3]{x})^2.

- Mối liên hệ: Khác với căn bậc chẵn, căn lẻ luôn có nghiệm thực duy nhất.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn với căn bậc hai: Viết thêm ± sai với căn bậc ba.

- Hiểu sai định nghĩa: Cho rằng có hai nghiệm như căn chẵn.

- Cách khắc phục: Luôn bắt đầu từ phương trìnhy3=xy^3 = xvà chỉ lấy nghiệm thực.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khi phân tích tích: Quên phân tíchx3x^3thànhxx2x \cdot x^2.

- Bỏ dấu âm: Quên xử lý căn lẻ của số âm.

- Phương pháp kiểm tra: Thay lại kết quả vàoy3=xy^3 = x để đối chiếu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập Định nghĩa căn bậc ba của số thực miễn phí, không cần đăng ký, luyện tập ngay tức thì và theo dõi tiến độ để cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Định nghĩa: y=x3y3=xy = \sqrt[3]{x} \Leftrightarrow y^3 = x.

- Tính chất: (x3)3=x(\sqrt[3]{x})^3 = xcho mọixRx \in \mathbb{R}.

- Công thức quan trọng: a33=a\sqrt[3]{a^3}=a, xy3=x3y3\sqrt[3]{xy}=\sqrt[3]{x}\sqrt[3]{y}.

- Checklist: Nhận diện số âm, kiểm tra mẫu khác 0 khi chia, thẩm tra lại bằngy3=xy^3=x.

Kế hoạch ôn tập: Luyện 5–10 bài tập mỗi ngày, ôn lại định nghĩa và tính chất để thành thạo.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".