Blog

Định nghĩa đường tròn ngoại tiếp tam giác lớp 9: Giải thích chi tiết & Bài tập miễn phí

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

Định nghĩa đường tròn ngoại tiếp tam giác

Trong Toán lớp 9, định nghĩa đường tròn ngoại tiếp tam giác là kiến thức quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn mối quan hệ giữa tam giác và đường tròn.

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Khái niệm Định nghĩa đường tròn ngoại tiếp tam giác trong chương trình Toán lớp 9

Đường tròn ngoại tiếp tam giác là đường tròn đi qua ba đỉnh của tam giác, giúp học sinh hiểu sâu hơn mối quan hệ giữa tam giác và hình tròn.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này: nắm vững kiến thức hình học cơ bản, chuẩn bị cho các chủ đề nâng cao như đường tròn nội tiếp và góc nội tiếp.

Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống: xác định khoảng cách, thiết kế kỹ thuật, bản đồ và đồ họa máy tính.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 40.744+ bài tập

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Cho tam giácABCABC, đường tròn ngoại tiếp tam giác là đường tròn đi qua ba đỉnhA,B,CA,B,C. Tâm đường tròn ngoại tiếp (gọi là OO) là giao điểm của các đường trung trực của các cạnh.

• Các định lý và tính chất chính: Đường trung trực của tam giác đồng quy tại tâm;OA=OB=OCOA=OB=OC; tâm nằm trong tam giác nhọn, trên cạnh huyền tam giác vuông, ngoài tam giác tù.

• Điều kiện áp dụng và giới hạn: Tam giác phải không suy biến (ba đỉnh không thẳng hàng).

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức tính bán kính đường tròn ngoại tiếp:R=abc4SR = \frac{abc}{4S}(vớia,b,ca,b,clà độ dài ba cạnh,SSlà diện tích tam giác).

• Công thức Heron để tính diện tích: S=p(pa)(pb)(pc),p=a+b+c2S = \sqrt{p(p - a)(p - b)(p - c)}, \quad p = \frac{a + b + c}{2}

• Điều kiện sử dụng: Áp dụng cho mọi tam giác xác định được độ dài cạnh.

• Ghi nhớ công thức: Liên tưởng4S4Strong mẫu số với hình học diện tích, nhớ biểu thức 'abc trên 4S'.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bước 1: Vẽ đường trung trực củaABAB(đường đi qua trung điểm củaABABvà vuông góc vớiABAB).

Bước 2: Vẽ đường trung trực củaACAC.

Bước 3: Giao điểm của hai đường trung trực là tâmOOcủa đường tròn ngoại tiếp.

Bước 4: Kẻ các đoạnOA,OB,OCOA, OB, OC; chúng là bán kính vì OA=OB=OCOA=OB=OC.

Lưu ý: Đảm bảo vẽ chính xác đường trung trực và không để tam giác suy biến.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho tam giácABCABCAB=5cmAB=5\,\text{cm},BC=6cmBC=6\,\text{cm},AC=7cmAC=7\,\text{cm}. Tính bán kínhRRcủa đường tròn ngoại tiếp.

Giải:

Bước 1: Tính nửa chu vip=a+b+c2=5+6+72=9.p = \frac{a+b+c}{2} = \frac{5+6+7}{2} = 9.

Bước 2: Tính diện tích theo công thức Heron S=9(95)(96)(97)=216=66cm2.S = \sqrt{9(9-5)(9-6)(9-7)} = \sqrt{216} = 6\sqrt{6}\,\text{cm}^2.

Bước 3: Áp dụng công thức R=abc4S=567466=35463.56cm.R = \frac{abc}{4S} = \frac{5 \cdot 6 \cdot 7}{4 \cdot 6\sqrt{6}} = \frac{35}{4\sqrt{6}} \approx 3.56\,\text{cm}.

Kết quả: Bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác là khoảng3.56cm3.56\,\text{cm}.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Tam giác vuông: Tâm nằm ở trung điểm cạnh huyền.

• Tam giác đều: Tâm trùng trọng tâm và trực tâm.

• Tam giác tù hoặc nhọn: Tâm nằm ngoài hoặc trong tam giác tương ứng.

• Tam giác suy biến (ba điểm thẳng hàng): không tồn tại đường tròn ngoại tiếp.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Nhầm lẫn đường trung trực với đường phân giác.

• Hiểu sai vị trí tâm trong tam giác tù hoặc nhọn.

Cách tránh: Luôn vẽ và xác định chính xác đường trung trực trước khi xác định tâm.

5.2 Lỗi về tính toán

• Sai sót khi tính diện tích hoặc nửa chu vi.

• Nhầm lẫn công thứcR=abc4SR = \frac{abc}{4S}.

Phương pháp kiểm tra: Kiểm chứng bằng mối quan hệ OA=OB=OCOA=OB=OC.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 40.744+ bài tập Định nghĩa đường tròn ngoại tiếp tam giác miễn phí.

Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Đường tròn ngoại tiếp tam giác là đường tròn đi qua ba đỉnh, tâm là giao điểm các đường trung trực.

• Công thức bán kính:R=abc4SR = \frac{abc}{4S}; Công thức Heron tínhSS.

• Checklist trước khi làm bài: xác định trung điểm, vẽ đường trung trực, tínhSS, áp dụng công thức.

• Kế hoạch ôn tập: Luyện vẽ hình, áp dụng công thức, làm đa dạng bài tập.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".