Blog

Định Nghĩa Đường Tròn Nội Tiếp Tam Giác – Lý Thuyết, Ví Dụ & Luyện Tập Miễn Phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Định nghĩa đường tròn nội tiếp tam giác là kiến thức nền tảng trong chương trình Toán lớp 9, thuộc phần Hình học. Việc hiểu rõ khái niệm này giúp học sinh nhận biết và ứng dụng tốt các tính chất hình học, phục vụ cho việc giải các bài toán chứng minh, tính toán thực tế và luyện thi. Trong đời sống, đường tròn nội tiếp còn liên quan đến thiết kế, xây dựng và nhiều ứng dụng thực tiễn. Bài viết này không chỉ trang bị toàn diện kiến thức mà còn cung cấp cơ hội luyện tập miễn phí với hơn 40.504+ bài tập để các bạn rèn luyện thành thạo.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Đường tròn nội tiếp tam giác là đường tròn nằm bên trong tam giác và tiếp xúc với cả ba cạnh của tam giác đó.
• Tâm của đường tròn nội tiếp là giao điểm của ba đường phân giác trong tam giác và gọi là tâm nội tiếp, ký hiệu là II.
• Bán kính đường tròn nội tiếp gọi là bán kính nội tiếp, ký hiệurr.
• Tất cả các điểm trên đường tròn nội tiếp đều cách đều ba cạnh của tam giác.

Các định lý và tính chất quan trọng:
- Tâm đường tròn nội tiếp cách đều ba cạnh của tam giác.
- Đường tròn nội tiếp luôn nằm hoàn toàn bên trong tam giác.
- Với mỗi tam giác chỉ có duy nhất một đường tròn nội tiếp.

Điều kiện áp dụng: Chỉ tồn tại đường tròn nội tiếp với tam giác (không áp dụng cho các đa giác tổng quát, đa giác lồi hoặc các đa giác có góc nhọn quá nhỏ/kép).

2.2 Công thức và quy tắc

• Công thức tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác:

r=Spr = \frac{S}{p}

Trong đó:
-rr: bán kính đường tròn nội tiếp
-SS: diện tích tam giác
-pp: nửa chu vi tam giác,p=a+b+c2p = \frac{a + b + c}{2}vớia,b,ca, b, clà độ dài ba cạnh.

Cách ghi nhớ công thức hiệu quả:
- Hãy nhớ "Bán kính = Diện tích : Nửa chu vi" – đây là biểu thức đơn giản, logic.
- Ứng dụng công thức để kiểm tra khi biết diện tích và độ dài các cạnh tam giác.

Điều kiện sử dụng:
- Biết diện tích tam giác (thường dùng Heron: S=p(pa)(pb)(pc)S = \sqrt{p(p - a)(p - b)(p - c)}) và ba cạnh.

Các biến thể công thức:
- Ngoài ra, khi biết một trong các cạnh và các góc, có thể biến đổi và sử dụng các công thức lượng giác để tínhSS, từ đó tínhrr.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho tam giácABCABCcó các cạnhAB=5AB = 5cm,AC=7AC = 7cm,BC=8BC = 8cm. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác.

Bước 1: Tính nửa chu vi tam giác:
p=5+7+82=10(cm)p = \frac{5 + 7 + 8}{2} = 10 \, (cm)

Bước 2: Tính diện tích tam giác theo công thức Heron:
S=10(105)(107)(108)=10×5×3×2=30017,32(cm2)S = \sqrt{10(10-5)(10-7)(10-8)} = \sqrt{10 \times 5 \times 3 \times 2} = \sqrt{300} \approx 17{,}32 \, (cm^2)

Bước 3: Tính bán kính đường tròn nội tiếp:
r=Sp=17,32101,732(cm)r = \frac{S}{p} = \frac{17{,}32}{10} \approx 1{,}732 \, (cm)

Lưu ý: Chú ý làm tròn kết quả nếu đề không yêu cầu độ chính xác cao; luôn viết đơn vị sau kết quả.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Cho tam giácABCABC, biếtAB=13AB = 13cm,AC=15AC = 15cm và gócBAC=60BAC = 60^\circ. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác.

Giải:
Bước 1: Tính độ dài cạnhBCBCbằng định lý cos:

<br/>BC2=AB2+AC22ABACcos60<br/>=132+1522131512<br/>=169+225195<br/>=199<br/><br />BC^2 = AB^2 + AC^2 - 2 \cdot AB \cdot AC \cdot \cos 60^\circ <br />= 13^2 + 15^2 - 2 \cdot 13 \cdot 15 \cdot \frac{1}{2} <br />= 169 + 225 - 195 <br />= 199 <br />BC = \sqrt{199} \approx 14,11 \, (cm)$

Bước 2: Tínhpp:
p=13+15+14,11221,06(cm)p = \frac{13 + 15 + 14{,}11}{2} \approx 21,06 \, (cm)

Bước 3: Tính diện tích:
S=12ABACsin60=12131532=1953484,45(cm2)S = \frac{1}{2} AB \cdot AC \cdot \sin 60^\circ = \frac{1}{2} \cdot 13 \cdot 15 \cdot \frac{\sqrt{3}}{2} = \frac{195\sqrt{3}}{4} \approx 84,45 \, (cm^2)

Bước 4: Tínhrr:
r=Sp=84,4521,064,012(cm)r = \frac{S}{p} = \frac{84{,}45}{21{,}06} \approx 4{,}012 \, (cm)

Kỹ thuật giải nhanh: Khi biết hai cạnh và góc xen giữa có thể dùng công thức diện tích tam giác theo lượng giác để tiết kiệm thời gian tính toán.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Khi tam giác đều: Đường tròn nội tiếp cũng là đường tròn ngoại tiếp nhỏ nhất.
• Nếu tam giác vuông: Tâm nội tiếp gần với góc vuông hơn hai đỉnh còn lại.
• Có thể gặp trường hợp đề bài cho hình vẽ, yêu cầu xác định tâm nội tiếp bằng dựng hình.

Cách xử lý ngoại lệ:
- Khi các cạnh không thỏa mãn điều kiện tạo thành tam giác, không thể vẽ được đường tròn nội tiếp.
- Đối với đa giác không kể là tam giác, không áp dụng lý thuyết này.

Mối liên hệ:
- Đường tròn nội tiếp liên hệ chặt chẽ với đường phân giác tam giác và đường tròn ngoại tiếp.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Nhầm tưởng đường tròn nội tiếp và đường tròn ngoại tiếp là giống nhau.
• Lẫn lộn giữa tâm nội tiếp với tâm phân giác hay trung điểm cạnh.
• Để ghi nhớ, hãy luôn nhớ: "Nội tiếp – nằm trong và tiếp xúc 3 cạnh".

5.2 Lỗi về tính toán

• Sai khi tính diện tích tam giác (sai công thức hoặc mắc lỗi phép tính căn).
• Quên nhân chia đúng trong công thức tínhrr.
• Luôn kiểm tra lại các bước và kết quả cuối cùng.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 40.504+ bài tập Định nghĩa đường tròn nội tiếp tam giác miễn phí.
- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng hiệu quả mỗi ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Ghi nhớ: Đường tròn nội tiếp tam giác là đường tròn duy nhất nằm trong và tiếp xúc với ba cạnh của tam giác.
- Checklist:
• Ghi nhớ định nghĩa và các công thức quan trọng.
• Nắm vững tính chất tâm nội tiếp và cách dựng tâm nội tiếp.
• Luyện giải bài tập thường xuyên để tăng độ chính xác.
- Kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày giải ít nhất 3 bài thuộc chủ đề này trên hệ thống luyện tập miễn phí để thành thạo.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".